Build up

Nghĩa của cụm động từ build up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với build up

Build up 

/bɪld ʌp/

  • Làm cho đi lên (về cả số lượng lẫn chất lượng) 

Ex: All the pressure built up and he was off work for weeks with stress.

(Tất cả mọi áp lực đều tăng lên và anh ta đã phải nghỉ làm vài tuần liền vì căng thẳng.) 

  • Build (somebody) up: làm cho ai đó trở nên khỏe mạnh, cơ bắp hơn

Ex: You need more protein to build you up.

 (Bạn cần thêm đạm để cơ thể trở nên cơ bắp hơn.) 

  • Build (something) up: xây dựng, phát triển cái gì đó 

Ex: She's built up a very successful business.

 (Cô ấy đã xây dựng được một sự nghiệp vô cùng thành công.)

Từ đồng nghĩa
  • Build /bɪld/

(v) xây dựng

Ex: They are trying to build long-term relationships. 

(Họ đang cố gắng xây dựng những mối quan hệ lâu dài.)  

  • Increase /ɪnˈkriːs/

(v) tăng thêm, lớn thêm 

Ex: Costs have increased significantly. 

(Giá cả đã tăng đáng kể.)   

  • Develop /dɪˈvel.əp/

(v) phát triển 

Ex: This exercise is designed to develop the shoulder and back muscles. 

(Bài tập này được thiết kế để phát triển các nhóm cơ vai và lưng.)

Từ trái nghĩa
  • Destroy /dɪˈstrɔɪ/ 

(v) Phá hủy, tàn phá 

The earthquake destroyed countless homes. 

(Trận động đất đã phá hủy không biết bao nhiêu ngôi nhà.)  

  • Ruin /ˈruːɪn/ 

(v) phá hỏng, tàn phá, làm xấu đi 

Ex: The bad weather ruined our trip. 

(Thời tiết xấu đã làm hỏng chuyến đi của chúng tôi.) 

close