Tiếng Anh 12 Unit 8 Lesson 3

In pairs: Look at the pictures. What risks on the Internet do they show? Have you ever experienced any of these? a. Listen to a discussion about social media risks for teens. Who is talking? b. Now, listen and fill in the blanks with no more than two words.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Let's Talk!

In pairs: Look at the pictures. What risks on the Internet do they show? Have you ever experienced any of these?

(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Chúng cho thấy những rủi ro gì trên Internet? Bạn đã bao giờ trải nghiệm bất kỳ trong số này?)

Lời giải chi tiết:

Picture 1: Cyber attack (tấn công mạng)

Picture 2: Addicted to social networks (nghiện mạng xã hội)

Picture 3: Hurt by online comments (tổn thương bởi bình luận trên mạng)

I have never experienced them.

(Tôi chưa bao giờ trải qua)

Listening a

a.     Listen to a discussion about social media risks for teens. Who is talking?

(Nghe cuộc thảo luận về rủi ro truyền thông xã hội đối với thanh thiếu niên. Ai đang nói vậy?)

1. a teacher (một giáo viên)      

2. a parent (một phụ huynh)

Script:

Good evening. I'm Mrs. Jones. I'd like to thank all you parents for coming to this school meeting tonight. These days, social media has become popular with our students. However, it also has many risks we need to know about to protect our students and children. Cyber bullying is the biggest risk to teens. People online tried to harm others by saying hurtful things. This is called troll behavior. In fact, 60% of teens who use social media have experienced bullying. Bullies do this because it makes them feel better about problems in their lives. Students who are bullied should tell their parents or teacher and block the bully. The second biggest risk for teens is online predators. They meet kids and social media groups and act like they are a kid too. They might offer a kid a gift to try to meet them. They do this so they can hurt kids or take them away from their families. Children should never give out personal information or meet people they don't know. The last risk I want to discuss is online scams. On social media dangerous people will try to get children's personal information. They can send kids messages or emails that can damage their computer too. We have to teach our students not to open emails from people they don't know. They should also only go to websites that they know and trust. Social media will be safer if students follow these suggestions. Does anyone have any questions?

Tạm dịch:

Buổi tối vui vẻ. Tôi là bà Jones. Tôi muốn cảm ơn tất cả các bậc phụ huynh đã đến dự buổi họp trường tối nay. Ngày nay, mạng xã hội đã trở nên phổ biến với sinh viên của chúng ta. Tuy nhiên, nó cũng có nhiều rủi ro mà chúng ta cần biết để bảo vệ học sinh và trẻ em của mình. Bắt nạt trên mạng là nguy cơ lớn nhất đối với thanh thiếu niên. Mọi người trên mạng cố gắng làm hại người khác bằng cách nói những điều gây tổn thương. Đây được gọi là hành vi troll. Trên thực tế, 60% thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội đã từng bị bắt nạt. Những kẻ bắt nạt làm điều này vì nó khiến họ cảm thấy dễ chịu hơn về những vấn đề trong cuộc sống. Học sinh bị bắt nạt nên báo cho cha mẹ hoặc giáo viên và ngăn chặn kẻ bắt nạt. Rủi ro lớn thứ hai đối với thanh thiếu niên là những kẻ săn mồi trực tuyến. Họ gặp gỡ những đứa trẻ và các nhóm mạng xã hội và hành động như thể họ cũng là một đứa trẻ. Họ có thể tặng một đứa trẻ một món quà để cố gắng gặp họ. Họ làm điều này để có thể làm tổn thương những đứa trẻ hoặc khiến chúng phải rời xa gia đình. Trẻ em không bao giờ nên tiết lộ thông tin cá nhân hoặc gặp những người mà chúng không biết. Rủi ro cuối cùng tôi muốn thảo luận là lừa đảo trực tuyến. Trên mạng xã hội, những kẻ nguy hiểm sẽ cố gắng lấy thông tin cá nhân của trẻ em. Họ có thể gửi cho trẻ em tin nhắn hoặc email có thể làm hỏng máy tính của chúng. Chúng tôi phải dạy học sinh của mình không mở email từ những người mà các em không quen biết. Họ cũng chỉ nên truy cập những trang web mà họ biết và tin tưởng. Phương tiện truyền thông xã hội sẽ an toàn hơn nếu học sinh làm theo những gợi ý này. Người nào nữa có câu hỏi khác không?

Lời giải chi tiết:

1. a teacher (một giáo viên)       

Listening b

b. Now, listen and fill in the blanks with no more than two words.

(Bây giờ, hãy nghe và điền vào chỗ trống không quá hai từ)

Biggest risks

(Rủi ro lớn nhất)

Reasons

(Lý do)

Ways to avoid

(Những cách để tránh)

(1)  Cyberbullying

(bắt nạt trên mạng)

People online try to hurt others - troll behavior                     (2) ___ of children using social media have                 experienced bullying.

(Mọi người trực tuyến cố gắng làm tổn thương người khác - hành vi troll (2) ___ của trẻ em sử dụng mạng xã hội đã từng bị bắt nạt.)

Tell their parents or teacher.

Block people who bully them.

(Hãy nói với cha mẹ hoặc giáo viên.

Chặn những người bắt nạt họ.)

Online predators

(những kẻ săn mồi trên mạng)

They try to hurt kids or take them from their (3)___

(Họ cố gắng làm tổn thương những đứa trẻ hoặc lấy chúng ra khỏi (3)___)                   

Never meet people they don't know.

(Đừng bao giờ gặp những người mà họ không biết.)

Online scams

(Lừa đảo trực tuyến)

People will try to get their  (4)___

(Mọi người sẽ cố gắng để có được (4) ___ của họ)                                  

Don't open emails from people they don't know. Only visit (5)___ they trust.

(Đừng mở email từ những người mà họ không biết. Chỉ truy cập (5)___họ tin tưởng.)

Lời giải chi tiết:

2. 60%

Thông tin: This is called troll behavior. In fact, 60% of teens who use social media have experienced bullying.

(Đây được gọi là hành vi troll. Trên thực tế, 60% thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội đã từng bị bắt nạt.)

3. families

Thông tin: They might offer a kid a gift to try to meet them. They do this so they can hurt kids or take them away from their families.

(Họ có thể tặng một đứa trẻ một món quà để cố gắng gặp họ. Họ làm điều này để có thể làm tổn thương những đứa trẻ hoặc khiến chúng phải rời xa gia đình.)

4. personal information

Thông tin: Children should never give out personal information or meet people they don't know.

(Trẻ em không bao giờ nên tiết lộ thông tin cá nhân hoặc gặp những người mà chúng không biết.)

5. websites  

Thông tin: They should also only go to websites that they know and trust.

(Họ cũng chỉ nên truy cập những trang web mà họ biết và tin tưởng.)

Listening c

c. In pairs: What are some other social media risks for teens?

(Theo cặp: Một số rủi ro truyền thông xã hội khác đối với thanh thiếu niên là gì?)

Lời giải chi tiết:

Addiction and Overuse: Social media platforms are designed to be addictive, with features like infinite scrolling and notifications that keep users engaged for extended periods. Excessive use can lead to addiction, affecting teens' mental health, sleep patterns, and academic performance.

Negative Peer Influence: Social media can amplify peer pressure and negative behaviors among teens, such as substance abuse, risky sexual behavior, or participation in dangerous challenges and trends.

Tạm dịch

Nghiện và lạm dụng: Các nền tảng truyền thông xã hội được thiết kế để gây nghiện, với các tính năng như cuộn vô hạn và thông báo giúp người dùng tương tác trong thời gian dài. Sử dụng quá mức có thể dẫn đến nghiện, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần, giấc ngủ và kết quả học tập của thanh thiếu niên.

Ảnh hưởng tiêu cực của bạn bè: Phương tiện truyền thông xã hội có thể khuếch đại áp lực ngang hàng và hành vi tiêu cực ở thanh thiếu niên, chẳng hạn như lạm dụng chất gây nghiện, hành vi tình dục nguy hiểm hoặc tham gia vào các thách thức và xu hướng nguy hiểm.

Reading a

a.     Read David's essay and tick the best title.

(Đọc bài luận của David và đánh dấu vào tiêu đề hay nhất.)

1. Dangers of social media

(Mối nguy hiểm của mạng xã hội)

2. How to make social media safer 

(Làm thế nào để mạng xã hội an toàn hơn) 
3. Why teens use social media

(Tại sao thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội)

 

Social media has become very popular. However, it has many risks for teens. This essay will explain the biggest risks of social media and give some ideas on how to avoid them.

One of the biggest things teens need to understand is that the things they post are permanent. If they post on social media today, it could affect their life in the future. Teens may post things that can make them look like bad people, and in the future, a company could find these. Many people have lost their jobs because of things they posted years ago, so teens need to be careful what they post now.

The second biggest risk for teens is social media addiction. Too much time on social media means less time studying, seeing friends, or doing extracurricular activities. It can affect their ability to communicate with people, and it also causes their grades to go down. Teenagers should limit their time on social media and spend more time interacting with friends in person.

The last risk I want to talk about is malware and viruses. Teens need to understand that they can get malware by downloading bad software and get viruses by clicking a link or visiting a bad website on social media. These slow down the computer and can even destroy important files. Teens should always have good antivirus software, and never click on strange links or take files from strangers.

In conclusion, we all know that social media is a big part of most teens lives now. It can be interesting and fun, but using it carelessly can also be risky. However, if teens think about what they post, spend less time online, and are careful about possible threats, then social media can be used safely.

Tạm dịch:

Phương tiện truyền thông xã hội đã trở nên rất phổ biến. Tuy nhiên, nó tiềm ẩn nhiều rủi ro đối với thanh thiếu niên. Bài luận này sẽ giải thích những rủi ro lớn nhất của mạng xã hội và đưa ra một số ý tưởng về cách tránh chúng.

Một trong những điều lớn nhất mà thanh thiếu niên cần hiểu là những thứ họ đăng là vĩnh viễn. Nếu họ đăng lên phương tiện truyền thông xã hội ngày hôm nay, điều đó có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của họ trong tương lai. Thanh thiếu niên có thể đăng những thứ có thể khiến họ trông giống người xấu và trong tương lai, một công ty có thể tìm thấy những thứ này. Nhiều người đã mất việc vì những nội dung họ đăng cách đây nhiều năm, vì vậy thanh thiếu niên cần phải cẩn thận với những gì họ đăng bây giờ.

Nguy cơ lớn thứ hai đối với thanh thiếu niên là nghiện mạng xã hội. Quá nhiều thời gian trên mạng xã hội đồng nghĩa với việc có ít thời gian học tập, gặp gỡ bạn bè hoặc tham gia các hoạt động ngoại khóa. Nó có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp với mọi người của họ và cũng khiến điểm số của họ đi xuống. Thanh thiếu niên nên hạn chế thời gian trên mạng xã hội và dành nhiều thời gian hơn để tương tác trực tiếp với bạn bè.

Rủi ro cuối cùng tôi muốn nói đến là phần mềm độc hại và virus. Thanh thiếu niên cần hiểu rằng họ có thể nhiễm phần mềm độc hại bằng cách tải xuống phần mềm xấu và nhiễm vi-rút bằng cách nhấp vào liên kết hoặc truy cập trang web xấu trên mạng xã hội. Những thứ này làm chậm máy tính và thậm chí có thể phá hủy các tập tin quan trọng. Thanh thiếu niên phải luôn có phần mềm chống vi-rút tốt và không bao giờ nhấp vào các liên kết lạ hoặc lấy tệp từ người lạ.

Tóm lại, tất cả chúng ta đều biết rằng mạng xã hội là một phần quan trọng trong cuộc sống của hầu hết thanh thiếu niên hiện nay. Nó có thể thú vị và vui nhộn nhưng sử dụng nó một cách bất cẩn cũng có thể gặp rủi ro. Tuy nhiên, nếu thanh thiếu niên suy nghĩ về những gì họ đăng, dành ít thời gian trực tuyến hơn và cẩn thận với các mối đe dọa có thể xảy ra thì mạng xã hội có thể được sử dụng một cách an toàn.

Lời giải chi tiết:

1. Dangers of social media

(Mối nguy hiểm của mạng xã hội)

Reading b

b.     Match the bold words in the text with their definitions.

(Nối những từ in đậm trong văn bản với định nghĩa của chúng.)

1._ __: a person that you do not know

(người mà bạn không biết)

2.___   : not part of the usual school courses/additional activities done at school

(không nằm trong các khóa học thông thường/các hoạt động bổ sung được thực hiện ở trường)

3. ___: put a message or picture on a website or social media

(đăng tin nhắn hoặc hình ảnh lên trang web hoặc mạng xã hội)

4.____: lasting for a long time or forever

(tồn tại lâu dài hoặc mãi mãi)

5. _ __: a type of software that finds and destroys malware

(một loại phần mềm tìm và tiêu diệt phần mềm độc hại)

Lời giải chi tiết:

1. stranger (người lạ)

2. extracurricular (ngoại khóa)

3. post (đăng bài)

4. permanent (vĩnh viễn)

5. antivirus (chống virus)

Reading c

c. Now, read and choose the correct answers.

(Đọc và chọn đáp án đúng)

1. Who might look for your old posts on social media?

A. your school

B. companies

C. your parents

(Ai có thể tìm kiếm bài đăng của bạn trên mạng xã hội?

A. trường học của bạn

B. công ty

C. bố mẹ bạn)

2. The word bad in the essay is closest in meaning to 

A. poor quality           

B. harmful

C. serious

(Từ bad trong bài luận gần nghĩa nhất với

A. chất lượng kém

B. có hại

C. nghiêm trọng)

3. Which is NOT mentioned as one of the biggest problems for teens using social media? 

A. social media addiction      

B. harmful software   

C. dangerous people

(Điều nào KHÔNG được đề cập là một trong những vấn đề lớn nhất đối với thanh thiếu niên khi sử dụng mạng xã hội?

A. nghiện mạng xã hội

B. phần mềm có hại

C. người nguy hiểm)

4. According to David, what can social media addiction affect?

A. your ability to communicate         

B. your health

C. your relationships with family

(Theo David, chứng nghiện mạng xã hội có thể ảnh hưởng gì?

A. khả năng giao tiếp của bạn

B. sức khỏe của bạn

C. mối quan hệ của bạn với gia đình)

5.Which of the following can be inferred from the essay? 

A Social media is too risky for teens to use.

B. Sodal media is more dangerous for teens than for adults.

C. Using social media as a teen can affect your future.

(Điều nào sau đây có thể được suy ra từ bài luận?

Phương tiện truyền thông xã hội quá rủi ro đối với thanh thiếu niên khi sử dụng.

B. Phương tiện chứa soda nguy hiểm hơn đối với thanh thiếu niên so với người lớn.

C. Sử dụng mạng xã hội khi còn là thiếu niên có thể ảnh hưởng đến tương lai của bạn.)

Lời giải chi tiết:

1. B. companies

(các công ty)

Thông tin: Teens may post things that can make them look like bad people, and in the future, a company could find these.

(Thanh thiếu niên có thể đăng những thứ có thể khiến họ trông giống người xấu và trong tương lai, một công ty có thể tìm thấy những thứ này.)

2. B. harmful

(có hại)

Thông tin: Teens need to understand that they can get malware by downloading bad software and get viruses by clicking a link or visiting a bad website on social media.

(Thanh thiếu niên cần hiểu rằng họ có thể nhiễm phần mềm độc hại khi tải xuống phần mềm xấu và nhiễm vi-rút khi nhấp vào liên kết hoặc truy cập một trang web xấu trên mạng xã hội.)

3. C. dangerous people

(người nguy hiểm)

Thông tin: The second biggest risk for teens is social media addiction…. The last risk I want to talk about is malware and viruses.

(Nguy cơ lớn thứ hai đối với thanh thiếu niên là nghiện mạng xã hội…. Rủi ro cuối cùng tôi muốn nói đến là phần mềm độc hại và virus.)

4. A. your ability to communicate

(khả năng giao tiếp của bạn)

Thông tin: It can affect their ability to communicate with people, and it also causes their grades to go down.

(Nó có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp với mọi người của họ và cũng khiến điểm số của họ đi xuống.)

5. C. Using social media as a teen can affect your future.

(Sử dụng mạng xã hội khi còn là thiếu niên có thể ảnh hưởng đến tương lai của bạn.)

Thông tin: If they post on social media today, it could affect their life in the future.

(Nếu hôm nay họ đăng lên mạng xã hội, điều đó có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của họ sau này.)

Reading d

d. Listen and read.

(Nghe và đọc)

Reading e

e. ln pairs: Do you agree or disagree with David about the three biggest dangers on social media? Why?

(Theo cặp: Bạn đồng ý hay không đồng ý với David về ba mối nguy hiểm lớn nhất trên mạng xã hội? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

A: So, what do you think about David's points in his essay about the biggest dangers on social media?

B: I have to agree with David on some points, especially about the permanence of what you post online. It's true that what you post today could come back to haunt you in the future, potentially affecting job opportunities or other aspects of your life.

A: Yeah, I definitely agree with that. Employers these days often check applicants' social media profiles as part of the hiring process, so it's crucial for teens to be mindful of what they share online.

B: And what about the risk of social media addiction? I think that's a huge concern too. Spending too much time online can really impact your real-life relationships and academic performance.

B: I agree that social media addiction is a significant risk. And what about the last point David mentioned, about malware and viruses?

A: Yeah, I think that's an often-overlooked risk. Teens might not realize how easily they can compromise their devices and personal information by clicking on suspicious links or downloading sketchy software.

Tạm dịch:

A: Vậy, bạn nghĩ gì về quan điểm của David trong bài luận của anh ấy về những mối nguy hiểm lớn nhất trên mạng xã hội?

B: Tôi phải đồng ý với David ở một số điểm, đặc biệt là về tính lâu dài của những gì bạn đăng trực tuyến. Đúng là những gì bạn đăng hôm nay có thể quay lại ám ảnh bạn trong tương lai, có khả năng ảnh hưởng đến cơ hội việc làm hoặc các khía cạnh khác trong cuộc sống của bạn.

A: Vâng, tôi chắc chắn đồng ý với điều đó. Các nhà tuyển dụng ngày nay thường kiểm tra hồ sơ truyền thông xã hội của ứng viên như một phần của quá trình tuyển dụng, vì vậy điều quan trọng đối với thanh thiếu niên là phải chú ý đến những gì họ chia sẻ trực tuyến.

B: Còn nguy cơ nghiện mạng xã hội thì sao? Tôi nghĩ đó cũng là một mối lo ngại lớn. Dành quá nhiều thời gian trực tuyến thực sự có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ ngoài đời thực và kết quả học tập của bạn.

B: Tôi đồng ý rằng chứng nghiện mạng xã hội là một nguy cơ đáng kể. Và điểm cuối cùng mà David đề cập đến là gì, về phần mềm độc hại và vi-rút?

A: Vâng, tôi nghĩ đó là một rủi ro thường bị bỏ qua. Thanh thiếu niên có thể không nhận ra rằng họ có thể dễ dàng xâm phạm thiết bị và thông tin cá nhân của mình bằng cách nhấp vào các liên kết đáng ngờ hoặc tải xuống phần mềm sơ sài.

Writing a

a.     Read about writing introductions for problem-solution essays, then read David's essay again and underline the general statement and the thesis statement.

(Đọc về cách viết phần giới thiệu cho các bài luận giải quyết vấn đề, sau đó đọc lại bài luận của David và gạch chân tuyên bố chung và tuyên bố luận điểm.)

Writing introductions for problem-solution essays

(Viết lời giới thiệu cho bài luận giải quyết vấn đề)

To write a good introduction fa a problem-solution essay, you should:

(Để viết phần giới thiệu hay cho một bài luận giải quyết vấn đề, bạn nên:)

1. Introduce the topic with a general statement. This should mention a simple fact about the overall topic. 

(Giới thiệu chủ đề bằng một câu khái quát. Điều này nên đề cập đến một thực tế đơn giản về chủ đề tổng thể.)

Teenagers enjoy spending their free time on the internet.

(Thanh thiếu niên thích dành thời gian rảnh của họ trên internet.)

2. Introduce the problem and say why it is a problem. This should contrast with or add to your general statement. 

(Giới thiệu vấn đề và cho biết tại sao lại là vấn đề. Điều này sẽ tương phản hoặc bổ sung vào tuyên bố chung của bạn.)

However, spending too much time on the internet is unhealthy for teens and can cause a lots of problems.

(Tuy nhiên, dành quá nhiều thời gian trên Internet không tốt cho thanh thiếu niên và có thể gây ra nhiều vấn đề.)

3. Write a thesis statement. This should briefly introduce what the essay will say and all the solutions you are going to talk about 

( Viết luận điểm. Phần này sẽ giới thiệu ngắn gọn những gì bài luận sẽ nói và tất cả các giải pháp bạn sẽ nói đến)

This essay will explain some problems with using the internet, and how to use it effectively and safety.

(Bài viết này sẽ giải thích một số vấn đề khi sử dụng Internet cũng như cách sử dụng nó một cách hiệu quả và an toàn.)

Lời giải chi tiết:

The general statement: Social media has become very popular.

(Tuyên bố chung: Phương tiện truyền thông xã hội đã trở nên rất phổ biến.)

The thesis statement: This essay will explain the biggest risks of social media and give some ideas on how to avoid them.

(Tuyên bố luận án: Bài luận này sẽ giải thích những rủi ro lớn nhất của mạng xã hội và đưa ra một số ý tưởng về cách tránh chúng.)

Writing b

b.     Write G for the general statement, P for problem, and T for the thesis statement, then put them in the correct order by writing a number (1-3).

(Viết G cho câu tổng quát, P cho vấn đề, và T cho câu luận điểm, sau đó sắp xếp chúng theo đúng thứ tự bằng cách viết một số (1-3).)

a. This essay will explain the biggest problems of smartphones, and how spending less time on them and understanding them more can reduce the problems.

(Bài luận này sẽ giải thích những vấn đề lớn nhất của điện thoại thông minh cũng như việc dành ít thời gian hơn cho chúng và hiểu chúng nhiều hơn có thể giảm thiểu các vấn đề như thế nào.)

b. However, smartphones can cause many problems in the lives of teenagers.

(Tuy nhiên. điện thoại thông minh có thể gây ra nhiều vấn đề trong cuộc sống của thanh thiếu niên.)

c. These days, many teenagers enjoy using smartphones at home and at school.

(Ngày nay, nhiều thanh thiếu niên thích sử dụng điện thoại thông minh ở nhà và ở trường.)

Lời giải chi tiết:

a. T

b. P

c. G

Speaking a

a.     In pairs: Look at the list of risks on the internet. Rank the problems from 1 to 6 in the order of most to least risky and explain why, then discuss ways to avoid them.

(Theo cặp: Xem danh sách rủi ro trên internet. Xếp hạng các vấn đề từ 1 đến 6 theo thứ tự từ rủi ro cao nhất đến ít rủi ro nhất và giải thích lý do, sau đó thảo luận cách tránh chúng.)

   • Cyberbullying (bắt nạt trên mạng)

   • Posts being permanent (bài đăng vĩnh viễn)

   • Cyber predators (kẻ săn mồi trên mạng)

   • Malware and viruses (Phần mềm độc hại và vi-rút)

   • Internet/online game addiction (nghiện trò chơi trực tuyến)

   • Online scams (lừa đảo trên mạng)

Lời giải chi tiết:

Rank the problems:

1. Cyber predators: This tops the list because it involves direct threats to personal safety and well-being.

(Những kẻ săn mồi trên mạng: Điều này đứng đầu danh sách vì nó liên quan đến các mối đe dọa trực tiếp đến an toàn và sức khỏe cá nhân.)

2. Online scams: Scams can result in financial loss, identity theft, or even psychological harm.

(Lừa đảo trực tuyến: Lừa đảo có thể dẫn đến tổn thất tài chính, đánh cắp danh tính hoặc thậm chí gây tổn hại về mặt tâm lý.)

3. Malware and viruses: These pose a significant risk as they can compromise the security and functionality of devices, leading to data theft, system damage, or unauthorized access to sensitive information.

(Phần mềm độc hại và vi-rút: Những phần mềm này gây ra rủi ro đáng kể vì chúng có thể xâm phạm tính bảo mật và chức năng của thiết bị, dẫn đến đánh cắp dữ liệu, làm hỏng hệ thống hoặc truy cập trái phép vào thông tin nhạy cảm.)

4. Cyberbullying: While cyberbullying can have serious emotional and psychological effects, it's typically less immediately threatening compared to cyber predators.

(Bắt nạt trên mạng: Mặc dù bắt nạt trên mạng có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng về mặt cảm xúc và tâm lý, nhưng nó thường ít đe dọa ngay lập tức hơn so với những kẻ săn mồi trên mạng.)

5. Internet/online game addiction: While addiction can lead to various negative consequences, such as social isolation, academic or occupational problems, and mental health issues, it may not directly endanger physical safety or result in immediate harm.

(Nghiện Internet/trò chơi trực tuyến: Mặc dù chứng nghiện có thể dẫn đến nhiều hậu quả tiêu cực khác nhau, chẳng hạn như sự cô lập với xã hội, các vấn đề về học tập hoặc nghề nghiệp cũng như các vấn đề về sức khỏe tâm thần, nhưng nó có thể không gây nguy hiểm trực tiếp đến sự an toàn về thể chất hoặc dẫn đến tổn hại ngay lập tức.)

6. Posts being permanent: Although posts being permanent can have long-term repercussions, such as impacting one's reputation or future opportunities, it's generally less immediately risky compared to the other threats listed.

(Bài đăng là vĩnh viễn: Mặc dù bài đăng là vĩnh viễn có thể gây ra hậu quả lâu dài, chẳng hạn như ảnh hưởng đến danh tiếng hoặc cơ hội trong tương lai của một người, nhưng nhìn chung nó ít rủi ro ngay lập tức hơn so với các mối đe dọa khác được liệt kê.)

Ways to avoid:

A: Hey, have you seen this list of online risks? It's pretty alarming.

B: Yeah, it's quite eye-opening. Cyber predators and online scams seem especially dangerous.

A: Definitely. We need to be vigilant about who we interact with online and avoid sharing personal information with strangers. As for scams, we should always verify the credibility of websites and offers before clicking on anything or providing any sensitive data.

B: That's true. And what about malware and viruses? How can we protect ourselves from those?

A: We should regularly update our antivirus software and be cautious about downloading attachments or clicking on suspicious links in emails or messages. It's also essential to only download apps or software from reputable sources.

B: Good point. Cyberbullying is another serious issue. How can we address that?

A: We need to cultivate a culture of kindness and respect online, and not engage in or tolerate cyberbullying behavior. It's also crucial to report any instances of cyberbullying to the appropriate authorities or platforms.

B: And what about internet or online game addiction? It seems like it's becoming more prevalent.

A: Setting limits on our screen time and balancing online activities with offline pursuits can help prevent addiction. It's also essential to recognize the signs of addiction and seek support if needed, whether from friends, family, or professionals.

B: Lastly, what can we do about the permanence of online posts?

A: We should think twice before posting anything online and consider the potential long-term consequences. It's also a good idea to regularly review and manage our online presence, including privacy settings and content we've shared in the past.

Tạm dịch:

A: Này, bạn đã xem danh sách rủi ro trực tuyến này chưa? Nó khá đáng báo động.

B: Vâng, nó khá mở rộng tầm mắt. Những kẻ săn mồi trên mạng và lừa đảo trực tuyến có vẻ đặc biệt nguy hiểm.

A: Chắc chắn rồi. Chúng ta cần cảnh giác với những người chúng ta tương tác trực tuyến và tránh chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ. Đối với các hành vi lừa đảo, chúng ta phải luôn xác minh độ tin cậy của các trang web và ưu đãi trước khi nhấp vào bất kỳ thứ gì hoặc cung cấp bất kỳ dữ liệu nhạy cảm nào.

B: Đúng vậy. Còn phần mềm độc hại và virus thì sao? Làm thế nào chúng ta có thể bảo vệ mình khỏi những điều đó?

A: Chúng ta nên thường xuyên cập nhật phần mềm chống vi-rút của mình và thận trọng khi tải xuống tệp đính kèm hoặc nhấp vào các liên kết đáng ngờ trong email hoặc tin nhắn. Điều cần thiết là chỉ tải xuống ứng dụng hoặc phần mềm từ các nguồn có uy tín.

B: Điểm tốt. Bắt nạt trên mạng là một vấn đề nghiêm trọng khác. Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết điều đó?

A: Chúng ta cần nuôi dưỡng văn hóa tử tế và tôn trọng trên mạng, đồng thời không tham gia hoặc dung túng hành vi bắt nạt trên mạng. Điều quan trọng nữa là phải báo cáo bất kỳ trường hợp bắt nạt qua mạng nào cho cơ quan có thẩm quyền hoặc nền tảng thích hợp.

B: Thế còn chứng nghiện internet và game trực tuyến thì sao? Có vẻ như nó đang trở nên phổ biến hơn.

A: Đặt giới hạn về thời gian sử dụng thiết bị và cân bằng các hoạt động trực tuyến với hoạt động ngoài trời có thể giúp ngăn ngừa chứng nghiện. Điều cần thiết là phải nhận ra các dấu hiệu nghiện và tìm kiếm sự hỗ trợ nếu cần, cho dù từ bạn bè, gia đình hay chuyên gia.

B: Cuối cùng, chúng ta có thể làm gì đối với tính lâu dài của các bài đăng trực tuyến?

A: Chúng ta nên suy nghĩ kỹ trước khi đăng bất cứ điều gì lên mạng và cân nhắc những hậu quả lâu dài tiềm ẩn. Bạn cũng nên thường xuyên xem xét và quản lý sự hiện diện trực tuyến của mình, bao gồm cài đặt quyền riêng tư và nội dung chúng tôi đã chia sẻ trước đây.

Speaking b

b.     Decide on the two biggest dangers on the internet for teenagers. Complete the table below.

(Hãy quyết định hai mối nguy hiểm lớn nhất trên Internet đối với thanh thiếu niên. Hoàn thành bảng dưới đây.)

              Biggest risks 

(Mối nguy lớn nhât)                    

Reasons 

(Lý do)                           

Ways to avoid

(cách tránh)

 

 

 

 

 

 

Lời giải chi tiết:

              Biggest risks 

(Mối nguy lớn nhât)                    

Reasons 

(Lý do)                           

Ways to avoid

(cách tránh)

Cyber predators

(Kẻ săn mồi trên mạng)

direct threats to personal safety and well-being.

(mối đe dọa trực tiếp đến an toàn và phúc lợi cá nhân.)

to be vigilant about who we interact with online and avoid sharing personal information with strangers.

(cảnh giác với những người chúng ta tương tác trực tuyến và tránh chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ.)

Online scams

(Lừa đảo trực tuyến)

financial loss, identity theft, or even psychological harm.

(tổn thất tài chính, trộm cắp danh tính hoặc thậm chí tổn hại về mặt tâm lý.)

to verify the credibility of websites and offers

(để xác minh độ tin cậy của các trang web và ưu đãi)

Useful language a

a.     Read David's essay again. In which paragraphs do you see the following phrases? Write the paragraph numbers (1-5) on the lines. Some phrases aren't used.

(Đọc lại bài luận của David. Bạn thấy những cụm từ sau ở đoạn văn nào? Viết số đoạn văn (1-5) trên các dòng. Một số cụm từ không được sử dụng.)

    A.... is a major problem. (là một vấn đề lớn)

    B. One solution is ... (một giải pháp là)

    C. One of the biggest things/problems/risks ... (một trong những mối nguy/vấn đề/ thứ lớn nhất là)

    D. (Teens) should ... (thanh niên nên)

    E. I suggest that ... (tôi gợi ý rằng)

F.... is another main risk for teens. (là một nguy cơ khác cho thanh niên)

Lời giải chi tiết:

A – not be used

B - not be used

C -  paragraph 2

D – paragraph 2

E - not be used

F - not be used

Useful language b

a.     Match the useful phrases above to their purpose. Write the letters (A—F) on the lines.

(Nối các cụm từ hữu ích ở trên với mục đích của chúng. Viết các chữ cái (A—F) trên các dòng.)

     1. ____          :to introduce problems (giới thiệu vấn đề)

      2.                  : to introduce solutions (giới thiệu giải pháp)

Lời giải chi tiết:

1. A, C, F

2. B, D, E

Let’s write

Now, write a problem-solution essay on the biggest risks on the internet for teenagers. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 180-200 words.

(Bây giờ, hãy viết một bài luận giải quyết vấn đề về những rủi ro lớn nhất trên Internet đối với thanh thiếu niên.

Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 180-200 từ.)

Lời giải chi tiết:

The internet, a vast landscape of information and connectivity, presents both opportunities and risks, especially for teenagers. As digital natives, adolescents often navigate the online world with ease, but they are also vulnerable to its dangers. Among the myriad risks, the biggest ones for teenagers include exposure to inappropriate content, cyberbullying, and privacy breaches.

Teenagers frequently encounter inappropriate content such as violence, pornography, and substance abuse materials online. This exposure can desensitize them to harmful behaviors and negatively impact their mental and emotional well-being. Additionally, cyberbullying has become a pervasive issue, with teens facing harassment, intimidation, and social exclusion through various digital platforms. Moreover, teenagers often underestimate the importance of safeguarding their privacy online, inadvertently sharing personal information that can be exploited by malicious individuals.

To mitigate these risks, a multifaceted approach is required. Education on digital literacy and online safety should be integrated into school curricula and parenting practices. Technology companies must enhance their moderation tools to filter inappropriate content and combat cyberbullying effectively. Furthermore, policymakers should enact stricter regulations to protect teenagers' privacy rights on the internet. By addressing these challenges collaboratively, we can create a safer online environment for teenagers to explore and thrive.

Tạm dịch:

Internet, một kho thông tin và kết nối rộng lớn, mang lại cả cơ hội lẫn rủi ro, đặc biệt là đối với thanh thiếu niên. Là người bản địa kỹ thuật số, thanh thiếu niên thường điều hướng thế giới trực tuyến một cách dễ dàng, nhưng họ cũng dễ bị tổn thương trước những nguy hiểm của nó. Trong vô số rủi ro, rủi ro lớn nhất đối với thanh thiếu niên bao gồm tiếp xúc với nội dung không phù hợp, bắt nạt trên mạng và vi phạm quyền riêng tư.

Thanh thiếu niên thường xuyên gặp phải nội dung không phù hợp như bạo lực, nội dung khiêu dâm và tài liệu lạm dụng chất gây nghiện trực tuyến. Việc tiếp xúc này có thể khiến họ mất nhạy cảm với những hành vi có hại và tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và cảm xúc của họ. Ngoài ra, bắt nạt trên mạng đã trở thành một vấn đề phổ biến, thanh thiếu niên phải đối mặt với sự quấy rối, đe dọa và loại trừ khỏi xã hội thông qua các nền tảng kỹ thuật số khác nhau. Hơn nữa, thanh thiếu niên thường đánh giá thấp tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến của mình, vô tình chia sẻ thông tin cá nhân có thể bị các cá nhân độc hại khai thác.

Để giảm thiểu những rủi ro này, cần có một cách tiếp cận nhiều mặt. Giáo dục về kiến thức kỹ thuật số và an toàn trực tuyến nên được tích hợp vào chương trình giảng dạy ở trường và thực hành nuôi dạy con cái. Các công ty công nghệ phải tăng cường các công cụ kiểm duyệt của mình để lọc nội dung không phù hợp và chống lại nạn bắt nạt trên mạng một cách hiệu quả. Hơn nữa, các nhà hoạch định chính sách nên ban hành các quy định chặt chẽ hơn để bảo vệ quyền riêng tư của thanh thiếu niên trên internet. Bằng cách hợp tác giải quyết những thách thức này, chúng ta có thể tạo ra một môi trường trực tuyến an toàn hơn cho thanh thiếu niên khám phá và phát triển.

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close