Check upNghĩa của cụm động từ Check up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check up Check up/tʃɛk ʌp/ Kiểm tra sức khỏe hoặc tình trạng của ai đó, thường bởi một bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Ex: I need to schedule a check-up with my dentist. (Tôi cần đặt lịch hẹn kiểm tra sức khỏe với nha sĩ của tôi.) Từ đồng nghĩa
Examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v): Kiểm tra. Ex: The doctor will examine you thoroughly during the check-up. (Bác sĩ sẽ kiểm tra bạn một cách kỹ lưỡng trong quá trình kiểm tra sức khỏe.) Từ trái nghĩa
Neglect /nɪˈɡlɛkt/ (v): Bỏ qua. Ex: Don't neglect your health; make sure to get regular check-ups. (Đừng bỏ qua sức khỏe của bạn; hãy đảm bảo kiểm tra sức khỏe đều đặn.)
|