Lần chầnTừ đồng nghĩa với lần chần là gì? Từ trái nghĩa với lần chần là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ lần chần Nghĩa: kéo dài thời gian, không dứt khoát, không làm ngay, để ngày này qua ngày khác Từ đồng nghĩa: chần chừ, do dự, lưỡng lự, ngần ngừ, phân vân, đắn đo Từ trái nghĩa: dứt khoát, quả quyết, quyết đoán Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|