Language focus practice - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus1 Complete the first conditional sentences with the correct form of the verbs in brackets and if or unless. 2 Complete the dialogue with will, won't, might or might not. 3 Choose the correct words.4 Complete the sentences using the correct future continuous form of the verbs in the box.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 The first conditional with if and unless (Câu điều kiện loại 1 với if và unless) 1 Complete the first conditional sentences with the correct form of the verbs in brackets and if or unless. (Hoàn thành các câu điều kiện đầu tiên với dạng đúng của động từ trong ngoặc và if hoặc trừ khi.) I'll come (come) out later unless I’m too tired. (Tôi sẽ ra ngoài sau trừ khi tôi quá mệt.) 1 ……….. it …………… (rain) tomorrow, we'll stay inside and watch a film. 2 We …………. (text) you ……………… we have any problems. 3 ……………. they’re too heavy, I ……………….. (carry) the bags. 4 She won’t understand you …………… you ……………. (speak) clearly. 5 …………….. she wins the race, she ……………. be so happy. Lời giải chi tiết: 1 If it rains tomorrow, we'll stay inside and watch a film. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà và xem phim.) 2 We will text you if we have any problems. (Chúng tôi sẽ nhắn tin cho bạn nếu có bất kỳ vấn đề gì.) 3 If they’re too heavy, I will carry the bags. (Nếu chúng quá nặng, tôi sẽ xách túi.) 4 She won’t understand you unless you speak clearly. (Cô ấy sẽ không hiểu bạn trừ khi bạn nói rõ ràng.) 5 If she wins the race, she will be so happy. (Nếu cô ấy thắng cuộc đua, cô ấy sẽ rất hạnh phúc.) Bài 2 might vs. will 2 Complete the dialogue with will, won't, might or might not. (Hoàn thành đoạn hội thoại với will, won't, might hoặc might not.) Zac: Will you see Aisha tonight at the café after swimming club? Eli: I 1 ………….. do. I hope so. She 2 …………… be at swimming because she never misses it. But she 3 …………… come to the café afterwards. Sometimes, she goes home early. Zac: OK, well, if you see her, can you tell her that I 4 ………….. be late for band practice on Thursday? I 5 ……………. town all day on a school trip, and it 6 ………… finish after five o'clock. I can't be sure. Eli: No problem. I 7 …………….. tell her. Zac: You 8 ………… forget, will you? Eli: Of course not! Lời giải chi tiết: Đoạn văn hoàn chỉnh: Zac: Will you see Aisha tonight at the café after swimming club? Eli: I 1 will do. I hope so. She 2 will be swimming because she never misses it. But she 3 might come to the café afterwards. Sometimes, she goes home early. Zac: OK, well, if you see her, can you tell her that I 4 might be late for band practice on Thursday? I 5 will town all day on a school trip, and it 6 might finish after five o'clock. I can't be sure. Eli: No problem. I 7 will tell her. Zac: You 8 won’t forget, will you? Eli: Of course not! Tạm dịch: Zac: Tối nay bạn có gặp Aisha ở quán cà phê sau câu lạc bộ bơi lội không? Eli: Tôi sẽ làm. Tôi cũng mong là như vậy. Cô ấy 2 sẽ đi bơi vì cô ấy không bao giờ bỏ lỡ nó. Nhưng cô ấy có thể sẽ đến quán cà phê sau đó. Thỉnh thoảng, cô ấy về nhà sớm. Zac: Được rồi, nếu bạn gặp cô ấy, bạn có thể nói với cô ấy rằng tôi có thể sẽ trễ buổi tập của ban nhạc vào thứ Năm không? Tôi sẽ đi thị trấn cả ngày trong chuyến đi dã ngoại của trường và 6 giờ có thể kết thúc sau 5 giờ. Tôi không thể chắc chắn. Eli: Không vấn đề gì. Tôi sẽ nói với cô ấy. Zac: Các bạn sẽ không quên chứ? Eli: Tất nhiên là không! Bài 3 will and be going to 3 Choose the correct words. (Chọn từ đúng.) What will / are you going to do for your birthday? 1 I’ll / 'm going to study art at university. 2 Do you think they'll /'re going to enjoy the film? 3 We'll / 're going to fly to Paris. It's cheaper than the train. 4 'Dad's out late tonight.' 'He'll /'s going to be home soon." Lời giải chi tiết: 1 I'm going to study art at university. (Tôi sẽ học nghệ thuật ở trường đại học.) 2 Do you think they'll enjoy the film? (Bạn có nghĩ họ sẽ thích bộ phim này không?) 3 We're going to fly to Paris. It's cheaper than the train. (Chúng tôi sẽ bay tới Paris. Nó rẻ hơn tàu hỏa.) 4 'Dad's out late tonight.' 'He'll be home soon.” ('Tối nay bố về muộn.' ‘Anh ấy sẽ về nhà sớm thôi.) Bài 4 Future continuous (Tương lai tiếp diễn) 4 Complete the sentences using the correct future continuous form of the verbs in the box. (Hoàn thành các câu sử dụng dạng tương lai tiếp diễn đúng của động từ trong khung.)
At seven o'clock tomorrow evening… (Vào lúc bảy giờ tối mai…) I "ll be doing my homework. (Tôi sẽ làm bài tập về nhà.) 1 My sister …………….. on the phone. 2 My dad …………… dinner. 3 My mum ………… at the hospital because it’s her night off. 4 I …………….. to music on the radio. 5 My friends …………… games. 6 My brothers …………….. TV. Lời giải chi tiết: 1 My sister will be talking on the phone. (Em gái tôi sẽ nói chuyện điện thoại.) 2 My dad will be making dinner. (Bố tôi sẽ nấu bữa tối.) 3 My mum won’t be working at the hospital because it’s her night off. (Mẹ tôi sẽ không làm việc ở bệnh viện vì hôm nay bà được nghỉ.) 4 I’ll be listening to music on the radio. (Tôi sẽ nghe nhạc trên radio.) 5 My friends will be playing games. (Bạn bè của tôi sẽ chơi trò chơi.) 6 My brothers won’t be watching TV. (Anh em tôi sẽ không xem TV.) Bài 5 to-infinitive to express purposes (to-infinitive để diễn đạt mục đích) 5 Combine two sentences using to. (Kết hợp hai câu sử dụng to.) 1 Jimmy studied really hard this term. He wanted to get better marks. (Jimmy đã học rất chăm chỉ trong học kỳ này. Anh ấy muốn đạt được điểm cao hơn.) 2 Most young people leave their hometown. They want to seek for opportunities in big cities. (Phần lớn thanh niên rời bỏ quê hương. Họ muốn tìm kiếm cơ hội ở các thành phố lớn.) 3 You must take your raincoat this season. You can avoid getting a cold. (Mùa này bạn phải mang theo áo mưa. Bạn có thể tránh bị cảm lạnh.) 4 I try all my best to study Japanese. I hope I can find a better job. (Tôi cố gắng hết sức để học tiếng Nhật. Tôi hy vọng tôi có thể tìm được một công việc tốt hơn.) 5 Mrs Jenny turned off the radio. She wanted to take a nap. (Bà Jenny tắt đài. Cô muốn chợp mắt một lát.) Lời giải chi tiết: 1 Jimmy studied really hard this term to get better marks. (Jimmy đã học rất chăm chỉ trong học kỳ này để đạt điểm cao hơn.) 2 Most young people leave their hometown to seek for opportunities in big cities. (Phần lớn thanh niên rời quê hương để tìm kiếm cơ hội ở các thành phố lớn.) 3 You must take your raincoat this season to avoid getting a cold. (Mùa này phải mang theo áo mưa để tránh bị cảm lạnh.) 4 I try all my best to study Japanese to find a better job. (Tôi cố gắng hết sức để học tiếng Nhật để tìm được công việc tốt hơn.) 5 Mrs Jenny turned off the radio to take a nap. (Bà Jenny tắt radio đi ngủ.)
|