BíuTừ đồng nghĩa với bíu là gì? Từ trái nghĩa với bíu là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bíu Nghĩa: hành động bám vào bằng cách nắm chặt lấy Từ đồng nghĩa: bám, bấu, vịn Từ trái nghĩa: buông, thả Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|