UNIT 6. THE YOUNG PIONEERS CLUB
Câu lạc bộ Thiếu niên Tiền phong
1.
encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/
/ɪnˈkʌrɪdʒ/(v): động viên, khuyến khích
2.
blind /blaɪnd/
/blaɪnd/(a): mù
3.
citizenship /ˈsɪtɪzənʃɪp/
/ˈsɪtɪzənʃɪp/(n): quyền công dân
4.
handicapped /ˈhændikæpt/
/ˈhændikæpt/(a): tàn tật
5.
businessman /ˈbɪznəsmæn/
/ˈbɪznəsmæn/(n): thương gia
6.
enroll /ɪnˈrəʊl/
/ɪnˈrəʊl/ (v): đăng kí vào học
7.
explain /iks'plein/
/ɪkˈspleɪn/(v): giải thích
8.
application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n)
/ˌæplɪˈkeɪʃn/(n): việc nộp đơn
9.
similar /ˈsɪmələ(r)/
/ˈsɪmələ(r)/(a): giống nhau
10.
fill out
(v): điền (vào mẫu đơn)
11.
coeducational
/ˌkəʊ edʒuˈkeɪʃənl/(a): giáo dục chung cho cả nam và nữ
12.
differ /ˈdɪfə(r)/
/ˈdɪfə(r)/(v): khác, phân biệt được ...
13.
sign /saɪn/
/saɪn/(v): kí tên
14.
favor
/ˈfeɪvə(r)/(n): ân huệ
15.
earn /ɜːn/
/ɜːn/(v): kiếm được
16.
ask for
(v): hỏi xin
17.
possible /ˈpɒsəbl/
/ˈpɒsəbl/(a): có thể
18.
respond /rɪˈspɒnd/
/rɪˈspɒnd/(v): trả lời, phản ứng lại
19.
raise /reɪz/
/reɪz/(v): nuôi
20.
do one’s a favor
: ban cho ai một ân huệ
21.
fund /fʌnd/
/fʌnd/(n): quỹ
22.
offer /ˈɒfə(r)/
/ˈɒfə(r)/(v): trao tặng
23.
register /ˈredʒɪstə(r)/
/ˈredʒɪstə(r)/(v): đăng kí
25.
assistance /əˈsɪstəns/
/əˈsɪstəns/(n): người giúp việc
26.
gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/
/ˈɡɑːdnɪŋ/(n): công việc vườn
27.
ticket /ˈtɪkɪt/
/ˈtɪkɪt/(n): vé
28.
academic /ˌækəˈdemɪk/(adj)
/ˌækəˈdemɪk/(a): thuộc về học tập
29.
position /pəˈzɪʃn/
/pəˈzɪʃn/(n): vị trí
30.
broken leg
(n): cái chân bị gãy
31.
recycle /ˌriːˈsaɪkl/
/ˌriːˈsaɪkl/(v): tái chế
32.
flat tire
/flæt - ˈtaɪə(r)/(n): cái lốp xe bị xẹp
33.
tutor /ˈtjuːtə(r)/
/ˈtjuːtə(r)/(v,n): (người):dạy phụ đạo
34.
unite /juˈnaɪt/
/juˈnaɪt/(v): đoàn kết
HocTot.Nam.Name.Vn