Pronunciation - Ngữ âm - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global SuccessTải vềTóm tắt lý thuyết âm /ɑː/ & /ʌ/ bài ngữ âm - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success sách Kết nối tri thức với cuộc sống I. Âm /ɑː/ 1. Giới thiệu - nguyên âm dài - miệng mở nhưng không quá rộng - cuống lưỡi hạ thấp E.g: after, afternoon , ask, answer, bath, bathroom, can’t, class, dance, … 2. Cách nhận diện âm /ɑː/
Chú ý: Tiếng Anh-Mỹ, chữ cái [a], [au] thường được phát âm là /æ/. E.g: after, ask, answer, aunt, class, dance, fast, laugh II. Âm /ʌ/ 1. Giới thiệu - nguyên âm ngắn - miệng mở tự nhiên - cằm, môi thả lỏng - lưỡi hạ thấp E.g: bus, colour, come, cup, front, … 2. Cách nhận diện âm /ʌ/
|