Vocabulary - Từ vựng - Unit 8. Sports and Games - Tiếng Anh 6 - Global SuccessVocabulary - Từ vựng - Unit 8. Sports and Games - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson) sách Kết nối tri thức với cuộc sống Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 6 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên... UNIT 8. SPORTS AND GAMES (Thể thao và trò chơi) GETTING STARTED 1. ![]() 2. ![]() 3. ![]() 4. ![]() 5. ![]() 6. ![]() 7. ![]() 8. ![]() 9. ![]() 10. ![]() 11. (v): gặp I will meet you there at 10 a.m. on Sunday. (Tôi sẽ gặp bạn ở đó lúc 10 giờ sáng Chủ nhật.) ![]() 12. (phr): siêu phù hợp It's a super fit club. (Đó là một câu lạc bộ siêu phù hợp.) ![]() 13. ![]() 14. (n): ngoài trời Do you play outdoors every day? (Bạn có chơi Ngoài trời mỗi ngày không?) ![]() 15. (n): tập thể dục Do you usually do morning exercise? (Bạn có thường tập thể dục buổi sáng không?) ![]() 16. (n): giờ giải lao What do you usually do at break time at school? (Bạn thường làm gì vào giờ giải lao ở trường?) ![]() 17. ![]() 18. (n): trò chơi What do you think of sports and games? (Bạn nghĩ gì về thể thao và trò chơi?) ![]() 19. ![]() 20. ![]() 21. ![]() A CLOSER LOOK 1 22. (adj): quốc tế She won international sports. (Cô ấy đã vô địch thể thao Quốc tế.) ![]() 23. (n): thế giới He became the world tennis sporty. (Anh ấy đã trở thành vận động viên thể thao quần vợt thế giới.) ![]() 24. (n): cạnh tranh Competition for jobs is intense. (Cạnh tranh về việc làm rất khốc liệt.) ![]() 25. (n): nhà vô địch She is the world champion for the third year in succession. (Cô là nhà vô địch thế giới năm thứ ba liên tiếp.) ![]() 26. (n): cuộc thi She's won a lot of beauty contests. (Cô ấy đã chiến thắng rất nhiều cuộc thi sắc đẹp.) ![]() 27. (v): người chiến thắng There'll be a prize for the winner. (Sẽ có một giải thưởng cho người chiến thắng.) ![]() 28. (n): vợt He holds his tennis racket with a vice-like grip. (Anh ta cầm vợt tennis của mình với một cách cầm vợt giống như một cơ phó.) ![]() 29. ![]() 30. ![]() 31. (n): thuyền We took turns rowing the boat up the river. (Chúng tôi thay nhau chèo thuyền ngược sông.) ![]() 32. ![]() 33. ![]() 34. ![]()
A CLOSER LOOK 2 35. (n): cuối tuần Did you have a nice weekend? (Bạn đã có một cuối tuần vui vẻ chứ? ) ![]() 36. ![]() 37. (n): bảo tàng I visit the museum with my family. (Tôi đến thăm viện bảo tàng với gia đình của tôi.) ![]() 38. (n): nhà hàng Then we eat at my favorite restaurant. (Sau đó, chúng tôi ăn ở nhà hàng yêu thích của tôi.) ![]() 39. (n): bóng đá Did you watch football last Sunday? (Chủ nhật tuần trước bạn có xem bóng đá không? ) ![]() 40. (v): điểm số My favorite team scores a fantastic goal. (Đội bóng yêu thích của tôi đã ghi một bàn thắng tuyệt vời.) ![]() 41. ![]() 42. ![]() 43. ![]() 44. ![]() 45. ![]() 46. ![]() 47. ![]()
COMMUNICATION 48. (n): thời gian rảnh Do you play in your free time? (Bạn có chơi trong thời gian rảnh không?) ![]() 49. (adv): thường xuyên How often do you play them? (Bạn chơi chúng thường xuyên như thế nào?) ![]() 50. ![]() 51. congratulation /kənˌɡrætʃəˈleɪʃn/ (n): lời chúc mừng Congratulations! You won. (Xin chúc mừng! Bạn đã thắng.) ![]() 52. (n): người chơi How many players are there in a football match? (Có bao nhiêu người chơi trong một trận đấu bóng đá?) ![]() 53. ![]()
SKILLS 1 54. ![]() 55. (n): bàn thắng How many goal did he score in total? (Anh ấy đã ghi tổng cộng bao nhiêu bàn?) ![]() 56. ![]() 57. ![]() 58. (n): cầu thủ bóng đá He's the best footballer of all time. (Anh ấy là cầu thủ xuất sắc nhất mọi thời đại.) ![]() 59. (n): sự nghiệp When did he begin his career in career? (Anh ấy bắt đầu sự nghiệp bóng đá khi nào?) ![]() 60. ![]()
SKILLS 2 61. ![]() 62. (n): hành khách Two passenger trains were involved in the accident. (Hai đoàn tàu chở khách liên quan đến vụ tai nạn.) ![]()
LOOKING BACK 63. ![]() 64. (v): thông minh My teacher says that he is an intelligent student. (Giáo viên của tôi nói răng cậu ấy là một học sinh thông minh.) ![]() 65. (v): chạm Your mother tells you not to touch the dog. (Mẹ bạn bảo bạn không được chạm vào con chó.) ![]() 66. (adj): quan trọng Sports are very important in our lives. (Thể thao rất quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.) ![]() 67. (n): sân vận động Thousands of fans packed into the stadium to watch the match. (Hàng nghìn cổ động viên đã chật kín khán đài để theo dõi trận đấu.) ![]() 68. ![]()
PROJECT 69. ![]() 70. ![]()
|