UNIT 14. WONDERS OF THE WORLD
(Kì quan thế giới)
1.
construct /kənˈstrʌkt/
(v): kiến trúc
2.
stonehenge /ˌstəʊnˈhendʒ/
(n): tượng đài kỉ niệm bằng đá
3.
reach /riːtʃ/
(v): đạt đến
4.
pyramid /ˈpɪrəmɪd/
(n): kim tự tháp
5.
design /dɪˈzaɪn/
(v): thiết kế
6.
summit /ˈsʌmɪt/
(n): đỉnh cao nhất, thượng đỉnh
7.
clue /kluː/
(n): gợi ý
8.
expedition /,ekspi'di∫n/
(n): viễn chinh, thám hiểm
9.
bored /bɔːd/
(adj): chán, buồn
10.
shelter /ˈʃeltə(r)/
(n): chỗ ẩn, che chở
11.
mistake /mɪˈsteɪk/
(n): lỗi
12.
edge /edʒ/
(n): rìa, mép, hàng rào
13.
advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/
(n): quảng cáo
14.
god /ɡɒd/
(n): vị thần
15.
paragraph /ˈpærəɡrɑːf/
(n): đoạn văn
16.
heritage /ˈherɪtɪdʒ/
(n): di sản
17.
crystal-clear /ˌkrɪstl ˈklɪə(r)/
(adj): trong suốt (như pha lê)
18.
marine /məˈriːn/
(adj): thuộc biển, hàng hải
19.
century /ˈsentʃəri/
(n): thế kỷ
20.
memorial /məˈmɔːriəl/
(n): tượng đài, đài tưởng niệm
21.
compile /kəmˈpaɪl/
(v): biên soạn, tập hợp
22.
ranger /ˈreɪndʒə(r)/
(n): kiểm lâm
23.
honor /ˈɒnə(r)/
(v): vinh dự
24.
snorkel /ˈsnɔːkl/
(v): bơi lặn có sử dụng ống thở
25.
religious /rɪˈlɪdʒəs/
(adj): tôn giáo
26.
wonder /ˈwʌndə(r)/
(n): kì quan
27.
royal /ˈrɔɪəl/(adj)
(adj): hoàng gia
28.
originally /əˈrɪdʒənəli/
(adv): một cách độc đáo sáng tạo