Semester 1. Final - Tests - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart WorldListen to a woman asking a hotel receptionist for information. Choose the correct answer A, B, C, or D. Listen to Peter and Lisa talking about Peter's house. Fill in the blanks with no more than three words.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Listen to a woman asking a hotel receptionist for information. Choose the correct answer A, B, C, or D. (Hãy nghe một người phụ nữ hỏi thông tin từ lễ tân khách sạn. Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.) Question 1. Where's the National Museum? (Bảo tàng Quốc gia ở đâu?) A. Baker Street (Phố bánh mì) B. Book Street (Phố Sách) C. River Street (Đường sông) D. Green Street (Phố xanh) Question 2. Where does the receptionist suggest the woman goes? (Nhân viên lễ tân gợi ý người phụ nữ đi đâu?) A. convenience store (cửa hàng tiện dụng) B. bakery (cửa hàng bánh mì) C. pharmacy (tiệm thuốc) D. cafe (quán cà phê) Question 3. What's the easiest way to top up the card? (Cách dễ nhất để nạp thẻ là gì?) A. use machines (sử dụng máy móc) B. go to an office (đi đến văn phòng) C. use the app (sử dụng ứng dụng) D. go to a convenience store (đi đến cửa hàng tiện lợi) Question 4. Who suggested the woman visit the zoo? (Ai đề nghị người phụ nữ đi thăm sở thú?) A. the receptionist (nhân viên tiếp tân) B. her friend (bạn bè của cô) C. a website (một trang web) D. a taxi driver (một tài xế taxi) Question 5. What time does the show at the zoo start? (Buổi biểu diễn ở sở thú bắt đầu lúc mấy giờ?) A. 8 a.m. (8 giờ sáng) B. 10 a.m. (10 giờ sáng) D. 6 p.m. (6 giờ chiều) C. 11 a.m. (11 giờ sáng) A: Hello. (Xin chào.) B: Hello ma'am, how can I help you? (Xin chào cô, tôi có thể giúp gì cho cô?) A: I want to visit the National Museum, could you tell me how to get there? (Tôi muốn đến thăm Bảo tàng Quốc gia, bạn có thể cho tôi biết đường đến đó không?) B: Of course, we're on Baker Street now. Go straight. Then turn right onto Book Street. Then turn left onto River Street and turn right onto Green Street. It's down that street. (Tất nhiên, bây giờ chúng ta đang ở phố Baker. Đi thẳng. Sau đó rẽ phải vào Phố Sách. Sau đó rẽ trái vào Phố River và rẽ phải vào Phố Xanh. Nó ở dưới phố đó.) A: Thanks. Also, do you know if there is a convenience store around here? I want to get some coffee first. (Cảm ơn. Ngoài ra, bạn có biết quanh đây có cửa hàng tiện lợi nào không? Tôi muốn uống chút cà phê trước đã.) B: There's one around the corner, but there's a bakery with great coffee just down the street. It's next to a pharmacy. You should check it out. (Có một quán ở góc phố, nhưng có một tiệm bánh với cà phê ngon ngay cuối phố. Nó ở cạnh một hiệu thuốc. Bạn nên kiểm tra xem nó ra.) A: Thanks, could you tell me how to top up this card? (Cảm ơn bạn, bạn có thể chỉ cho tôi cách nạp thẻ này được không?) B: You can do that by using machines at subway stations. You can also go to one of these offices or convenience stores, but the easiest way is using the app. Well, let me show you. (Bạn có thể làm điều đó bằng cách sử dụng máy móc tại các ga tàu điện ngầm. Bạn cũng có thể đến một trong những văn phòng hoặc cửa hàng tiện lợi này, nhưng cách dễ nhất là sử dụng ứng dụng. Chà, hãy để tôi chỉ cho bạn.) A: Great and one more thing please. My friend suggested I visit the zoo. Could you tell me what time it opens? (Tuyệt vời và xin vui lòng giúp tôi một điều nữa. Bạn tôi gợi ý tôi đi thăm sở thú. Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ nó mở cửa?) B: It's open from 8:00 AM to 6:00 PM. Ohh. And there's a fun show from 10 to 11AM. (Nó mở cửa từ 8:00 sáng đến 6:00 chiều. Ồ. Và có một chương trình vui nhộn từ 10 đến 11 giờ sáng.) A: Thank you so much. (Cảm ơn bạn rất nhiều.) Lời giải chi tiết: 1. D Giải thích: B: Of course, we're on Baker Street now. Go straight. Then turn right onto Book Street. Then turn left onto River Street and turn right onto Green Street. It's down that street. (Tất nhiên, bây giờ chúng ta đang ở phố Baker. Đi thẳng. Sau đó rẽ phải vào Phố Sách. Sau đó rẽ trái vào Phố River và rẽ phải vào Phố Xanh. Nó ở dưới phố đó.) 2. B Giải thích: B: There's one around the corner, but there's a bakery with great coffee just down the street. It's next to a pharmacy. You should check it out. (Có một quán ở góc phố, nhưng có một tiệm bánh với cà phê ngon ngay cuối phố. Nó ở cạnh một hiệu thuốc. Bạn nên kiểm tra xem nó ra.) 3. C Giải thích: B: You can do that by using machines at subway stations. You can also go to one of these offices or convenience stores, but the easiest way is using the app. Well, let me show you. (Bạn có thể làm điều đó bằng cách sử dụng máy móc tại các ga tàu điện ngầm. Bạn cũng có thể đến một trong những văn phòng hoặc cửa hàng tiện lợi này, nhưng cách dễ nhất là sử dụng ứng dụng. Chà, hãy để tôi chỉ cho bạn.) 4. B Giải thích: A: Great and one more thing please. My friend suggested I visit the zoo. Could you tell me what time it opens? (Tuyệt vời và xin vui lòng giúp tôi một điều nữa. Bạn tôi gợi ý tôi đi thăm sở thú. Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ nó mở cửa?) 5. B Giải thích: B: It's open from 8:00 AM to 6:00 PM. Ohh. And there's a fun show from 10 to 11AM. (Nó mở cửa từ 8:00 sáng đến 6:00 chiều. Ồ. Và có một chương trình vui nhộn từ 10 đến 11 giờ sáng.) Bài 2 Listen to Peter and Lisa talking about Peter's house. Fill in the blanks with no more than three words. (Nghe Peter và Lisa nói về nhà của Peter. Điền vào chỗ trống không quá ba từ.) Question 6. Peter's new house is a . (Ngôi nhà mới của Peter là một.....) Question 7. The voice assistant controls the AC, and TV. (Trợ lý giọng nói điều khiển..... AC và TV.) Question 8. Peter has a that can make a shopping list. (Peter có một... thứ có thể lập danh sách mua sắm.) Question 9. The robot vacuum cleaner cleans the house . (Robot hút bụi lau nhà....) Question 10. Peter wishes he lived closer to his . (Peter ước gì anh ấy sống gần hơn với.....) A: Hey, Peter, how are you? (Chào, Peter, cậu khỏe không?) B: Hi, Lisa. I'm great. Come in. Let me show you my new house. It's a smart house and it's so cool. (Xin chào Lisa. Tôi khỏe. Vào đi. Để tôi chỉ cho bạn ngôi nhà mới của tôi. Đó là một ngôi nhà thông minh và nó rất tuyệt.) A: Yeah, what makes it a smart house? (Chà, điều gì khiến nó trở thành một ngôi nhà thông minh?) B: We have a Voice Assistant that controls the lights, AC and CV. I can just say hey house and it'll turn everything on. (Chúng tôi có Trợ lý giọng nói điều khiển đèn, AC và CV. Tôi chỉ cần nói này nhà và nó sẽ bật mọi thứ lên.) A: That's amazing. (Thật đáng kinh ngạc.) B: Oh, and this is a smart fridge that tells us when we need to buy more food. It can even make a shopping list for us. (Ồ, và đây là một chiếc tủ lạnh thông minh sẽ cho chúng ta biết khi nào chúng ta cần mua thêm thực phẩm. Nó thậm chí có thể tạo một danh sách mua sắm cho chúng tôi.) A: That's so cool. (Thú vị thật.) B: Now meet Toby. He's our robot vacuum cleaner. He cleans the house every day. (Bây giờ hãy gặp Toby. Anh ấy là robot hút bụi của chúng tôi. Anh ấy dọn dẹp nhà cửa mỗi ngày.) A: Haha. You named your robot cleaner. (Haha. Bạn đã đặt tên cho robot dọn dẹp của mình à.) B: Why not? Toby's really cool. (Tại sao không? Toby thực sự rất tuyệt.) A: Your house is such a dream house. (Ngôi nhà của bạn đúng là một ngôi nhà mơ ước.) B: It's awesome, but I wish we lived closer to you and our other friends. (Thật tuyệt vời, nhưng tôi ước gì chúng tôi sống gần bạn hơn và những người bạn khác của chúng tôi.) A: Me too, it's a bit far but we can always hang out on the weekends. (Tôi cũng vậy, hơi xa nhưng chúng ta luôn có thể đi chơi vào cuối tuần.) B: Yeah, my family's going to have BBQ here next Sunday. Do you want to come? (Chủ nhật tuần sau gia đình tôi sẽ tổ chức tiệc BBQ ở đây. Bạn có muốn đến không?) A: Sure. (Chắc chắn rồi.) Lời giải chi tiết: 6. Peter's new house is a smart house. (Ngôi nhà mới của Peter là một ngôi nhà thông minh.) Giải thích: B: Hi, Lisa. I'm great. Come in. Let me show you my new house. It's a smart house and it's so cool. (Xin chào Lisa. Tôi khỏe. Vào đi. Để tôi chỉ cho bạn ngôi nhà mới của tôi. Đó là một ngôi nhà thông minh và nó rất tuyệt.) 7. The voice assistant controls the lights AC, and TV. (Trợ lý giọng nói điều khiển đèn AC và TV.) Giải thích: B: We have a Voice Assistant that controls the lights, AC and CV. I can just say hey house and it'll turn everything on. (Chúng tôi có Trợ lý giọng nói điều khiển đèn, AC và CV. Tôi chỉ cần nói này nhà và nó sẽ bật mọi thứ lên.) 8. Peter has a smart fridge that can make a shopping list. (Peter có một chiếc tủ lạnh thông minh có thể lập danh sách mua sắm.) Giải thích: B: Oh, and this is a smart fridge that tells us when we need to buy more food. It can even make a shopping list for us. (Ồ, và đây là một chiếc tủ lạnh thông minh sẽ cho chúng ta biết khi nào chúng ta cần mua thêm thực phẩm. Nó thậm chí có thể tạo một danh sách mua sắm cho chúng tôi.) 9. The robot vacuum cleaner cleans the house every day. (Robot hút bụi dọn dẹp nhà cửa mỗi ngày.) Giải thích: B: Now meet Toby. He's our robot vacuum cleaner. He cleans the house every day. (Bây giờ hãy gặp Toby. Anh ấy là robot hút bụi của chúng tôi. Anh ấy dọn dẹp nhà cửa mỗi ngày.) 10. Peter wishes he lived closer to his friends. (Peter ước gì anh ấy sống gần hơn với bạn bè.) Giải thích: B: It's awesome, but I wish we lived closer to you and our other friends. (Thật tuyệt vời, nhưng tôi ước gì chúng tôi sống gần bạn hơn và những người bạn khác của chúng tôi.) Bài 3 Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. (Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về cách phát âm trong mỗi câu hỏi sau đây.) Question 11. A. appliance (thiết bị) B. attractive (hấp dẫn) C. dumpling (bánh bao) D. lyrics (lời bài hát) Question 12. A. niece (cháu gái) B. curtain (tấm màn) C. divorce (ly hôn) D. electricity (điện) Lời giải chi tiết: 11. A Giải thích: A phát âm là /ai/, 3 từ còn lại phát âm là /i/. 12. B Giải thích: B phát âm là /k/, 3 từ còn lại phát âm là /s/. Bài 4 Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions. (Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.) Question 13. A. generate (tạo ra) B. monument (đài kỷ niệm) C. essential (thiết yếu) D. neighborhood (hàng xóm) Question 14. A. nearby (gần đó) B. sensor (cảm biến) C. nephew (cháu trai) D. method (phương pháp) Lời giải chi tiết: 13. C Giải thích: C rơi vào trọng âm thứ hai, 3 từ còn lại rơi vào trọng âm thứ nhất. 14. A Giải thích: A rơi vào trọng âm thứ hai, 3 từ còn lại rơi vào trọng âm thứ nhất. Bài 5 Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. (Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau đây.) Question 15. "Can you turn on the for this movie? It's noisy here, and I can't hear very well." ("Bạn có thể bật...để xem phim này được không? Ở đây ồn ào quá, tôi nghe không rõ lắm.") A. lyrics (lời bài hát) B. subtitles (phụ đề) C. furniture (nội thất) D. fairy tale (truyện cổ tích) Question 16. When I was a kid, I stay at my grandma's house after school. (Khi còn nhỏ, tôi......ở lại nhà bà ngoại sau giờ học.) A. would (sẽ) B. may (có thể) C. will (sẽ) D. can (có thể) Question 17. I wish my house a bigger yard. (Tôi ước gì nhà tôi......có một sân rộng hơn.) A. has (có) B. have (có) C. had (có) D. will have (sẽ có) Question 18. You should stay at when traveling in order to save money. (Bạn nên ở......khi đi du lịch để tiết kiệm tiền.) A. pharmacies (hiệu thuốc) B. monuments (di tích) C. spas (spa) D. hostels (nhà trọ) Question 19. Our apartment building doesn't have an . Walking up the stairs is so tiring. (Chung cư của chúng tôi không có......Đi lên cầu thang mệt lắm.) A. assistant (trợ lý) B. elevator (thang máy) C. appliance (thiết bị) D. embassy (đại sứ quán) Question 20. Let's go to a and get some pastries for breakfast. (Chúng ta hãy đến một quán...và mua ít bánh ngọt cho bữa sáng.) A. bed and breakfast (bữa sáng trên giường) B. gallery (phòng trưng bày) C. bakery (cửa hàng bánh mì) D. cottage (ngôi nhà tranh) Lời giải chi tiết: 15. B Can you turn on the subtitles for this movie? It's noisy here, and I can't hear very well. (Bạn có thể bật phụ đề để xem phim này được không? Ở đây ồn ào quá, tôi nghe không rõ lắm.) 16. A When I was a kid, I would stay at my grandma's house after school. (Khi còn nhỏ, tôi thường ở lại nhà bà ngoại sau giờ học.) 17. C I wish my house had a bigger yard. (Tôi ước gì nhà tôi có một sân rộng hơn.) 18. D You should stay at hostels when traveling in order to save money. (Bạn nên ở nhà trọ khi đi du lịch để tiết kiệm tiền.) 19. B Our apartment building doesn't have an elevator. Walking up the stairs is so tiring. (Chung cư của chúng tôi không có thang máy. Đi lên cầu thang mệt lắm.) 20. C Let's go to a bakery and get some pastries for breakfast. (Chúng ta hãy đến một cửa hàng bánh mì và mua ít bánh ngọt cho bữa sáng.) Bài 6 Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions. (Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu hỏi sau.) Question 21. Our smart furniture are perfect for people who live in small houses and prefer a A B C D modern look. (Đồ nội thất thông minh của chúng tôi là sự lựa chọn hoàn hảo cho những người sống trong những ngôi nhà nhỏ và thích phong cách hiện đại.) Question 22. We use to spend our summers in a cottage by a beautiful lake in the mountains. A B C D (Chúng tôi thường trải qua mùa hè trong một ngôi nhà nhỏ bên hồ nước xinh đẹp trên núi.) Lời giải chi tiết: 21. A =>is ("Furniture" là danh từ không đếm được và động từ số ít nên "are" nên đổi thành "is".) Our smart furniture is perfect for people who live in small houses and prefer a modern look. (Đồ nội thất thông minh của chúng tôi hoàn hảo cho những người sống trong những ngôi nhà nhỏ và thích phong cách hiện đại.) 22. A => used to (Dạng đúng là "used to" cho các hành động theo thói quen trong quá khứ.) We used to spend our summers in a cottage by a beautiful lake in the mountains. (Chúng tôi thường trải qua mùa hè trong một ngôi nhà nhỏ bên hồ nước xinh đẹp trên núi.) Bài 7 Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions. (Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra (các) từ GẦN NHẤT về nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.) Question 23. We use solar panels to generate electricity for our home. (Chúng tôi sử dụng các tấm pin mặt trời để tạo ra điện cho ngôi nhà của mình.) A. remind (nhắc lại) B. create (tạo nên) C. improve (cải thiện) D. admire (ngưỡng mộ) Question 24. I always note down new words that I hear to help me remember them. (Tôi luôn ghi lại những từ mới mà tôi nghe được để giúp tôi ghi nhớ chúng.) A. read (đọc) B. listen to (nghe) C. write (viết) D. look up (tra cứu) Lời giải chi tiết: 23. B 24. C Bài 8 Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions. (Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra (các) từ TRÁI nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.) Question 25. Many people in my generation are single and happy about it. (Nhiều người trong thế hệ của tôi độc thân và hạnh phúc vì điều đó.) A. one (một) B. divorced (đã ly hôn) C. married (đã cưới) D. official (chính thức) Question 26. My brother suggested we visit this ancient town in the north of Vietnam. (Anh trai tôi đề nghị chúng tôi đến thăm thị trấn cổ ở phía bắc Việt Nam này.) A. impressive (ấn tượng) B. new (mới) C. amazing (tuyệt vời) D. old (cũ) Lời giải chi tiết: 25. C 26. B Bài 9 Read the following passage carefully, then choose the best option to fit each numbered blank (from 27 to 31). (Đọc kỹ đoạn văn sau, sau đó chọn phương án đúng nhất để điền vào mỗi chỗ trống được đánh số (từ 27 đến 31).) Hi Melissa, Thank you for your email. I was so excited to hear from you. I'm learning English because it's an essential language (27) .It's the language of international business and communication. Also, I love traveling, and since people use English worldwide, it's really helpful when visiting other countries. I used to find writing in English really difficult, but after I (28) some English children's books, it became pretty easy. Reading books helped me improve my vocabulary and grammar so much. But my listening and speaking skills aren't so great. (29) reading, I can't look up words when I'm just listening. Do you have any tips to help me improve my skills? As for learning Vietnamese, since each region speaks it differently, you should decide which region you'd like to learn. I'm from the south, (30) I can help you with southern pronunciation. There aren't many TV shows with subtitles, but I think there are websites with short videos you can use to learn. I'll try to (31) some and send them to you later. I hope you find my advice useful. Please let me know if you have any questions. Bye! Linh (Xin chào Melissa, Cảm ơn vì lá thư của bạn! Tôi rất vui mừng được nghe từ bạn. Tôi đang học tiếng Anh vì đây là ngôn ngữ thiết yếu...Đó là ngôn ngữ của kinh doanh và giao tiếp quốc tế. Ngoài ra, tôi thích đi du lịch và vì mọi người sử dụng tiếng Anh trên toàn thế giới nên nó thực sự hữu ích khi đến thăm các quốc gia khác. Tôi từng thấy viết bằng tiếng Anh thực sự khó khăn, nhưng sau khi tôi đọc một vài cuốn sách tiếng Anh dành cho trẻ em, việc đó trở nên khá dễ dàng. Đọc sách giúp tôi cải thiện vốn từ vựng và ngữ pháp rất nhiều. Nhưng kỹ năng nghe và nói của tôi không tốt lắm. .....Đọc, chỉ nghe thôi là không tra được từ. Bạn có lời khuyên nào giúp tôi cải thiện kỹ năng của mình không? Đối với việc học tiếng Việt, vì mỗi vùng có cách nói khác nhau nên bạn nên quyết định xem mình muốn học vùng nào. Tôi đến từ miền Nam,.....Tôi có thể giúp bạn phát âm tiếng miền Nam. Không có nhiều chương trình truyền hình có phụ đề nhưng tôi nghĩ có những trang web có video ngắn mà bạn có thể sử dụng để học. Tôi sẽ cố gắng... một số và gửi chúng cho bạn sau. Tôi hy vọng bạn thấy lời khuyên của tôi hữu ích. Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào. Tạm biệt! Linh) Question 27. A. learn (học) B. learning (học) C. to learn (học) D. learns (học) Question 28. A. came across (đi qua) B. noted down (ghi lại) C. made sure (chắc chắn) D. turned on (đã bật) Question 29. A. However (Tuy nhiên) B. Unlike (Không giống) C. Whereas (Trong khi) D. In contrast (Ngược lại) Question 30. A. so (vì thế) B. but (nhưng) C. because (bởi vì) D. since (từ khi) Question 31. A. come across (băng qua) B. go over (đi qua) C. look up (tra cứu) D. turn on (bật) Lời giải chi tiết: 27. C 28. A 29. B 30. A 31. C Hi Melissa, Thank you for your email. I was so excited to hear from you. I'm learning English because it's an essential language to learn. It's the language of international business and communication. Also, I love traveling, and since people use English worldwide, it's really helpful when visiting other countries. I used to find writing in English really difficult, but after I came across some English children's books, it became pretty easy. Reading books helped me improve my vocabulary and grammar so much. But my listening and speaking skills aren't so great. Unlike reading, I can't look up words when I'm just listening. Do you have any tips to help me improve my skills? As for learning Vietnamese, since each region speaks it differently, you should decide which region you'd like to learn. I'm from the south, so I can help you with southern pronunciation. There aren't many TV shows with subtitles, but I think there are websites with short videos you can use to learn. I'll try to come across some and send them to you later. I hope you find my advice useful. Please let me know if you have any questions. Bye! Linh (Xin chào Melissa, Cảm ơn vì lá thư của bạn! Tôi rất vui mừng được nghe từ bạn. Tôi đang học tiếng Anh vì đây là ngôn ngữ thiết yếu để học. Đó là ngôn ngữ của kinh doanh và giao tiếp quốc tế. Ngoài ra, tôi thích đi du lịch và vì mọi người sử dụng tiếng Anh trên toàn thế giới nên nó thực sự hữu ích khi đến thăm các quốc gia khác. Tôi từng thấy viết bằng tiếng Anh thực sự rất khó, nhưng sau khi tôi xem qua một số sách tiếng Anh dành cho trẻ em thì việc đó trở nên khá dễ dàng. Đọc sách giúp tôi cải thiện vốn từ vựng và ngữ pháp rất nhiều. Nhưng kỹ năng nghe và nói của tôi không tốt lắm. Không giống như đọc, tôi không thể tra từ khi chỉ nghe. Bạn có lời khuyên nào giúp tôi cải thiện kỹ năng của mình không? Đối với việc học tiếng Việt, vì mỗi vùng có cách nói khác nhau nên bạn nên quyết định xem mình muốn học vùng nào. Tôi là người miền Nam nên tôi có thể giúp bạn phát âm tiếng miền Nam. Không có nhiều chương trình truyền hình có phụ đề nhưng tôi nghĩ có những trang web có video ngắn mà bạn có thể sử dụng để học. Tôi sẽ cố gắng tìm một số và gửi chúng cho bạn sau. Tôi hy vọng bạn thấy lời khuyên của tôi hữu ích. Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào. Tạm biệt! Linh) Bài 10 Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions (from 32 to 37). (Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi (từ 32 đến 37).) Vietnam is a destination that has something for every traveler. If you're tired of the crowds, here are our suggestions for your next Vietnam vacation. Măng Đen is a small town in Kon Tum. It has cool weather, just like Đà Lạt, and fewer tourists. You should stay at one of the hostels in the area and learn about the fascinating local culture. For those who love nature, you can go camping at Đắk Ke Lake and enjoy the beautiful sunrise. Ninh Bình, also known as "Hạ Long Bay on land", is an impressive place with incredible beauty. Take a boat ride along the Ngô Đồng River and admire the mountains, caves, and rice fields that surround you. Don't forget to go to Bích Động Pagoda, a temple built into the side of a mountain. Bình Định, a province in central Vietnam, is a beautiful place. There are several beaches for you to relax on, all with clear water and soft sand. For a more thrilling experience, visit Eo Gió and take a walk down to the rocky sea. There's just so much to explore and experience in Vietnam. Book a trip today! (Việt Nam là một điểm đến có điều gì đó dành cho mọi du khách. Nếu bạn đã chán cảnh đông đúc, đây là những gợi ý của chúng tôi cho kỳ nghỉ tiếp theo ở Việt Nam của bạn. Măng Đen là một thị trấn nhỏ ở Kon Tum. Nơi đây có thời tiết mát mẻ, giống như Đà Lạt và ít khách du lịch hơn. Bạn nên ở tại một trong những nhà trọ trong khu vực và tìm hiểu về văn hóa địa phương hấp dẫn. Với những người yêu thiên nhiên, bạn có thể cắm trại ở hồ Đăk Ke và ngắm bình minh tuyệt đẹp. Ninh Bình hay còn gọi là “Vịnh Hạ Long trên cạn” là một địa danh ấn tượng với vẻ đẹp lạ thường. Đi thuyền dọc sông Ngô Đồng và chiêm ngưỡng những ngọn núi, hang động và cánh đồng lúa bao quanh bạn. Đừng quên đến chùa Bích Động, ngôi chùa được xây dựng bên sườn núi. Bình Định, một tỉnh miền Trung Việt Nam, là một nơi tuyệt đẹp. Có một số bãi biển để bạn thư giãn, tất cả đều có nước trong và cát mềm. Để có trải nghiệm cảm giác mạnh hơn, hãy ghé thăm Eo Gió và đi bộ xuống biển đá. Có quá nhiều điều để khám phá và trải nghiệm ở Việt Nam. Đặt chuyến đi ngay hôm nay!) Question 32. The passage is mainly about . (Đoạn văn chủ yếu nói về......) A. top places to see in Vietnam (địa điểm hàng đầu để xem ở Việt Nam) B. destinations for a quiet visit (điểm đến cho một chuyến thăm yên bình) C. places with interesting local culture (những nơi có văn hóa địa phương thú vị) D. exciting adventures in Vietnam (cuộc phiêu lưu thú vị ở Việt Nam) Question 33. The word "It" in paragraph 2 refers to . (Từ "It" ở đoạn 2 đề cập đến.....) A. Mang Den (Măng Đen) B. Kon Tum (Kon Tum?) C. Da Lat (Đà Lạt) D. Eo Gió (Eo Gió) Question 34. The word "admire" in paragraph 3 can be best replaced by " ". (Từ "chiêm ngưỡng" ở đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng "....".) A. like (thích) B. walk to (đi bộ đến) C. look at (ngắm nhìn) D. watch (đồng hồ) Question 35. Which place has interesting culture? (Nơi nào có văn hóa thú vị?) A. Ninh Binh (Ninh Bình) B. Binh Dinh (Bình Định) C. Mang Den (Măng Đen) D. All of the above (Tất cả những điều trên) Question 36. The writer thinks that Bình Định is a good place for a . (Người viết cho rằng Bình Định là nơi thích hợp cho một.....) A. mountain adventure (cuộc phiêu lưu trên núi) B. beach vacation (kỳ nghỉ ở bãi biển) C. camping vacation (kỳ nghỉ cắm trại) D. city tour (chuyến du lịch quanh thành phố) Lời giải chi tiết: 32. B Thông tin: If you're tired of the crowds, here are our suggestions for your next Vietnam vacation. (Nếu bạn đã chán cảnh đông đúc, đây là những gợi ý của chúng tôi cho kỳ nghỉ tiếp theo ở Việt Nam của bạn.) 33. A Thông tin: Măng Đen is a small town in Kon Tum. It has cool weather, just like Đà Lạt, and fewer tourists. (Măng Đen là một thị trấn nhỏ ở Kon Tum. Nơi đây có thời tiết mát mẻ, giống như Đà Lạt và ít khách du lịch hơn.) 34. C Thông tin: Take a boat ride along the Ngô Đồng River and admire the mountains, caves, and rice fields that surround you. (Đi thuyền dọc sông Ngô Đồng và chiêm ngưỡng những ngọn núi, hang động và cánh đồng lúa bao quanh bạn.) 35. C Thông tin: Măng Đen is a small town in Kon Tum. It has cool weather, just like Đà Lạt, and fewer tourists. You should stay at one of the hostels in the area and learn about the fascinating local culture. (Măng Đen là một thị trấn nhỏ ở Kon Tum. Nơi đây có thời tiết mát mẻ, giống như Đà Lạt và ít khách du lịch hơn. Bạn nên ở tại một trong những nhà trọ trong khu vực và tìm hiểu về văn hóa địa phương hấp dẫn.) 36. B Thông tin: Bình Định, a province in central Vietnam, is a beautiful place. There are several beaches for you to relax on, all with clear water and soft sand. (Bình Định, một tỉnh miền Trung Việt Nam, là một nơi tuyệt đẹp. Có một số bãi biển để bạn thư giãn, tất cả đều có nước trong và cát mềm.) Bài 1 Combine the two sentences into one sentence using the word in brackets. Do not change the original meaning. (Nối hai câu thành một câu sử dụng từ trong ngoặc. Không thay đổi nghĩa gốc.) Question 37. I want to work for an international company. I'm learning English. (since) (Tôi muốn làm việc cho một công ty quốc tế. Tôi đang học tiếng Anh. (bởi vì)) . Question 38. There's a good restaurant down the street. The restaurant is famous for its bánh xèo. (which) (Có một nhà hàng ngon ở cuối phố. Quán nổi tiếng với món bánh xèo. (cái mà)) . Lời giải chi tiết: 37. I'm learning English since I want to work for an international company. (Tôi đang học tiếng Anh vì tôi muốn làm việc cho một công ty quốc tế .) 38. There's a good restaurant , which is famous for its bánh xèo down the street. (Có một nhà hàng ngon nổi tiếng với món bánh xèo ở cuối phố.) Bài 12 Rewrite the sentences so that they have the same meaning as the original ones. (Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi so với câu ban đầu.) Question 39. My friend suggested we take the train to Nha Trang. (Bạn tôi đề nghị chúng tôi đi tàu tới Nha Trang.) My friend said . (Bạn tôi đã nói.....) Question 40. I don't like that there aren't many bakeries nearby. (Tôi không thích rằng không có nhiều tiệm bánh gần đó.) I wish . (Tôi ước.....) Lời giải chi tiết: 39. My friend said we should take the train to Nha Trang. (Bạn tôi đã nói chúng tôi nên đi tàu tới Nha Trang.) 40. I wish there were more bakeries nearby. (Tôi ước rằng có nhiều tiệm bánh gần đây hơn.)
|