Xui xẻoTừ đồng nghĩa với xui xẻo là gì? Từ trái nghĩa với xui xẻo là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ xui xẻo Nghĩa: đen đủi, gặp nhiều chuyện không may Từ đồng nghĩa: xúi quẩy, đen đủi, rủi ro Từ trái nghĩa: may, may mắn Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|