UNIT 1. NICE TO SEE YOU AGAIN
(Vui khi gặp lại bạn)
1.
morning
(n): buổi sáng
Good morning.
(Chào buổi sáng.)
2.
afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/
(n): buổi chiều
Good afternoon.
(Chào buổi chiều)
3.
evening /iːvniŋ/
(n): buổi tối
Good evening.
(Chào buổi tối.)
4.
night /nait/
(n): đêm
Good night.
(Chúc ngủ ngon.)
5.
tomorrow /təˈmɒrəʊ/
(n, adv): ngày mai
Tomorrow is Sunday.
(Ngày mai là Chủ nhật)
6.
meet /miːt/
(v): gặp gỡ
Nice to meet you.
(Vui được gặp bạn.)
7.
see /siː/
(v): gặp, nhìn thấy
I see the bird on the tree.
(Tôi nhìn thấy con chim trên cây.
)
8.
later /ˈleɪtə(r)/
(adv): sau này
See you later.
(Gặp bạn sau nhé.)
9.
late /leɪt/
(adv): trễ, muộn
If you don’t get up early, you will be late for school.
(Nếu bạn không thức dậy sớm, bạn sẽ trễ học.
)
10.
Viet Nam
(n): nước Việt Nam
I’m from Viet Nam.
(Tôi đến từ Việt Nam.)
11.
England /ˈɪŋɡlənd/
(n): nước Anh
Peter’s from England.
(Peter đến từ nước Anh.)
12.
America /əˈmerɪkə/
(n): nước Mĩ
John’s from America.
(John đến từ nước Mĩ.)
13.
new /njuː/
(adj): mới
He wants to buy a new car.
(Anh ấy muốn mua một chiếc ô tô mới.)
14.
pupil /ˈpjuːpl/
(n): học sinh
I’m a good pupil.
(Tôi là một học sinh ngoan.
)
15.
children /ˈtʃɪldrən/
(n): trẻ em, trẻ con
Children should obey their parents and teachers.
(Trẻ con nên vâng lời bố mẹ và thầy cô của họ.
)
16.
friend /frend/
(n): bạn
She’s my best friend.
(Cô ấy là bạn thân nhất của tôi.)
17.
card /kɑːd/
(n): thẻ
Here’s my student’s card.
(Đây là thẻ học sinh của tôi.)
18.
hometown /ˈhəʊmˈtaʊn/
(n): quê nhà
My hometown is Ha Noi, the capital city of Viet Nam.
(Quê của tôi là Hà Nội, thủ đô của Việt Nam.)
19.
classmate /ˈklɑːsmeɪt/
(n): bạn cùng lớp
She will invite all classmates to her birthday party.
(Cô ấy sẽ mời tất cả bạn cùng lớp của cô ấy đến bữa tiệc sinh nhật.)
>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 4 mới