Bài 12 trang 7 SBT toán 9 tập 1Giải bài 12 trang 7 sách bài tập toán 9. Tìm x để căn thức sau có nghĩa...
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Tìm x để căn thức sau có nghĩa: LG a \( \displaystyle\sqrt { - 2x + 3} \) Phương pháp giải: Áp dụng: \( \displaystyle\sqrt {A}\) có nghĩa \( \displaystyle \Leftrightarrow A \ge 0\) Lời giải chi tiết: Ta có: \( \displaystyle \displaystyle\sqrt { - 2x + 3} \) có nghĩa khi và chỉ khi: \( \displaystyle \displaystyle - 2x + 3 \ge 0 \Leftrightarrow - 2x \ge - 3 \Leftrightarrow x \le {3 \over 2}\) LG b \( \displaystyle\sqrt {{2 \over {{x^2}}}}\) Phương pháp giải: Áp dụng: \( \displaystyle\sqrt {A}\) có nghĩa \( \displaystyle \Leftrightarrow A \ge 0\) \( \displaystyle\sqrt {{1 \over {{A}}}} \) có nghĩa \( \displaystyle \Leftrightarrow A \ >0\) Lời giải chi tiết: Ta có: \( \displaystyle \displaystyle\sqrt {{2 \over {{x^2}}}} \) có nghĩa khi và chỉ khi: \( \displaystyle \displaystyle{2 \over {{x^2}}} \ge 0 \Leftrightarrow {x^2} \ > 0 \Leftrightarrow x \ne 0\) LG c \( \displaystyle\sqrt {{4 \over {x + 3}}} \) Phương pháp giải: Áp dụng: \( \displaystyle\sqrt {A}\) có nghĩa \( \displaystyle \Leftrightarrow A \ge 0\) \( \displaystyle {{1 \over {{A}}}}>0 \) \( \displaystyle \Leftrightarrow A \ >0\) Lời giải chi tiết: Ta có: \( \displaystyle \displaystyle\sqrt {{4 \over {x + 3}}} \) có nghĩa khi và chỉ khi: \( \displaystyle \displaystyle{4 \over {x + 3}} \ge 0 \Leftrightarrow x + 3 > 0 \Leftrightarrow x > - 3\) LG d \( \displaystyle\sqrt {{{ - 5} \over {{x^2} + 6}}} \) Phương pháp giải: Áp dụng: \( \displaystyle\sqrt {A}\) có nghĩa \( \displaystyle \Leftrightarrow A \ge 0\) \( \displaystyle\sqrt {{1 \over {{A}}}} \) có nghĩa \( \displaystyle \Leftrightarrow A \ >0\) Lời giải chi tiết: Ta có: \( \displaystyle \displaystyle{x^2} \ge 0\) với mọi \(x\) nên \(x^2+ 6 > 0\) với mọi \(x\) Mà \(-5<0\) Suy ra \( \displaystyle \displaystyle{{ - 5} \over {{x^2} + 6}} < 0\) với mọi x Vậy không có giá trị nào của \(x\) để \( \displaystyle \displaystyle\sqrt {{{ - 5} \over {{x^2} + 6}}} \) có nghĩa. HocTot.Nam.Name.Vn
|