Vocabulary - Từ vựng - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global SuccessTừ vựng Unit 1. My New School tiếng Anh 6 Global Succes sách Kết nối tri thức với cuộc sống Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 6 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên... UNIT 1. MY NEW SCHOOL (TRƯỜNG HỌC MỚI CỦA TÔI) GETTING STARTED 1. ![]() 2. ![]() 3. ![]() 4. ![]() 5. ![]() 6. ![]() 7. ![]() 8. ![]() 9. ![]() 10. (n): môn học They have new subjects to study. (Họ có những môn học mới để học.) ![]() 11. ![]() 12. (n): lịch sử I like to study English and history . (Tôi thích học tiếng Anh và lịch sử.) ![]() 13. ![]() 14. ![]() 15. ![]() A CLOSER LOOK 1 16. (n): bài tập về nhà I offer to do our homework after school. (Tôi đề nghị làm bài tập về nhà của chúng ta sau giờ học.) ![]() 17. (n): bóng đá He plays football for the school team. (Anh ấy chơi bóng cho đội bóng của trường.) ![]() 18. ![]() 19. ![]() 20. (n): khoa học I'm learning English and science on Mondays. (Tôi học tiếng Anh và khoa học vào các ngày thứ Hai.) ![]() 21. ![]() 22. (n): la bàn, com ba My brother has a new compass . (Anh trai tôi có một chiếc com ba mới.) ![]() 23. (n): bài học The art lesson starts at nine o'clock. (Bài học mỹ thuật bắt đầu lúc chín giờ.) ![]() CLOSER LOOK 2 24. (n): sân chơi My school has a large playground . (Trường tôi có một sân chơi rộng.) ![]() 25. (v): cưỡi We offered to ride our bicycles to school. (Chúng tôi đề nghị đi xe đạp đến trường.) ![]() 26. (adv): thường I usually get up late on Saturday. (Tôi thường dậy muộn vào thứ Bảy.) 27. 28. (adv): thường Do you often travel on weekends? (Bạn có thường đi du lịch vào cuối tuần không?) 29. ![]() COMMUNICATION 30. (n): bạn cùng lớp Do you remember all your new classmates names? (Bạn có nhớ tất cả tên các bạn học mới của mình không?) ![]() 31. (n): lời khuyên Do you often listen to your friend's advice ? (Bạn có thường nghe lời khuyên của bạn mình không?) 32. (n): bí mật Do you keep your friends secret ? (Bạn có giữ bí mật của bạn bè của mình không?) ![]() 33. (v): giúp Do you help your classmates with their homework? (Bạn có giúp các bạn cùng lớp làm bài tập về nhà không?) ![]() 34. ![]() 35. (adj): yêu thích What is your favorite subject at school? (Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?) ![]() 36. ![]() SKILLS 1 37. ![]() 38. ![]() 39. ![]() 40. boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú Which school is a boarding school ? (Trường nào là trường nội trú?) ![]() 41. (n): vườn Is there a school garden in An Son school? (Trường An Sơn có vườn trường không?) ![]() 42. secondary school /ˈsɛkəndəri skuːl/ (n): trường trung học An Son is a Lower secondary school in Bac Giang. (An Sơn là một trường trung học cơ sở ở Bắc Giang.) ![]() 43. (n): núi There are mountains and green fields around the school. (Xung quanh trường có núi và Cánh đồng xanh.) ![]() 44. (n): thư viện There is a computer room and a library . (Có một phòng máy tính và một thư viện.) ![]() 45. ![]() SKILLS 2 46. (v): nghĩ Do you think the students there wear uniforms? (Bạn có nghĩ rằng học sinh ở đó mặc đồng phục không?) ![]() 47. (v): học Do they learn Vietnamese as a foreign language? (Họ có học tiếng Việt như một ngoại ngữ không?) ![]() LOOKING BACK 48. (n): cái gọt bút chì I have the red sharpener . (Tôi có cái gọt bút chì màu đỏ.) ![]() 49. (v): cho mượn Can you lend me your calculator for a minute? (Bạn có thể cho tôi mượn máy tính của bạn trong một phút không?) ![]() 50. ![]() 51. ![]() 52. (n): làng quê She lives in a small house in the center of her village . (Cô sống trong một ngôi nhà nhỏ ở trung tâm làng.) ![]() 53. (adv): gần His house is near his new school. (Nhà anh ấy gần trường học mới của anh ấy.) ![]() 54. (v): đi bộ He walks to school with his friends. (Anh ấy đi bộ đến trường với bạn bè của mình.) ![]() 55. (v): nhớ I always remember to do my homework. (Tôi luôn nhớ làm bài tập về nhà của mình.) ![]() 56. ![]() PROJECT 57. ![]() 58. ![]() 59. ![]() 60. ![]()
|