Unit 8 - Unit Review - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart WorldYou will hear a man talking about jobs in the future. Listen and fill in the blanks. You will hear the conversation twice.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Part 1 You will hear a man talking about jobs in the future. Listen and fill in the blanks. You will hear the conversation twice. (Bạn sẽ nghe một người đàn ông nói về công việc trong tương lai. Nghe và điền vào chỗ trống. Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện hai lần.) Good morning, everyone.I'm here today to talk to you about jobs of the future. These days, people worry that technology and robots will take over many of their jobs. Although they will do many jobs people do today. We will still need humans to do many jobs, in particular jobs that require an apprenticeship. Apprenticeships are necessary for highly skilled jobs like plumbers and mechanics. People will also still do lots of jobs that involve a personal touch. You wouldn't want a robot as your skin care specialist, would you? So people could still work in Spas if they want. Technology is quickly changing entertainment, but it won't take over all our jobs. People expect to see more virtual reality in the future and we will need people to create VR shows and games. People also want more personalized entertainment. So we will have humans working as producers for podcasts and other digital media. So don't worry. Your children will still have plenty of choices for good jobs in the future. Thank you for coming to my talk. (Chào buổi sáng mọi người. Hôm nay tôi ở đây để nói chuyện với các bạn về công việc trong tương lai. Ngày nay, mọi người lo lắng rằng công nghệ và robot sẽ đảm nhận nhiều công việc của họ. Mặc dù họ sẽ làm nhiều công việc mà mọi người làm ngày nay. Chúng ta vẫn sẽ cần con người làm nhiều công việc, đặc biệt là những công việc đòi hỏi phải học nghề. Việc học nghề là cần thiết cho những công việc đòi hỏi tay nghề cao như thợ ống nước và cơ khí. Mọi người cũng sẽ vẫn làm nhiều công việc liên quan đến cá nhân. Bạn sẽ không muốn robot làm chuyên gia chăm sóc da của mình phải không? Vì vậy mọi người vẫn có thể làm việc ở Spa nếu muốn. Công nghệ đang nhanh chóng thay đổi hoạt động giải trí nhưng nó sẽ không đảm nhận mọi công việc của chúng ta. Mọi người mong đợi sẽ thấy nhiều thực tế ảo hơn trong tương lai và chúng tôi sẽ cần mọi người tạo ra các chương trình và trò chơi VR. Mọi người cũng muốn giải trí được cá nhân hóa hơn. Vì vậy, chúng ta sẽ có con người làm nhà sản xuất podcast và các phương tiện kỹ thuật số khác. Vì thế đừng lo lắng. Con bạn vẫn sẽ có nhiều lựa chọn cho công việc tốt trong tương lai. Cảm ơn bạn đã đến buổi nói chuyện của tôi.) 0. The man is talking about jobs of the future. (Người đàn ông đang nói về công việc của tương lai.) Giải thích: Good morning, everyone.I'm here today to talk to you about jobs of the future. (Chào buổi sáng mọi người. Hôm nay tôi ở đây để nói chuyện với các bạn về công việc trong tương lai.) 1. People worry that technology and will take over their jobs. (Mọi người lo lắng rằng công nghệ và... sẽ chiếm lấy công việc của họ.) 2. He says people will still do many jobs, especially ones that need a(n) . (Anh ấy nói mọi người vẫn sẽ làm nhiều công việc, đặc biệt là những công việc cần một (n)......) 3. He says people will also do jobs that need a personal touch, such as a . (Anh ấy nói rằng mọi người cũng sẽ làm những công việc cần đến dấu ấn cá nhân, chẳng hạn như......) 4. People expect to see more in the future. (Mọi người mong đợi được nhìn thấy nhiều hơn nữa trong tương lai.) 5. Humans will continue to work in digital media as for podcasts. (Con người sẽ tiếp tục làm việc trên các phương tiện truyền thông kỹ thuật số như..... cho podcast.) Lời giải chi tiết: 1. People worry that technology and robots will take over their jobs. (Mọi người lo lắng rằng công nghệ và robot sẽ chiếm lấy công việc của họ.) Giải thích: These days, people worry that technology and robots will take over many of their jobs. (Ngày nay, mọi người lo lắng rằng công nghệ và robot sẽ đảm nhận nhiều công việc của họ.) 2. He says people will still do many jobs, especially ones that need a(n) apprenticeship. (Anh ấy nói mọi người vẫn sẽ làm nhiều công việc, đặc biệt là những công việc cần một bằng nghề.) Giải thích: We will still need humans to do many jobs, in particular jobs that require an apprenticeship. (Chúng ta vẫn sẽ cần con người làm nhiều công việc, đặc biệt là những công việc đòi hỏi phải học nghề.) 3. He says people will also do jobs that need a personal touch, such as a skin care specialist. (Anh ấy nói rằng mọi người cũng sẽ làm những công việc cần đến dấu ấn cá nhân, chẳng hạn như chuyên gia chăm sóc da.) Giải thích: People will also still do lots of jobs that involve a personal touch. You wouldn't want a robot as your skin care specialist, would you? (Mọi người cũng sẽ vẫn làm nhiều công việc liên quan đến cá nhân. Bạn sẽ không muốn robot làm chuyên gia chăm sóc da của mình phải không?) 4. People expect to see more virtual reality in the future. (Mọi người mong đợi được nhìn thấy nhiều hơn thực tế ảo trong tương lai.) Giải thích: People expect to see more virtual reality in the future and we will need people to create VR shows and games. (Mọi người mong đợi sẽ thấy nhiều thực tế ảo hơn trong tương lai và chúng tôi sẽ cần mọi người tạo ra các chương trình và trò chơi VR.) 5. Humans will continue to work in digital media as producers for podcasts. (Con người sẽ tiếp tục làm việc trên các phương tiện truyền thông kỹ thuật số như nhà sản xuất cho podcast.) Giải thích: So we will have humans working as producers for podcasts and other digital media. (Vì vậy, chúng ta sẽ có con người làm nhà sản xuất podcast và các phương tiện kỹ thuật số khác.) Part 2 Read the article about jobs in the future. Choose the correct answer (A, B, or C.) (Đọc bài viết về việc làm trong tương lai. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C.)) We know from history that the jobs of one generation may not be the same in the next. Today, many entertainment jobs include things like actors, writers, or musicians. However, because of the internet, entertainment jobs are likely to be different. Here are a few entertainment jobs we expect to be common in the future. Jobs for podcasts are going to be more popular. There are over five million different podcasts today, and we expect to see that number keep growing. We will need people to create podcasts and think of interesting and exciting things to talk about. We also need producers to make these podcasts happen. Podcasts will also need data researchers to find out what people want to hear about. Jobs related to virtual reality are going to be popular. Other digital media in the future may include virtual reality games or movies. People want to see themselves as the main character, not the audience, in stories on their televisions. So, we can expect to see lots of jobs in creating virtual worlds, writing exciting stories, and using technology to program them. What do you think? Let us know in the comments below. (Chúng ta biết từ lịch sử rằng công việc của thế hệ này có thể không giống nhau ở thế hệ tiếp theo. Ngày nay, nhiều công việc giải trí bao gồm những người như diễn viên, nhà văn hoặc nhạc sĩ. Tuy nhiên, nhờ có Internet, công việc giải trí có thể sẽ khác. Dưới đây là một số công việc giải trí mà chúng tôi kỳ vọng sẽ phổ biến trong tương lai. Việc làm cho podcast sẽ trở nên phổ biến hơn. Hiện nay có hơn 5 triệu podcast khác nhau và chúng tôi hy vọng con số đó sẽ tiếp tục tăng lên. Chúng tôi sẽ cần mọi người tạo podcast và nghĩ ra những điều thú vị và hấp dẫn để nói. Chúng tôi cũng cần các nhà sản xuất để biến những podcast này thành hiện thực. Podcast cũng sẽ cần các nhà nghiên cứu dữ liệu để tìm hiểu xem mọi người muốn nghe về điều gì. Các công việc liên quan đến thực tế ảo sẽ trở nên phổ biến. Các phương tiện kỹ thuật số khác trong tương lai có thể bao gồm các trò chơi hoặc phim thực tế ảo. Mọi người muốn xem mình là nhân vật chính chứ không phải khán giả trong các câu chuyện trên tivi. Vì vậy, chúng ta có thể mong đợi được thấy nhiều công việc trong việc tạo ra thế giới ảo, viết những câu chuyện thú vị và sử dụng công nghệ để lập trình chúng. Bạn nghĩ sao? Cho chúng tôi biết trong các ý kiến dưới đây.) Example: (Ví dụ) 0. What is different from one generation to the next? (Điều gì khác biệt giữa thế hệ này với thế hệ tiếp theo?) A. TVs (TV) B. jobs (việc làm) C. movies (phim) Giải thích: We know from history that the jobs of one generation may not be the same in the next. (Chúng ta biết từ lịch sử rằng công việc của thế hệ này có thể không giống nhau ở thế hệ tiếp theo.) 1. What will happen to the number of podcasts? (Điều gì sẽ xảy ra với số lượng podcast?) A. It will decrease. (Nó sẽ giảm.) B. It will stay at five million. (Nó sẽ ở mức năm triệu.) C. It will increase. (Nó sẽ tăng lên.) 2. Which job will help understand what makes podcasts interesting for people? (Công việc nào sẽ giúp hiểu được điều gì khiến podcast trở nên thú vị đối với mọi người?) A. data researcher (nhà nghiên cứu dữ liệu) B. producer (nhà sản xuất) C. director (giám đốc) 3. What do people want to do in virtual reality games or movies? (Mọi người muốn làm gì trong trò chơi hoặc phim thực tế ảo?) A. watch TV shows (xem chương trình truyền hình) B. be the audience (trở thành khán giả) C. be the main character (trở thành nhân vật chính) 4. What jobs will people have in the future? (Con người sẽ làm những công việc gì trong tương lai?) A. writing about technology (viết về công nghệ) B. designing virtual worlds (thiết kế thế giới ảo) C. being in movies (đóng phim) Lời giải chi tiết: 1. C Giải thích: Jobs for podcasts are going to be more popular. There are over five million different podcasts today, and we expect to see that number keep growing. (Việc làm cho podcast sẽ trở nên phổ biến hơn. Hiện nay có hơn 5 triệu podcast khác nhau và chúng tôi hy vọng con số đó sẽ tiếp tục tăng lên.) 2. A Giải thích: Podcasts will also need data researchers to find out what people want to hear about. (Podcast cũng sẽ cần các nhà nghiên cứu dữ liệu để tìm hiểu xem mọi người muốn nghe về điều gì.) 3. C Giải thích: People want to see themselves as the main character, not the audience, in stories on their televisions. (Mọi người muốn xem mình là nhân vật chính chứ không phải khán giả trong các câu chuyện trên tivi.) 4. B Giải thích: So, we can expect to see lots of jobs in creating virtual worlds, writing exciting stories, and using technology to program them. (Vì vậy, chúng ta có thể mong đợi được thấy nhiều công việc trong việc tạo ra thế giới ảo, viết những câu chuyện thú vị và sử dụng công nghệ để lập trình chúng.)
|