Pronunciation - Ngữ âm - Unit 12. Robots - Tiếng Anh 6 - Global SuccessPronunciation - Ngữ âm - Unit 12. Robots - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson) TÔNG GIỌNG TRONG LỜI NÓI I. Khái niệm ngữ điệu - Ngữ điệu là sự lên và xuống giọng khi nói (up and down). - Nó rất quan trọng đối với người nghe, vì nếu lên xuống giọng không đúng chỗ, có thể dẫn đến hiểu lầm, hoặc tạo ra cảm giác khó chịu. - Có 2 loại ngữ điệu chính trong tiếng Anh đó là ngữ điệu lên (the rising tune) và ngữ điệu xuống (the falling tune). - Mỗi loại câu tùy thuộc vào mục đích sử dụng lại có một quy tắc nhấn ngữ điệu khác nhau. II. Ngữ điệu trong câu trần thuật1. Quy tắc ngữ điệu trong câu trần thuật Câu trần thuật là những câu kể bình thường, kết thúc bằng dấu chấm. Câu trần thuật thường chứa đựng thông tin hoặc các câu chuyện từ người nói. Tuy nhiên khi kết thúc các câu trần thuật, chúng ta cần xuống giọng để người nghe hiểu về nhịp điệu của cuộc nói chuyện. Nếu bạn không xuống giọng ở cuối câu, người nghe sẽ cảm thấy hẫng vì không biết câu chuyện của bạn đã kết thúc hay chưa. Ví dụ: I like reading a book. (Tôi thích đọc sách.) My father is a doctor. (Bố tôi là bác sĩ.) We play football every weekend. (Chúng tôi chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần.) 2. Nghe và luyện tập một số ví dụ - Lan has a big collection of stamps. (Lan có một bộ sưu tập tem lớn.) - The teacher gives us a lot of homework this weekend. (Cô giáo cho chúng tôi nhiều bài tập về nhà vào cuối tuần này.) - I want to buy the new video games. (Tôi muốn mua các trò chơi điện tử mới.)
|