Chặt chẽTừ đồng nghĩa với chặt chẽ là gì? Từ trái nghĩa với chặt chẽ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chặt chẽ Nghĩa: gắn kết với nhau không không thể tách rời Từ đồng nghĩa: chặt, mật thiết, khăng khít, kiên cố, vững chắc Từ trái nghĩa: lỏng, lỏng lẻo, mềm mỏng, mềm yếu Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|