Build upNghĩa của cụm động từ build up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với build up Build up/bɪld ʌp/
Ex: All the pressure built up and he was off work for weeks with stress. (Tất cả mọi áp lực đều tăng lên và anh ta đã phải nghỉ làm vài tuần liền vì căng thẳng.)
Ex: You need more protein to build you up. (Bạn cần thêm đạm để cơ thể trở nên cơ bắp hơn.)
Ex: She's built up a very successful business. (Cô ấy đã xây dựng được một sự nghiệp vô cùng thành công.) Từ đồng nghĩa
(v) xây dựng Ex: They are trying to build long-term relationships. (Họ đang cố gắng xây dựng những mối quan hệ lâu dài.)
(v) tăng thêm, lớn thêm Ex: Costs have increased significantly. (Giá cả đã tăng đáng kể.)
(v) phát triển Ex: This exercise is designed to develop the shoulder and back muscles. (Bài tập này được thiết kế để phát triển các nhóm cơ vai và lưng.) Từ trái nghĩa
(v) Phá hủy, tàn phá The earthquake destroyed countless homes. (Trận động đất đã phá hủy không biết bao nhiêu ngôi nhà.)
(v) phá hỏng, tàn phá, làm xấu đi Ex: The bad weather ruined our trip. (Thời tiết xấu đã làm hỏng chuyến đi của chúng tôi.)
|