Bịt bùngBịt bùng có phải từ láy không? Bịt bùng là từ láy hay từ ghép? Bịt bùng là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Bịt bùng Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: kín mít, không còn chỗ nào hở VD: Rừng cây bịt bùng. Đặt câu với từ Bịt bùng:
Các từ láy có nghĩa tương tự: bít bùng
|