ChaTừ đồng nghĩa với cha là gì? Từ trái nghĩa với cha là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cha Nghĩa: người đàn ông có con, là người có công sinh ra và nuôi dưỡng mình (thường dùng để xưng gọi); (Công giáo) từ dùng để gọi linh mục tự xưng khi nói với người theo Công giáo Từ đồng nghĩa: ba, bố, phụ thân, thân phụ, thầy, tía Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|