LườngTừ đồng nghĩa với lường là gì? Từ trái nghĩa với lường là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ lường Nghĩa: đong chất rời, chất lỏng bằng một đồ đựng bất kì được chọn làm đơn vị. Đoán trước được điều gì, thường là điều không may Từ đồng nghĩa: cân, đong, tiên liệu, tiên đoán, dự đoán Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|