Tồn tạiTừ đồng nghĩa với tồn tại là gì? Từ trái nghĩa với tồn tại là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tồn tại Nghĩa: vẫn còn sót lại, chưa mất đi, chưa được giải quyết Từ đồng nghĩa: hiện hữu, sống, sống sót, sống còn Từ trái nghĩa: biến mất, mất hút, diệt vong, tiêu vong, tuyệt chủng, tiêu tan Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|