Thoáng đãngTừ đồng nghĩa với thoáng đãng là gì? Từ trái nghĩa với thoáng đãng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ thoáng đãng Nghĩa: từ dùng để chỉ không gian rộng rãi, sáng sủa, có nhiều khoảng trống cho không khí dễ lưu thông Từ đồng nghĩa: thoáng, thông thoáng, khoáng đạt, sáng sủa Từ trái nghĩa: ngột ngạt, tối tăm, chật chội, tắc nghẽn Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|