Từ vựng Unit 5 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1

- Từ vựng về các môn thể thao, năng khiếu, kỹ năng.

UNIT 5. CAN YOU SWIM?

(Bạn có thể bơi không?)

1. 

can /ˈkæn/

: có thể

Can you speak English?

(Bạn có thể nói tiếng Anh không?)

2. 

draw /drɔː/

(v) vẽ tranh (bằng bút chì)

Emily likes drawing when she has free time.

(Emily thích vẽ tranh khi cô ấy có thời gian rảnh. )


3. 

dance /dɑːns/

(v) múa, nhảy

At the party, they are dancing with their friends.

(Tại bữa tiệc, họ đang nhảy với những người bạn của họ. )


4. 

sing /sɪŋ/

(v) hát

She sings her baby to sleep every night.

(Cô ấy hát cho con cô ấy ngủ mỗi tối.)


5. 

skip /skɪp/

(v) nhảy dây

Some girls skip in break time.

(Một số bạn gái chơi nhảy dây vào giờ giải lao. )


6. 

skate /skeɪt/

(v) trượt patanh

Do you like skating?

(Bạn có thích trượt patanh không? )


7. 

cook /kʊk/

(v) nấu ăn

He can cook Korean food.

(Anh ấy có thể nấu được đồ ăn Hàn Quốc .)


8. 

swim /swɪm/

(v) bơi

Let’s go to the swimming pool. I want to swim.

(Hãy đi đến hồ bơi nào. Tôi muốn bơi. )


9. 

walk /wɔːk/

(v): đi bộ

John walks to school every day.

(John đi bộ đến trường mỗi ngày. )


10. 

swing /swɪŋ/

(v)đu đưa, đong đưa,

A monkey swings from this tree to that tree.

(Con khỉ đu đưa từ cây này qua cây kia. )


11. 

cycle /ˈsaɪkl/

(v) đi xe đạp

Can you cycle?

(Bạn có thể đi xe đạp không?)


12. 

work /wɜːk/

(v) làm việc

Ken works very hard. He wants to earn a lot of money.

(Ken làm việc rất chăm chỉ. Anh ấy muốn kiếm nhiều tiền. )


13. 

play chess /pleɪ tʃes/

(v.ph) chơi cờ vua

He plays chess very well.

(Anh ấy chơi cờ vua rất giỏi.)


14. 

sit on the chair /sɪt ɒn ðə tʃeər/

(v.ph) ngồi trên ghế

I’m sitting on the chair.

(Tôi đang ngồi trên ghế .)


15. 

play table tennis / pleɪ ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs /

(v.ph) chơi bóng bàn

He can play football. He can’t play table tennis.

(Anh ấy có thể chơi đá bóng. Anh ấy không thể chơi bóng bàn.)


16. 

play volleyball / pleɪ ˈvɒl.i.bɔːl /

(v.ph) chơi bóng chuyền

We play volleyball on the beach.

(Chúng tôi chơi bóng chuyền trên bãi biển.)


17. 

play badminton /pleɪ/ /ˈbædmɪntən/

(v.ph) chơi cầu lông

They play badminton every week.

(Họ chơi cầu lông mỗi tuần.)


18. 

mummy /ˈmʌmi/

(n) mẹ

My mummy is very strict.

(Mẹ của tôi rất nghiêm khắc.)


19. 

daddy /ˈdædi/

(n) bố, ba, cha

My daddy is tall.

(Bố của tôi cao.)


20. 

baby /ˈbeɪbi/

(n) trẻ sơ sinh, đứa trẻ, em bé

Her baby is crying. He is hungry.

(Em bé của cô ấy đang khóc. Em ấy đói.)


>> Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 4 mới

Tham Gia Group Dành Cho 2K15 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close