Semester 1. Mid-term - Tests - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart WorldListen to Mrs. Mai talking about ways to learn English. Choose the correct answer A, B, C, or D. Listen to a grandmother talking to her granddaughter about the past. Fill in the blanks with no more than three words.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Listen to Mrs. Mai talking about ways to learn English. Choose the correct answer A, B, C, or D. (Nghe cô Mai nói về cách học tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.) Question 1. What does she say singing English songs will improve? A. pronunciation B. vocabulary C. listening D. reading Question 2. What does she say you can find online? A. subtitles B. lyrics C. books D. TV shows Question 3. What does she like doing while watching TV? A. noting down new words B. copying the actors C. looking up new words D. using Vietnamese subtitles Question 4. What should you do with new words you find? A. write them in Vietnamese B. write them in your diary C. practice saying them D. teach them to others Question 5. What does she say finding a good story will do? A. make learning fun B. teach you new words C. remember it better D. make you forget you're learning Phương pháp giải: Bài nghe: Hello, I'm Mrs. Nguyen. Today I want to talk to you about more interesting ways to learn English. First, I'll tell you about my favorite way to improve pronunciation. You can sing along to your favorite English song. They sometimes sing very quickly, so listen to them a few times first. You can find the lyrics online and read them while you sing along too. Another great way to improve your English is to watch English TV and movies. You can put on the English subtitles to improve your reading and listening. I like to note down any words I don't know in a notebook and look them up after the show. That brings me to my next method. You can keep a vocabulary notebook to help you learn new words. Note down any new words you come across, look them up and practice saying them to remember them better. Finally, you can read interesting books in English. If you find a good story, you will forget that you're learning English. That's all for this video. Thanks for watching. Tạm dịch: Xin chào, tôi là cô Nguyễn. Hôm nay tôi muốn nói chuyện với bạn về những cách học tiếng Anh thú vị hơn. Đầu tiên, tôi sẽ kể cho bạn nghe về cách tôi yêu thích nhất để cải thiện khả năng phát âm. Bạn có thể hát theo bài hát tiếng Anh yêu thích của bạn. Đôi khi họ hát rất nhanh nên hãy nghe họ vài lần trước. Bạn có thể tìm lời bài hát trực tuyến và đọc chúng trong khi hát theo. Một cách tuyệt vời khác để cải thiện tiếng Anh của bạn là xem TV và phim tiếng Anh. Bạn có thể bật phụ đề tiếng Anh để cải thiện khả năng đọc và nghe của mình. Tôi thích ghi lại bất kỳ từ nào tôi không biết vào sổ và tra cứu chúng sau một chương trình. Điều đó đưa tôi đến phương pháp tiếp theo của tôi. Bạn có thể giữ một cuốn sổ ghi chép từ vựng để giúp bạn học từ mới. Ghi lại bất kỳ từ mới nào bạn gặp, tra cứu và luyện tập nói để ghi nhớ chúng tốt hơn. Cuối cùng, bạn có thể đọc những cuốn sách thú vị bằng tiếng Anh. Nếu bạn tìm được một câu chuyện hay, bạn sẽ quên rằng mình đang học tiếng Anh. Đó là tất cả cho video này. Cảm ơn đã xem. Lời giải chi tiết: 1. A What does she say singing English songs will improve? (Cô ấy nói hát những bài hát tiếng Anh sẽ cải thiện điều gì?) A. pronunciation (cách phát âm) B. vocabulary (từ vựng) C. listening (kĩ năng nghe) D. reading (kĩ năng đọc) Giải thích: First, I'll tell you about my favorite way to improve pronunciation. (Đầu tiên, tôi sẽ kể cho bạn nghe về cách tôi yêu thích nhất để cải thiện khả năng phát âm.) 2. B What does she say you can find online? (Cô ấy nói bạn có thể tìm thấy gì trên mạng?) A. subtitles (phụ đề) B. lyrics (lời bài hát) C. books (sách) D. TV shows (chương trình tivi) Giải thích: You can find the lyrics online and read them while you sing along too. (Bạn có thể tìm lời bài hát trực tuyến và đọc chúng trong khi hát theo.) 3. A What does she like doing while watching TV? (Cô ấy thích làm gì khi xem TV?) A. noting down new words (ghi chú những từ mới) B. copying the actors (bắt chước các diễn viên) C. looking up new words (tra từ mới) D. using Vietnamese subtitles (sử dụng phụ đề tiếng Việt) Giải thích: I like to note down any words I don't know in a notebook and look them up after the show. (Tôi thích ghi lại bất kỳ từ nào tôi không biết vào sổ và tra cứu chúng sau một chương trình.) 4. C What should you do with new words you find? (Bạn nên làm gì với những từ mới tìm được?) A. write them in Vietnamese (viết chúng bằng tiếng Việt) B. write them in your diary (viết chúng vào nhật ký của bạn) C. practice saying them (thực hành nói chúng) D. teach them to others (dạy chúng cho người khác) Giải thích: Note down any new words you come across, look them up and practice saying them to remember them better. (Ghi lại bất kỳ từ mới nào bạn gặp, tra cứu và luyện tập nói để ghi nhớ chúng tốt hơn.) 5. D What does she say finding a good story will do? (Cô ấy nói tìm một câu chuyện hay sẽ làm được gì?) A. make learning fun (làm cho việc học trở nên thú vị) B. teach you new words (dạy bạn từ mới) C. remember it better (nhớ nó tốt hơn) D. make you forget you're learning (làm bạn quên mất bạn đang học) Giải thích: If you find a good story, you will forget that you're learning English. (Nếu bạn tìm được một câu chuyện hay, bạn sẽ quên rằng mình đang học tiếng Anh.) Bài 2 Listen to a grandmother talking to her granddaughter about the past. Fill in the blanks with no more than three words. (Hãy nghe một người bà kể chuyện với cháu gái của mình về quá khứ. Điền vào chỗ trống không quá ba từ.) Question 6. They are looking at . Question 7. Grandma used to take trips near the cottage. Question 8. She used to have a lot of there, too. Question 9. Grandma's mom would bake cakes for all her . Question 10. Grandma's brother used to work at a . Phương pháp giải: Bài nghe: A: Hey grandma, what are these photos of? (Này bà ơi, những bức ảnh này là gì vậy?) B: That's a cottage I used to go to in the summer with my family. (Đó là ngôi nhà nhỏ bà thường đến vào mùa hè cùng gia đình.) A: It looks so pretty. What did you do there? (Nó trông rất đẹp. Bà đã làm gì ở đó?) B: It was a lovely place. Different relatives would come and stay for a week or two. We used to take trips to the river near the cottage. My cousins and I would jump into the water from that small bridge. (Đó là một nơi đáng yêu. Những người thân khác nhau sẽ đến và ở lại trong một hoặc hai tuần. Bọn bà thường đi du lịch đến con sông gần ngôi nhà. Bà và anh em họ sẽ nhảy xuống nước từ cây cầu nhỏ đó.) A: Wow, that's exciting. (Wow, thật thú vị.) B: It was Jesse. We used to have a lot of barbecues there, too. My dad would catch fish in the day and my mom would cook them for dinner. (Đó là Jesse. Bọn bà cũng từng tổ chức rất nhiều bữa tiệc nướng ở đó. Bố bà thường đánh cá vào ban ngày và mẹ bà sẽ nấu chúng cho bữa tối.) A: Nice. (Tuyệt ạ.) B: Yeah, my mom would also bake lots of cakes for all her nieces and nephews. We all loved eating them in the cottages garden. (Đúng thế, mẹ bà cũng nướng rất nhiều bánh cho tất cả các cháu trai và cháu gái của bà ấy. Tất cả bọn bà đều thích ăn chúng trong khu vườn của ngôi nhà.) A: I don't see any pictures of your brother. (Cháu không thấy hình ảnh nào của anh trai bà.) B: Well, he was a bit older. He used to work at a market stall in the summer selling fruit. (À, anh ấy lớn tuổi hơn một chút. Anh ấy từng làm việc ở một quầy bán trái cây vào mùa hè.) A: Ah, OK. (À, vâng ạ.) B: Since he didn't come very often, it was really exciting when he did. (Vì anh ấy không đến thường xuyên nên thật sự rất thú vị khi anh ấy đến.) Lời giải chi tiết: 6. photos (n): những bức ảnh They are looking at photos. (Họ đang xem ảnh.) Giải thích: Hey grandma, what are these photos of? (Này bà ơi, những bức ảnh này là gì vậy?) 7. to the river: đến dòng sông Grandma used to take trips to the river near the cottage. (Bà nội thường đi chơi ở con sông gần ngôi nhà tranh.) Giải thích: It was a lovely place. Different relatives would come and stay for a week or two. We used to take trips to the river near the cottage. My cousins and I would jump into the water from that small bridge. (Đó là một nơi đáng yêu. Những người thân khác nhau sẽ đến và ở lại trong một hoặc hai tuần. Bọn bà thường đi du lịch đến con sông gần ngôi nhà. Bà và anh em họ sẽ nhảy xuống nước từ cây cầu nhỏ đó.) 8. barbecues (n): tiệc nướng ngoài trời She used to have a lot of barbecues there, too. (Cô ấy cũng từng tổ chức rất nhiều bữa tiệc nướng ở đó.) Giải thích: It was Jesse. We used to have a lot of barbecues there, too. My dad would catch fish in the day and my mom would cook them for dinner. (Đó là Jesse. Bọn bà cũng từng tổ chức rất nhiều bữa tiệc nướng ở đó. Bố bà thường đánh cá vào ban ngày và mẹ bà sẽ nấu chúng cho bữa tối.) 9. nieces and nephews: cháu gái và cháu trai Grandma's mom would bake cakes for all her nieces and nephews. (Mẹ của bà nội sẽ nướng bánh cho tất cả các cháu gái và cháu trai của bà.) Giải thích: Yeah, my mom would also bake lots of cakes for all her nieces and nephews. We all loved eating them in the cottages garden. (Đúng thế, mẹ bà cũng nướng rất nhiều bánh cho tất cả các cháu trai và cháu gái của bà ấy. Tất cả bọn bà đều thích ăn chúng trong khu vườn của ngôi nhà.) 10. market stall: gian hàng ở chợ Grandma's brother used to work at a market stall. (Anh trai của bà nội từng làm việc ở một quầy hàng ở chợ.) Giải thích: Well, he was a bit older. He used to work at a market stall in the summer selling fruit. (À, anh ấy lớn tuổi hơn một chút. Anh ấy từng làm việc ở một quầy bán trái cây vào mùa hè.) Bài 3 Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. (Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về cách phát âm trong mỗi câu hỏi sau đây.) Question 11. A. lyric B. worldwide C. single D. international Question 12. A. content B. cottage C. clay pot D. overseas Lời giải chi tiết: 11. B A. lyric /ˈlɪrɪk/ B. worldwide /ˌwɜːldˈwaɪd/ C. single /ˈsɪŋɡl/ D. international /ˌɪntəˈnæʃnəl/ Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /aɪ/, các từ còn lại phát âm /ɪ/. 12. D A. content /ˈkɒntent/ B. cottage /ˈkɒtɪdʒ/ C. clay pot /kleɪ pɒt/ D. overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm là /əʊ/, các từ còn lại phát âm /ɒ/. Bài 4 Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions. (Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.) Question 13. A. marriage B. career C. method D. foreign Question 14. A. nuclear B. family C. extended D. relative Lời giải chi tiết: 13. B A. marriage /ˈmærɪdʒ/ B. career /kəˈrɪə(r)/ C. method /ˈmeθəd/ D. foreign /ˈfɒrən/ Phương án B có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1. 14. C A. nuclear /ˈnjuːkliə(r)/ B. family /ˈfæməli/ C. extended /ɪkˈstendɪd/ D. relative /ˈrelətɪv/ Phương án C có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1. Bài 5 Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. (Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau đây.) Question 15. I like to watch English movies improve my English. (Tôi thích xem phim tiếng Anh.....cải thiện tiếng Anh của tôi.) A. to B. for C. so D. as Question 16. you like English songs, you should read the lyrics online. (....bạn thích các bài hát tiếng Anh, bạn nên đọc lời bài hát trực tuyến.) A. Since (Bời vì) B. For (Vì) C. Would (Sẽ) D. Used to (Đã từng) Question 17. My family go to France every winter. (Gia đình tôi......đến Pháp vào mỗi mùa đông.) A. went (đến) B. liked (thích) C. used to (đã từng) D. did (đã làm) Question 18. We should study together we have the same goals. (Chúng ta nên học cùng nhau.............chúng ta có cùng mục tiêu.) A. could (có thể) B. because (bởi vì) C. so (vì thế) D. but (nhưng) Question 19. In the past, people often live in nuclear families. (Trong quá khứ, người ta thường............ sống trong gia đình hạt nhân.) A. didn't (không) B. wouldn't (sẽ không) C. hadn't (không có) D. won't (sẽ không) Question 20. My aunt live in Madrid, Spain. (Dì tôi......sống ở Madrid, Tây Ban Nha.) A. would (sẽ) B. always (luôn luôn) C. did (đã làm) D. used to (đã từng) Lời giải chi tiết: 15. A I like to watch English movies to improve my English. (Tôi thích xem phim tiếng Anh để cải thiện tiếng Anh của mình.) Giải thích: Từ "to" được sử dụng để chỉ mục đích của một hành động. Ở đây, mục đích của việc xem phim tiếng Anh là để cải thiện tiếng Anh. 16. A Since you like English songs, you should read the lyrics online. (Vì bạn thích các bài hát tiếng Anh nên bạn nên đọc lời bài hát trực tuyến.) Giải thích: "Since" (bởi vì) được sử dụng để đưa ra lý do cho một việc gì đó. Ở đây, nó giải thích lý do bạn nên đọc lời bài hát trực tuyến là vì bạn thích các bài hát tiếng Anh. Since + mệnh đề 17. C My family used to go to France every winter. (Gia đình tôi thường đến Pháp vào mỗi mùa đông.) Giải thích: "Used to" (đã từng) được sử dụng để nói về thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ mà bây giờ không còn nữa. Ở đây, nó chỉ ra rằng việc đến Pháp mỗi mùa đông là một hoạt động thường xuyên trong quá khứ. 18. B We should study together because we have the same goals. (Chúng ta nên học cùng nhau vì chúng ta có cùng mục tiêu.) Giải thích: "Because" (bởi vì) được sử dụng để đưa ra lý do. Ở đây, lý do chúng ta nên học cùng nhau là vì chúng ta có cùng mục tiêu. mệnh đề + because + mệnh đề 19. A In the past, people often didn't live in nuclear families. (Trước đây, người ta thường không sống trong gia đình hạt nhân.) Giải thích: "Didn't" (không) được sử dụng để nói về điều gì đó đã không xảy ra trong quá khứ. Ở đây, người ta thường không sống trong gia đình hạt nhân trong quá khứ. 20. D My aunt used to live in Madrid, Spain. (Dì tôi từng sống ở Madrid, Tây Ban Nha.) Giải thích: "Used to" (đã từng) được sử dụng để nói về thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ mà bây giờ không còn nữa. Ở đây, nó chỉ ra rằng dì của bạn đã từng sống ở Madrid, Tây Ban Nha. Bài 6 Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions. (Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu hỏi sau.) Question 21. Many years ago, men wouldn't be house husbands. A B C D Question 22. My sister reads the news in English because improve her reading skills. A B C D Lời giải chi tiết: 21. C Many years ago, men didn't use to be house husbands. (Nhiều năm trước, đàn ông không phải là người chồng nội trợ.) 22. C My sister reads the news in English to improve her reading skills. (Em gái tôi đọc tin tức bằng tiếng Anh để cải thiện kỹ năng đọc của cô ấy.) Bài 7 Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions. (Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra (các) từ GẦN NHẤT về nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.) Question 23. I often note down the words I don't know to improve my vocabulary. (Tôi thường ghi lại những từ tôi không biết để cải thiện vốn từ vựng của mình.) A. look up (tra cứu) B. write (viết) C. read (đọc) D. search for (tìm kiếm) Question 24. My sister got divorced last year. She seems happier now. (Chị gái tôi đã ly hôn vào năm ngoái. Bây giờ cô ấy có vẻ hạnh phúc hơn.) A. childless (không con) B. married (đã cưới) C. single (độc thân) D. relative (liên quan đến) Lời giải chi tiết: 23. B note down = write (viết) 24. C divorced = single (độc thân) Bài 8 Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions. (Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra (các) từ NGƯỢC nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.) Question 25. It is essential to learn English if you want to study overseas. (Học tiếng Anh là điều cần thiết nếu bạn muốn đi du học.) A. useless (vô ích) B. needed (cần thiết) C. boring (nhạt nhẽo) D. important (quan trọng) Question 26. I want to work for an international company in the future. (Tôi muốn làm việc cho một công ty quốc tế trong tương lai.) A. overseas (hải ngoại) B. foreign (nước ngoài) C. worldwide (trên toàn thế giới) D. local (địa phương) Lời giải chi tiết: 25. A essential (adj): cần thiết >< useless (adj): vô ích 26. D international (adj): quốc tế >< local (adj): địa phương Bài 9 Read the following passage carefully, then choose the best option to fit each numbered blank (from 27 to 31). (Đọc đoạn văn sau một cách cẩn thận, sau đó chọn phương án đúng nhất để điền vào mỗi chỗ trống được đánh số (từ 27 đến 31).) Subject: my favorite ways to learn English Hey Richard, Thanks for your email. I tried some new ways to learn English last week, and I want to share my favorites with you. You should try them and have as much fun as I did. First, you can read stories in English. You can often find your favorite stories from your country but in English. Remember to choose a text slightly above your language level to learn some new words. You should (27) them down and read them later. Second, you can watch TV shows in English. (28) the English subtitles to practice your reading and listening skills. I also like to repeat what the actors say sometimes to work on my pronunciation. Finally, you should listen to music in English. You should find the (29) online and read them before singing along. It can really help you improve you reading and pronunciation. Since you like listening to pop music, you should listen to Holly Star. She's really fun to sing along to. Let me know if you like any of these study (30) or any others you've (31) . Bye for now. Sarah Question 27. A. note (ghi chú) B. look (nhìn) C. turn (xoay) D. go (đi) Question 28. A. Look up (Tra cứu) B. Turn off (Tắt) C. Turn on (Bật) D. Come across (Băng qua) Question 29. A. lyrics (lời bài hát) B. subtitles (phụ đề) C. content (nội dung) D. opportunity (cơ hội) Question 30. A. methods (phương pháp) B. relatives (họ hàng) C. stalls (quầy hàng) D. lyrics (lời bài hát) Question 31. A. note down (ghi lại) B. go over (đi qua) C. divorce (ly hôn) D. come across (băng qua) Lời giải chi tiết: 27. A 28. C 29. A 30. A 31. D Subject: my favorite ways to learn English Hey Richard, Thanks for your email. I tried some new ways to learn English last week, and I want to share my favorites with you. You should try them and have as much fun as I did. First, you can read stories in English. You can often find your favorite stories from your country but in English. Remember to choose a text slightly above your language level to learn some new words. You should note them down and read them later. Second, you can watch TV shows in English. Turn on the English subtitles to practice your reading and listening skills. I also like to repeat what the actors say sometimes to work on my pronunciation. Finally, you should listen to music in English. You should find the lyrics online and read them before singing along. It can really help you improve your reading and pronunciation. Since you like listening to pop music, you should listen to Holly Star. She's really fun to sing along to. Let me know if you like any of these study methods or any others you've come across. Bye for now. Sarah Tạm dịch: (Gửi tới: [email protected] Chủ đề: những cách học tiếng Anh yêu thích của tôi Này Richard, Cảm ơn email của bạn. Tôi đã thử một số cách mới để học tiếng Anh vào tuần trước và tôi muốn chia sẻ những cách tôi yêu thích với bạn. Bạn nên thử chúng và có được nhiều niềm vui như tôi đã làm. Đầu tiên, bạn có thể đọc truyện bằng tiếng Anh. Bạn thường có thể tìm thấy những câu chuyện yêu thích của đất nước mình nhưng bằng tiếng Anh. Hãy nhớ chọn một văn bản cao hơn trình độ ngôn ngữ của bạn một chút để học một số từ mới. Bạn nên ghi lại chúng và đọc chúng sau. Thứ hai, bạn có thể xem các chương trình truyền hình bằng tiếng Anh. Hãy bật phụ đề tiếng Anh để luyện kỹ năng đọc và nghe của bạn. Đôi khi tôi cũng thích lặp lại những gì diễn viên nói để cải thiện cách phát âm của mình. Cuối cùng, bạn nên nghe nhạc bằng tiếng Anh. Bạn nên tìm lời bài hát trên mạng và đọc trước khi hát theo. Nó thực sự có thể giúp bạn cải thiện khả năng đọc và phát âm của mình. Vì bạn thích nghe nhạc pop nên bạn nên nghe Holly Star. Cô ấy thực sự rất vui khi hát theo. Hãy cho tôi biết nếu bạn thích bất kỳ phương pháp nghiên cứu nào trong số này hoặc bất kỳ phương pháp nghiên cứu nào khác mà bạn đã gặp. Tạm biệt nhé. Sarah Bài 10 Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions (from 32 to 37). (Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi (từ 32 đến 37).) My Grandpa - Sarah Smith My grandpa is one of the most interesting people I know. When I visit him, I often ask him about his life when he was young. I learn something new about him each time. My grandpa showed a great interest in machines as a child. He used to break the things in his house into pieces and try to put them back together. He started with small things, like a clock, and eventually worked on bigger things like a TV. That's how he learned how to fix most household machines and later got a job as a repairman. In his free time, my grandpa used to love spending time outdoors. He'd go on camping trips and enjoy the beautiful views of the country. He passed on his love for nature to me and taught me how to set up a tent, build a fire, and how to identify plants and birds. We would often go camping together when he was strong and healthy. Those are some of my favorite memories. My grandpa is very old now, but he's still a cool man. I love listening to his stories and hope I'll grow up to be an interesting person like him. Question 32. The passage is mainly Sarah's grandfther's . A. free time B. hobbies when he was younger C. achievements D. career Question 33. How did Sarah's grandfather learn how to fix machines? A. from books B. by watching his father C. by breaking things into pieces and putting them back together D. from a teacher Question 34. The word "build" in paragraph 3 can be best replaced by " ". A. develop B. make C. put up D. design Question 35. The word "Those" in paragraph 3 refers to . A. the times Sarah and her grandfather went camping and hiking B. Sarah's grandfather's time in the country C. plants and birds D. the times Sarah's grandfather went camping Question 36. What can you infer from the passage? A. Sarah likes spending time outdoors. B. Sarah thinks her grandfather is different now. C. Sarah wants to do the same job as her grandfather. D. Sarah doesn't spend much time with her grandfather. Phương pháp giải: Tạm dịch: Ông nội tôi - Sarah Smith Ông tôi là một trong những người thú vị nhất mà tôi biết. Khi đến thăm ông, tôi thường hỏi ông về cuộc sống thời trẻ. Mỗi lần như vậy tôi lại học được điều gì đó mới mẻ về anh ấy. Ông tôi tỏ ra rất quan tâm đến máy móc khi còn nhỏ. Anh ấy thường đập vỡ mọi thứ trong nhà thành từng mảnh và cố gắng ghép chúng lại với nhau. Anh ấy bắt đầu từ những thứ nhỏ nhặt, như một chiếc đồng hồ, và cuối cùng làm những thứ lớn hơn như một chiếc TV. Nhờ đó, anh đã học được cách sửa hầu hết các máy móc gia đình và sau đó kiếm được công việc sửa chữa. Khi rảnh rỗi, ông tôi thường thích dành thời gian ở ngoài trời. Anh ấy sẽ đi cắm trại và tận hưởng khung cảnh tuyệt đẹp của đất nước. Anh ấy truyền tình yêu thiên nhiên cho tôi và dạy tôi cách dựng lều, nhóm lửa cũng như cách nhận biết thực vật và chim. Chúng tôi thường đi cắm trại cùng nhau khi anh ấy khỏe mạnh. Đó là một số kỷ niệm yêu thích của tôi. Ông tôi bây giờ đã già lắm rồi nhưng ông vẫn là một người đàn ông rất ngầu. Tôi thích nghe những câu chuyện của anh ấy và mong lớn lên tôi sẽ trở thành một người thú vị như anh ấy. Lời giải chi tiết: 32. B Đoạn văn chủ yếu về _______ của ông nội Sarah. A. thời gian rảnh B. sở thích khi còn trẻ C. thành tựu D. sự nghiệp 33. C Ông của Sarah đã học cách sửa máy như thế nào? A. từ sách B. bằng cách quan sát bố của ông C. bằng cách chia mọi thứ thành nhiều mảnh và ghép chúng lại với nhau D. từ một giáo viên Thông tin: My grandpa showed a great interest in machines as a child. He used to break the things in his house into pieces and try to put them back together. He started with small things, like a clock, and eventually worked on bigger things like a TV. That's how he learned how to fix most household machines and later got a job as a repairman. (Ông tôi đã thể hiện sự quan tâm lớn đến máy móc khi còn nhỏ.Ông thường đập vỡ những thứ trong nhà thành từng mảnh và cố gắng lắp ráp lại.Ông bắt đầu với những thứ nhỏ, như đồng hồ, và cuối cùng làm việc với những thứ lớn hơn như TV.Đó là cách ông học cách sửa hầu hết các máy móc gia dụng và sau đó có được công việc là thợ sửa chữa.) 34. B Từ "build" (xây dựng) ở đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng "_________ ". A. phát triển B. làm C. chịu đựng D. thiết kế Thông tin: He passed on his love for nature to me and taught me how to set up a tent, build a fire, and how to identify plants and birds. (Ông đã truyền tình yêu thiên nhiên cho tôi và dạy tôi cách dựng lều, đốt lửa và cách nhận biết các loại cây và chim.) 35. A Từ "Those" trong đoạn 3 đề cập đến __________. A. những lần Sarah và ông cô đi cắm trại và đi bộ đường dài B. thời gian ông nội của Sarah ở quê C. thực vật và chim D. những lần ông của Sarah đi cắm trại Thông tin: He'd go on camping trips and enjoy the beautiful views of the country. He passed on his love for nature to me and taught me how to set up a tent, build a fire, and how to identify plants and birds. We would often go camping together when he was strong and healthy. Those are some of my favorite memories. (Ông ấy sẽ đi cắm trại và tận hưởng quang cảnh tuyệt đẹp của đất nước.Ông ấy truyền tình yêu thiên nhiên cho tôi và dạy tôi cách dựng lều, nhóm lửa và cách nhận biết các loài thực vật và chim.Chúng tôi thường đi cắm trại cùng nhau khi ông ấy còn khỏe mạnh.Đó là một số kỷ niệm yêu thích của tôi.) 36. A Bạn có thể suy ra điều gì từ đoạn văn? A. Sarah thích dành thời gian ở ngoài trời. B. Sarah nghĩ ông của cô bây giờ đã khác. C. Sarah muốn làm công việc tương tự như ông của cô. D. Sarah không dành nhiều thời gian cho ông nội của cô ấy. Bài 11 Combine the two sentences into one sentence using the word in brackets. Do not change the original meaning. (Nối hai câu thành một câu sử dụng từ trong ngoặc. Không thay đổi nghĩa gốc.) Question 37. I listen to English music. Listening to English music improves my listening skills. (to) (Tôi nghe nhạc tiếng Anh. Nghe nhạc tiếng Anh cải thiện kỹ năng nghe của tôi.) . Question 38. English is the language of international business. We should study English together. (because) (Tiếng Anh là ngôn ngữ của kinh doanh quốc tế. Chúng ta nên học tiếng Anh cùng nhau.) . Lời giải chi tiết: 37. I listen to English music to improve my listening skills. (Tôi nghe nhạc tiếng Anh để cải thiện kỹ năng nghe của mình.) 38. We should study English together because English is the language of international business. (Chúng ta nên cùng nhau học tiếng Anh vì tiếng Anh là ngôn ngữ trong kinh doanh quốc tế.) Bài 12 Rewrite the sentences so that they have the same meaning as the original ones. (Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi so với câu ban đầu.) Question 39. You want to be a tour guide, so you should join the English club at school. (Bạn muốn trở thành hướng dẫn viên du lịch nên tham gia câu lạc bộ tiếng Anh ở trường.) Since . Question 40. You should study English for 30 minutes every day since you want to go to university overseas. (Bạn nên học tiếng Anh 30 phút mỗi ngày vì bạn muốn đi học đại học ở nước ngoài.) Because . Lời giải chi tiết: 39. Since you want to be a tour guide, you should join the English club at school. (Vì bạn muốn trở thành hướng dẫn viên du lịch nên bạn nên tham gia câu lạc bộ tiếng Anh ở trường.) 40. Because you want to go to university overseas, you should study English for 30 minutes every day. (Vì muốn đi học đại học ở nước ngoài nên bạn nên học tiếng Anh 30 phút mỗi ngày.)
|