Expand on somethingNghĩa của cụm động từ expand ơn something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với expand on something Expand on something /ɪkˈspænd/ Làm rõ thông tin chi tiết về một điều gì đó. Could you expand on your earlier statement? (Bạn có thể làm rõ thông báo trước đó của bạn được không?) Từ đồng nghĩa
Clarify /ˈklær.ɪ.faɪ/ (v): Làm rõ I hope this analysis will clarify the debate. (Tôi hy vọng phân tích này sẽ làm rõ cuộc tranh luận.)
|