Face up toNghĩa của cụm động từ face up to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với face up to Face up to/feɪs ʌp tuː/
Ex: It's time to face up to the truth. (Đến lúc đối diện với sự thật.)
Ex: He finally faced up to his mistakes. (Anh ấy cuối cùng đã chấp nhận đối mặt với những sai lầm của mình.) Từ đồng nghĩa
(v): đối mặt / đương đầu Ex: She had to confront her fears in order to move forward. (Cô ấy phải đối mặt với nỗi sợ hãi để tiến lên phía trước.)
(v): gặp phải / đương đầu Ex: He encountered numerous challenges and had to face up to them. (Anh ấy gặp phải nhiều thách thức và phải đối mặt với chúng.) Từ trái nghĩa
(v): tránh / né tránh Ex: He tried to avoid facing up to his responsibilities. (Anh ấy cố gắng tránh né trách nhiệm của mình.)
(v): bỏ qua / phớt lờ Ex: She chose to ignore the problem instead of facing up to it. (Cô ấy chọn phớt lờ vấn đề thay vì đối mặt với nó.)
|