Từ vựng Unit 8 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1

- các từ vựng về môn học và tần suất.

UNIT 8: WHAT SUBJECTS DO YOU HAVE TODAY?

(Hôm nay bạn có môn học gì?)

1. 

subject /ˈsʌbdʒɪkt/

(n): môn học

What subjects do you have on Monday?

(Bạn có những môn học nào vào thứ hai?)


2. 

lesson /ˈlesn/

(n): tiết học, bài học

In this lesson, we will review for the next exam.

(Trong tiết học này, chúng ta sẽ ôn tập cho kì thi sắp tới.)


3. 

Maths /mæθs/

(n): môn toán

We have Maths on Mondays and Thursdays.

(Chúng tôi có môn toán vào các ngày thứ hai và thứ năm.)


4. 

Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/

(n): môn tiếng Việt

We have Vietnamese on Mondays and Wednesdays.

(Chúng tôi có môn tiếng Việt vào các ngày thứ Hai và thứ Tư.)


5. 

Science /ˈsaɪəns/

(n): môn khoa học

We have Science on Fridays.

(Chúng tôi có môn khoa học vào các ngày thứ sáu.)


6. 

IT (Information Technology) / ˌaɪˈtiː/

(n): môn tin học (môn công nghệ thông tin)

We have IT on Wednesdays.

(Chúng tôi có môn tiếng việt vào các ngày thứ tư.)


7. 

Art /ɑːt/

(n): môn mĩ thuật

We have Art on Fridays.

(Chúng tôi có môn mĩ thuật vào các ngày thứ sáu.)


8. 

Music /ˈmjuːzɪk/

(n): môn âm nhạc

We have Music on Mondays.

(Chúng tôi có môn âm nhạc vào các ngày thứ hai.)


9. 

PE (Physical Education) /ˌpiːˈiː/

(n): môn thể dục (môn giáo dục thể chất)

We have PE on Tuesdays.

(Chúng tôi có môn thể dục vào các ngày thứ Ba.)


10. 

run /rʌn/

(v): chạy

Let’s run. We will get there on time.

(Hãy chạy đi nào. Chúng ta sẽ đến đó đúng giờ.)


11. 

often /ˈɒfn/

(adv): thường

I often go out with my friends on the weekend.

(Tôi thường đi ra ngoài với bạn bè vào cuối tuần.)

12. 

every day /ˈev.ri. deɪ/

(adv): hằng ngày, mỗi ngày

I go to school at 6.30 a.m every day.

(Tôi đi đến trường lúc 6 giờ rưỡi sáng mỗi ngày.)


13. 

late for school / leɪt fɔːr skuːl/

(adj): trễ học

You will be late for school if you don’t get up early.

(Bạn sẽ trễ học nếu bạn không thức dậy sớm.)


14. 

teacher /ˈtiːtʃə(r)/

(n): giáo viên, thầy giáo, cô giáo

She is a kindergarten teacher.

(Cô ấy là một cô giáo mầm non.)


15. 

too /tuː/

(adv): cũng vậy, cũng, quá

I have a pink dress, too.

(Tôi cũng có một cái đầm hồng.)

16. 

favourite /ˈfeɪvərɪt/

(adj): được yêu thích, được ưa chuộng

What’s your favourite food?

(Món ăn yêu thích của bạn là gì? )


17. 

timetable /ˈtaɪmteɪbl/

(n): thời khóa biểu

This is my weekly timetable.

(Đây là thời khóa biểu hàng tuần của tôi.)


18. 

Miss. ___ /mɪs/

(n): cô, quý cô

Goodbye, Miss Hoa.

(Tạm biệt cô Hoa ạ.)


>> Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 4 mới

Tham Gia Group Dành Cho 2K15 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close