Impress something on somebodyNghĩa của cụm động từ Impress something on somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Impress something on somebody Impress something on somebody/ ɪmˈprɛs ɒn/Nhấn mạnh với ai đó điều gì Ex: I wanted to impress on him that it was a very serious offence. (Tôi muốn nhấn mạnh với anh ta rằng đó là một tội rất nghiêm trọng.) Từ đồng nghĩa
Emphasise /ˈem.fə.saɪz/ (v) Nhấn mạnh Ex: He emphasized that all the people taking part in the research were volunteers. (Anh ấy nhấn mạnh rằng tất cả những người tham gia nghiên cứu đều phải tự nguyện.)
Underline /ˌʌn.dəˈlaɪn/ (v) Nhấn mạnh Ex: She gave some examples to underline the seriousness of the issue. (Cô ấy đã đưa ra một số ví dụ để nhấn mạnh tính nghiêm trọng của vấn đề.)
|