Language focus practice - Unit 3 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus1 Complete the sentences using the present perfect simple or continuous form of the verbs in brackets. 2 Write sentences 1-5 with just. Then match them to situations a-f. 3 Order the words to make sentences. Then choose the correct meaning.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Present perfect simple and present perfect continuous (Hiện tại hoàn thành đơn giản và hiện tại hoàn thành tiếp diễn) 1 Complete the sentences using the present perfect simple or continuous form of the verbs in brackets. (Hoàn thành câu sử dụng dạng hiện tại hoàn thành đơn hoặc tiếp diễn của động từ trong ngoặc.) I've been reading (read) this book for ages, but I'm only on page 102. (Tôi đã đọc (đọc) cuốn sách này lâu rồi nhưng mới đọc đến trang 102.) 1 ……………….. you ………………… (run)? You look hot and tired. 2 They …………….. (work) all day on that project, but it isn't finished. 3 We ……………… (visit) Galicia many times. Our cousins live there. 4 I ……………….. (go) here before. I remember this place. 5 How long is this film? We ………………. (watch) it for three hours! 6 Не ………………. (learn) Greek for a few weeks because he's going there on holiday. 7 I ……………….. (buy) a new computer online. It's arriving tomorrow. Lời giải chi tiết: 1 Have you run? You look hot and tired. (Bạn đã chạy chưa? Trông bạn nóng nực và mệt mỏi.) 2 They have been working all day on that project, but it isn't finished. (Họ đã làm việc cả ngày cho dự án đó nhưng nó vẫn chưa hoàn thành.) 3 We have visited Galicia many times. Our cousins live there. (Chúng tôi đã đến thăm Galicia nhiều lần. Anh em họ của chúng tôi sống ở đó.) 4 I have been here before. I remember this place. (Tôi đã từng đến đây. Tôi nhớ nơi này.) 5 How long is this film? We have been watching it for three hours! (Phim này dài bao nhiêu? Chúng tôi đã xem nó trong ba giờ!) 6 Не has been learning Greek for a few weeks because he's going there on holiday. (Anh ấy đã học tiếng Hy Lạp được vài tuần vì anh ấy sẽ đến đó vào kỳ nghỉ.) 7 I have bought a new computer online. It's arriving tomorrow. (Tôi đã mua một máy tính mới trực tuyến. Nó sẽ đến vào ngày mai.) Bài 2 Present perfect simple + just (Hiện tại hoàn thành đơn giản + just) 2 Write sentences 1-5 with just. Then match them to situations a-f. (Viết câu 1-5 với chỉ. Sau đó nối chúng với các tình huống từ a đến f.) he / eat / all of the cake He's just eaten all of the cake! c 1 we / go / on holiday 2 she / buy / a new bike /? 3 she / say / goodbye to her boyfriend 4 someone / steal / his wallet 5 they / pass / the test /? a Hannah looks sad. (Hannah có vẻ buồn.) b David and his friends are celebrating. (David và bạn bè của anh ấy đang ăn mừng.) c Nathan feels sick. (Nathan cảm thấy ốm.) d You all look very relaxed. (Tất cả các bạn trông rất thoải mái.) e Riley is really angry. (Riley đang thực sự tức giận.) f Sandra hasn't got much money. (Sandra không có nhiều tiền.) Lời giải chi tiết: 1 We’ve just gone on holiday. - d (Chúng tôi vừa đi nghỉ.) 2 Has she just bought a new bike? - f (Cô ấy vừa mua một chiếc xe đạp mới phải không?) 3 She has just said goodbye to her boyfriend. - a (Cô vừa chia tay bạn trai.) 4 Someone has just stolen his wallet. - e (Ai đó vừa lấy trộm ví của anh ấy.) 5 Have they just passed the test? - b (Họ vừa vượt qua bài kiểm tra phải không?) Bài 3 Present perfect simple + still, yet and already (Hiện tại hoàn thành đơn giản + vẫn, chưa và đã) 3 Order the words to make sentences. Then choose the correct meaning. (Sắp xếp các từ để tạo thành câu. Sau đó chọn nghĩa đúng.) arrived / Mark / yet / hasn't Mark hasn't arrived yet. (Mark vẫn chưa đến.) a He's extremely late. (Anh ấy đến rất muộn.) b He’ll be here soon. (Anh ấy sẽ đến đây sớm thôi.) 1 a / phone / bought / she's / already / new ………………………………………………………. a She did it more quickly than we expected. (Cô ấy làm việc đó nhanh hơn chúng tôi mong đợi.) b She took longer than we expected. (Cô ấy mất nhiều thời gian hơn chúng tôi mong đợi.) 2 still / film / haven't / we / seen / that ………………………………………………………. a I may go soon. (Tôi có thể đi sớm.) b Everybody else has seen it. (Mọi người khác đã nhìn thấy nó.) 3 has / already / finished / party / the /? ………………………………………………………. a That's earlier than we expected. (Đó là sớm hơn chúng tôi mong đợi.) b We are happy that it's ended. (Chúng tôi rất vui vì nó đã kết thúc.) 4 dinner / you / yet / have / made /? ………………………………………………………. a I hope you'll do it soon. (Tôi hy vọng bạn sẽ làm điều đó sớm.) b It's earlier than usual. (Nó đến sớm hơn bình thường.) 5 still / Andy / to / I / talked / haven't ………………………………………………………. a I'm not worried about when it happens. (Tôi không lo lắng khi điều đó xảy ra.) b I was going to do it earlier. (Tôi đã định làm điều đó sớm hơn.) Lời giải chi tiết: 1 She’s already bought a new phone. (Cô ấy đã mua một chiếc điện thoại mới.) 2 We still haven't seen that film. (Chúng tôi vẫn chưa xem bộ phim đó.) 3 Has the party already finished? (Bữa tiệc đã kết thúc chưa?) 4 Have you made dinner yet? (Bạn đã nấu bữa tối chưa?) 5 I still haven’t talked to Andy. (Tôi vẫn chưa nói chuyện với Andy.) Bài 4 Relative clauses (Mệnh đề quan hệ) 4 Choose the correct words. (Chọn từ đúng.) Do you know anyone who / which / where has climbed a mountain? (Bạn có biết ai đã leo lên một ngọn núi không?) 1 Tell me the place who / which / where you’d most like to travel. 2 The watch who / which / where I bought has already broken! 3 I'd like to meet more people who / which / where enjoy adventure sports. 4 Is he the man who / which / where broke the world record? 5 I've got a new app on my phone who / which / where shows me fun activities in my area. 6 We're going to a park who / which / where you can do a lot of hiking. Lời giải chi tiết: 1 Tell me the place where you’d most like to travel. (Hãy cho tôi biết nơi bạn muốn đi du lịch nhất.) 2 The watch which I bought has already broken! (Chiếc đồng hồ tôi mua đã hỏng rồi!) 3 I'd like to meet more people who enjoy adventure sports. (Tôi muốn gặp nhiều người thích thể thao mạo hiểm hơn.) 4 Is he the man who broke the world record? (Anh ấy có phải là người phá kỷ lục thế giới?) 5 I've got a new app on my phone which shows me fun activities in my area. (Tôi có một ứng dụng mới trên điện thoại giúp tôi hiển thị các hoạt động thú vị trong khu vực của mình.) 6 We're going to a park where you can do a lot of hiking. (Chúng ta sẽ đến một công viên nơi bạn có thể đi bộ đường dài rất nhiều.)
|