Khăng khítTừ đồng nghĩa với khăng khít là gì? Từ trái nghĩa với khăng khít là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ khăng khít Nghĩa: có quan hệ gắn bó chặt chẽ với nhau, không thể tách rời Từ đồng nghĩa: thân thiết, gắn bó, gần gũi, thân mật Từ trái nghĩa: chia rẽ, tách biệt, tách rời, xa cách Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|