Bài 13 trang 7 SBT toán 9 tập 1Giải bài 13 trang 7 sách bài tập toán 9. Rút gọn rồi tính...
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Rút gọn rồi tính: LG a \(5\sqrt {{{( - 2)}^4}} \) Phương pháp giải: Áp dụng: \(\sqrt {{A^2}} = \left| A \right|\) Nếu \(A \ge 0\) thì \(\left| A \right| = A\) Nếu \(A < 0\) thì \(\left| A \right| = - A\). Lưu ý: \((a^m)^n=a^{m.n}\) Lời giải chi tiết: \(\eqalign{ LG b \( - 4\sqrt {{{( - 3)}^6}} \) Phương pháp giải: Áp dụng: \(\sqrt {{A^2}} = \left| A \right|\) Nếu \(A \ge 0\) thì \(\left| A \right| = A\) Nếu \(A < 0\) thì \(\left| A \right| = - A\). Lưu ý: \((a^m)^n=a^{m.n}\) Lời giải chi tiết: \(\eqalign{ LG c \(\sqrt {\sqrt {{{( - 5)}^8}} } \) Phương pháp giải: Áp dụng: \(\sqrt {{A^2}} = \left| A \right|\) Nếu \(A \ge 0\) thì \(\left| A \right| = A\) Nếu \(A < 0\) thì \(\left| A \right| = - A\). Lưu ý: \((a^m)^n=a^{m.n}\) Lời giải chi tiết: \(\eqalign{ LG d \(2\sqrt {{{( - 5)}^6}} + 3\sqrt {{{( - 2)}^8}} \). Phương pháp giải: Áp dụng: \(\sqrt {{A^2}} = \left| A \right|\) Nếu \(A \ge 0\) thì \(\left| A \right| = A\) Nếu \(A < 0\) thì \(\left| A \right| = - A\). Lưu ý: \((a^m)^n=a^{m.n}\) Lời giải chi tiết: \(\eqalign{ \(\eqalign{ HocTot.Nam.Name.Vn
|