Bang aroundNghĩa của cụm động từ bang around. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bang around Bang around /bæŋ əˈraʊnd/ Làm ồn, làm rầm rầm Ex: We could hear the kids banging around upstairs . Từ đồng nghĩa
Make noise /meɪk nɔɪz/ (v)Làm ồn Ex: The made too much noise (Họ quá ồn ào) Từ trái nghĩa
Quiet /ˈkwaɪət/ (v)Yên lặng Ex: Could you keep the kids quiet while I'm on the phone? (Bạn có thể giữ lũ trẻ im lặng trong khi tôi đang nghe điện thoại không?)
|