So kèTừ đồng nghĩa với so kè là gì? Từ trái nghĩa với so kè là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ so kè Nghĩa: tính toán hơn thiệt từng li từng tí Từ đồng nghĩa: so đo, tính toán, toan tính, thiệt hơn Từ trái nghĩa: nhường nhịn, nhịn nhường, san sẻ, chia sẻ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|