Xù xìTừ đồng nghĩa với xù xì là gì? Từ trái nghĩa với xù xì là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ xù xì Nghĩa: có nhiều nốt nhỏ không đều nổi trên bề mặt, sờ vào thấy không mịn Từ đồng nghĩa: sần sùi, thô ráp Từ trái nghĩa: nhẵn, nhẵn nhụi, mịn màng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|