Bài 27. Thực hành: Tìm hiểu sự thay đổi của nền kinh tế tại vùng Duyên hải Trung Quốc - SGK Địa lí 11 Chân trời sáng tạoDựa vào thông tin tham khảo, kiến thức đã học và các nguồn tư liệu thu thập được, hãy viết báo cáo về GDP, giá trị xuất khẩu, nhập khẩu và sự phát triển kinh tế tại vùng duyên hải của Trung Quốc. Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh Đề bài Dựa vào thông tin tham khảo, kiến thức đã học và các nguồn tư liệu thu thập được, hãy viết báo cáo về GDP, giá trị xuất khẩu, nhập khẩu và sự phát triển kinh tế tại vùng duyên hải của Trung Quốc. Phương pháp giải - Xem chi tiết Đọc và nghiên cứu kỹ các thông tin, số liệu trong hình kết hợp với kiến thức đã được học trong bài. Lời giải chi tiết BÁO CÁO: GDP, GIÁ TRỊ XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VÀ SỰ PHÁT TRIỂN KINH TẾ TẠI VÙNG DUYÊN HẢI TRUNG QUỐC 1. Giới thiệu vùng Duyên hải Trung Quốc - Vùng duyên hải Trung Quốc gồm khoảng 11 tỉnh/thành phố, từ Bắc xuống Nam: Liêu Ninh, Hà Bắc, Thiên Tân, Sơn Đông, Giang Tô, Thượng Hải, Chiết Giang, Phúc Kiến, Quảng Đông, Quảng Tây, Hải Nam. - Vùng này tiếp giáp Thái Bình Dương, có đường bờ biển dài hơn 18.000 km và là nơi tập trung nhiều cảng biển lớn như: Thượng Hải, Thiên Tân, Ninh Ba-Chu Sơn, Quảng Châu, Thâm Quyến. - Đây là khu vực có vai trò chiến lược, là cửa ngõ kinh tế - giao thương quốc tế của Trung Quốc, đồng thời là nơi khởi nguồn của chính sách “cải cách mở cửa” từ thập niên 1980. 2. Những thay đổi nổi bật tại vùng duyên hải Trung Quốc Vùng Duyên hải Trung Quốc có nền kinh tế phát triển mạnh và đóng góp đáng kể vào GDP của quốc gia. Năm 2021, GDP của vùng này chiếm khoảng 55% GDP Trung Quốc. Trong số các tỉnh, thành phố ở vùng duyên hải, Quảng Đông có GDP cao nhất, là trung tâm kinh tế quan trọng hàng đầu của vùng. a) Về GDP và tốc độ tăng trưởng - Quảng Đông dẫn đầu vùng về GDP theo giá trị hiện hành năm 2021 là 1947 tỉ USD. b) Về vai trò kinh tế và xuất nhập khẩu - Chiếm hơn 70% kim ngạch xuất khẩu quốc gia. c) Đổi mới mô hình phát triển - Từ gia công sang công nghệ cao và dịch vụ. 3. Một số trung tâm kinh tế và ngành kinh tế chính: Các tỉnh như Quảng Đông – Giang Tô – Sơn Đông a) Quảng Đông - Ngành kinh tế chủ lực: Điện tử, công nghệ cao, chế tạo. - Xuất khẩu chính: Điện thoại, máy tính, đồ tiêu dùng. - FDI (Đầu tư nước ngoài): Cao nhất cả nước. - Cảng biển lớn: Thâm Quyến, Quảng Châu. - Đặc điểm nổi bật: Trung tâm đổi mới, cải cách mở cửa. b) Giang Tô - Ngành kinh tế chủ lực: Chế tạo tiên tiến, hóa chất, cơ khí. - Xuất khẩu chính: Chế tạo tiên tiến, hóa chất, cơ khí. - FDI (Đầu tư nước ngoài): Rất cao, nhiều dự án Hàn, Nhật. - Cảng biển lớn: Liên Vân Cảng, Nam Thông. - Đặc điểm nổi bật: Khu CN hiện đại, gần Thượng Hải. c) Sơn Đông - Ngành kinh tế chủ lực: CN nặng, hóa dầu, nông nghiệp. - Xuất khẩu chính: Máy móc, hàng thủy sản, nông sản. - FDI (Đầu tư nước ngoài): Ổn định, công nghiệp chế biến. - Cảng biển lớn: Thanh Đảo, Yên Đài. - Đặc điểm nổi bật: CN nặng + NN hiện đại, xuất khẩu Bắc Trung Quốc.
|