ChắtTừ đồng nghĩa với chắt là gì? Từ trái nghĩa với chắt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chắt Nghĩa: [Danh từ] con của cháu nội hay cháu ngoại [Động từ] lấy riêng một ít nước ra khỏi hỗn hợp có lẫn chất lỏng và chất đặc Từ đồng nghĩa: gạn, lọc, rót Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|