Eat upNghĩa của cụm động từ eat up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với eat up Eat up (something)/iːt ʌp/
Ex: He ate up everything on his plate.. (Anh ấy ăn hết tất cả mọi thứ trên đĩa.)
Ex: The repairs ate up all my savings. (Các công việc sửa chữa đã ăn mất toàn bộ tiền tiết kiệm của tôi.) Từ đồng nghĩa
(v): ăn ngấu nghiến / nuốt chửng Ex: He devoured the pizza in minutes. (Anh ấy ăn ngấu nghiến chiếc bánh pizza chỉ trong vài phút.)
(v): tiêu thụ / ăn, uống Ex: She consumed the entire bottle of water. (Cô ấy dùng hết toàn bộ chai nước.) Từ trái nghĩa
Spit out /spɪt aʊt/ (v): nhổ ra / nôn ra Ex: He spit out the food because it tasted terrible. (Anh ấy nhổ thức ăn ra vì nó có mùi và vị khó chịu.)
|