Chở cheTừ đồng nghĩa với chở che là gì? Từ trái nghĩa với chở che là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chở che Nghĩa: bao bọc, bảo vệ khỏi sự xâm hại từ bên ngoài Từ đồng nghĩa: bênh vực, bảo vệ, cưng chiều, nâng đỡ Từ trái nghĩa: phản đối, công kích Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|