UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS
(Sắp xếp)
1.
racket /ˈrækɪt/
(n): vợt (bóng bàn, cầu lông)
2.
fax machine
(n.p): máy fax
3.
fishing rod /ˈfɪʃɪŋ - rɒd/
(n): cần câu
4.
mobile phone /ˈməʊbaɪl fəʊn/
(n): điện thoại di động
5.
hide and seek /haɪd - siːk/
(n): trò chơi trốn tìm
6.
downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/
(adj/adv): tầng dưới
7.
upstairs /ˌʌpˈsteəz/
(adj/adv): trên gác
8.
hold on /həʊld/
(v.p): giữ máy
9.
perhaps /pəˈhæps/
(adv): có lẽ
10.
be on /ɒn/
(v.p): đang trình chiếu, phát sóng
11.
agree /əˈɡriː/
(v): đồng ý
12.
Scotsman /ˈskɒtsmən/
(n): người Scotland
13.
emigrate /ˈemɪɡreɪt/
(v): xuất cảnh, di cư
14.
deaf-mute /ˌdef ˈmjuːt/
(n): tật vừa câm vừa điếc
15.
transmit /trænzˈmɪt/
(v): truyền, phát tín hiệu
16.
speech /spiːtʃ/
(n): giọng nó, lời nói
17.
distance /ˈdɪstəns/
(n): khoảng cách
18.
lead to /liːd/
(v): dẫn đến
19.
assistant /əˈsɪstənt/
(n): người giúp đỡ, phụ tá
20.
conduct /kənˈdʌkt/
(v): thực hiện, tiến hành
21.
device /dɪˈvaɪs/ (n)
(n): thiết bị, dụng cụ, máy móc
22.
message /ˈmesɪdʒ/
(n): thông điệp, lời nhắn
23.
exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/
(n): cuộc triểm lãm
24.
commercial /kəˈmɜːʃl/
(adj): buôn bán, thương mại
25.
furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/
(n): nội thất
26.
delivery /dɪˈlɪvəri/
(n): việc giao hàng
27.
midday /ˌmɪdˈdeɪ/
(n): nửa ngày
28.
customer /ˈkʌstəmə(r)/
(n): khách hàng
29.
stationery /ˈsteɪʃənri/
(n): đồ dùng văn phòng
30.
leave amessage
(v.p): để lại lời nhắn
31.
pick up /pɪk/
(v): đón
HocTot.Nam.Name.Vn