Từ vựng Unit 6 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1- các từ vựng về sự vật, địa điểm. UNIT 6. WHERE'S YOUR SCHOOL? (Trường học của bạn ở đâu?) 1. ![]() 2. (v) học They study how to read and write at school. (Họ học đọc và viết ở trường.) ![]() 3. (n) giống nhau, như nhau Their kids go to the same school as yours. (Con của họ học cùng trường với con của bạn.) ![]() 4. primary school /ˈpraɪməri skuːl/ (n) trường tiểu học I go to Nguyễn Thái Học primary school. (Tôi học trường tiểu học Nguyễn Thái Học.) ![]() 5. (n) phố, đường phố Mary’ school is in Nguyễn Trãi street. (Trường của Mary nằm trên đường Nguyễn Trãi.) ![]() 6. ![]() 7. (n) làng, xã They are volunteers working in a remote village. (Họ là những tình nguyện viên làm việc trong một ngôi làng hẻo lánh .) ![]() 8. (n) quận District 1 is the central urban district of Hồ Chí Minh city. (Quận 1 là quận trung tâm thành phố của thành phố Hồ Chí Minh.) ![]() 9. ![]() 10. ![]() 11. ![]() 12. ![]() 13. ![]() 14. (n) Niềm vui, sự vui đùa She brings fun to everyone. (Cô ấy mang niềm vui đến cho mọi người.) ![]() 15. school address / skuːl əˈdres/ (n) địa chỉ trường học What’s your school address? (Địa chỉ trường của bạn là gì?) ![]() 16. ![]() 17. (possessive adjective) của tôi I want my own car. (Tôi muốn một chiếc xe ô tô của riêng tôi.) 18. (possessive adjective) của bạn, của các bạn What’s your name? (Tên của bạn là gì?) 19. (possessive adjective) của anh ấy, của ông ấy This is his pen. (Đây là cây bút mực của anh ấy.) 20. (possessive adjective) của cô ấy, của bà ấy That is her pencil. (Đó là cây bút chì của cô ấy.) ![]() 21. (possessive adjective) của chúng ta, của chúng tôi Our school is very big. (Trường của chúng tôi rất to.) ![]() 22. (possessive adjective) của họ, của chúng nó Their classroom is bright and clean. (Lớp học của họ thật sáng và sạch.)
|