Vun vénTừ đồng nghĩa với vun vén là gì? Từ trái nghĩa với vun vén là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ vun vén Nghĩa: thu xếp lại mọi thứ cho gọn gàng; chăm lo gây dựng cho cuộc sống riêng thêm bền vững và tốt đẹp Từ đồng nghĩa: vun đắp, xây dựng, chăm lo Từ trái nghĩa: phá hủy, phá hoại Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|