ChắcTừ đồng nghĩa với chắc là gì? Từ trái nghĩa với chắc là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chắc Nghĩa: khó vỡ, khó rời khi chịu tác động từ bên ngoài; có tính chất khẳng định, có thể tin được là sẽ đúng như thế Từ đồng nghĩa: bền, bền vững, bền lâu, vững chắc, rắn chắc, chắc chắn Từ trái nghĩa: mong manh, dễ vỡ, bấp bênh, nghi ngờ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|