Tiếng Anh 12 Unit 4 Lesson 2

In pairs: Look at the pictures. What are some positive and negative things you can see about these jobs? What are some things people look for or avoid when choosing a job? a. Read the sentences and match the words with the definitions. Listen and repeat. b. Write down where the people with the jobs above work. Add any other jobs and workplaces you know to the box.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Let's Talk!

In pairs: Look at the pictures. What are some positive and negative things you can see about these jobs? What are some things people look for or avoid when choosing a job?

(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Một số điều tích cực và tiêu cực bạn có thể thấy về những công việc này là gì? Một số điều mọi người tìm kiếm hoặc tránh khi lựa chọn một công việc là gì?)

Lời giải chi tiết:

Some positive things that people look for:

- make a lot of Money.

- have a stable job.

- work from home.

- work as part of a team.

- have flexible working hours.

Some negative things that people avoid:

- have some difficult and rude clients.

- work alone a lot.

- find it boring and stressful.

- have to work extra hours.

(Một số điều tích cực mà mọi người tìm kiếm:

- kiếm nhiều tiền.

- có công việc ổn định.

- làm ở nhà.

- làm việc như một phần của nhóm

- có thời gian làm việc linh hoạt.

Một số điều tiêu cực mà mọi người tránh:

- có một số khách hàng khó tính và thô lỗ.

- làm việc một mình rất nhiều.

- thấy nó nhàm chán và căng thẳng.

- phải làm thêm giờ.)

New Words a

a. Read the sentences and match the words with the definitions. Listen and repeat.

(Đọc các câu và nối các từ với định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)

1. My sister is an editor. She's helping someone write their first novel.

(Chị tôi là biên tập viên. Cô ấy đang giúp ai đó viết cuốn tiểu thuyết đầu tiên của họ.)

 

A. a person who has an important job at a bank

(người có công việc quan trọng ở ngân hang)

2. I want to be a banker. I'm really good at math, and I want to earn a lot of money.

(Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng. Tôi thực sự giỏi toán và tôi muốn kiếm được nhiều tiền.)

 

B. a person whose job is to teach somebody a skill or sport

(một người có công việc là dạy cho ai đó một kỹ năng hoặc môn thể thao)

3. My brother is a yoga instructor. He teaches yoga all around the city.

(Anh trai tôi là huấn luyện viên yoga. Anh ấy dạy yoga khắp thành phố.)

 

C. a person whose job is to treat people's hair, faces, and bodies

(một người có công việc là chăm sóc tóc, khuôn mặt và cơ thể của mọi người)

4. You should be a beautician. You know all the best creams and make-up to use.

(Bạn nên trở thành một chuyên gia thẩm mỹ. Bạn biết tất cả các loại kem và đồ trang điểm tốt nhất để sử dụng.)

 

D. a person whose job is to prepare and finish

written texts

(một người có công việc là chuẩn bị và hoàn thành văn bản viết)

5. Being an entrepreneur is scary. You have to build a company from nothing.

(Trở thành doanh nhân thật đáng sợ. Bạn phải xây dựng một công ty từ con số không.)

 

E. a person who makes money by starting or

running businesses

(một người kiếm tiền bằng cách bắt đầu hoặc

điều hành doanh nghiệp)

6. My aunt is an interior designer. She helped us

choose new furniture for our living room.

(Dì tôi là nhà thiết kế nội thất. Cô ấy đã giúp chúng tôi chọn đồ nội thất mới cho phòng khách của chúng tôi.)

 

F. a person who persuades people to buy products

using social media

(một người thuyết phục mọi người mua sản phẩm

sử dụng mạng xã hội)

7. I went to see a physical therapist when I broke my leg. She helped me get back on the soccer field.

(Tôi đã đến gặp bác sĩ vật lý trị liệu khi bị gãy chân. Cô ấy đã giúp tôi trở lại sân bóng.)

 

G. a person whose job is to treat injuries using

exercise, massage, or heat

(người có công việc điều trị vết thương bằng cách tập thể dục, xoa bóp hoặc chườm nóng)

8. Businesses pay influencers to use their products and post about them on social media.

(Doanh nghiệp trả tiền cho những người có ảnh hưởng để sử dụng sản phẩm của họ và đăng về chúng trên mạng xã hội.)

 

H. a person whose job is to decorate the inside

of buildings

(người có công việc trang trí bên trong

của các tòa nhà)

Lời giải chi tiết:

New Words b

b. Write down where the people with the jobs above work. Add any other jobs and workplaces you know to the box.

(Viết ra nơi làm việc của những người làm công việc trên. Thêm bất kỳ công việc và nơi làm việc nào khác mà bạn biết vào hộp.)

Lời giải chi tiết:

Some workplaces:

(một số nơi làm việc)

company

(công ty)

Factory

(nhà máy)

Office

(văn phòng)

School

(trường học)

Bank

(ngân hàng)

Hospital

(bệnh viện)

Post office

(bưu điện)

Shop

(cửa hàng)

Police station

(đồn cảnh sát)

Station

(ga tàu)

New Words c

c. In pairs: Use the new words to talk about the careers or future careers of your family and friends.

(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về nghề nghiệp hoặc nghề nghiệp tương lai của gia đình và bạn bè của em.)

My sister wants to be a beautician.

(Em gái tôi muốn trở thành một chuyên gia làm đẹp.)

Lời giải chi tiết:

My father is an instructor.

(Cha tôi là một người hướng dẫn.)

My mother is a physical therapist.

(Mẹ tôi là một nhà trị liệu vật lý.)

My brother wants to be an entrepreneur.

(Anh trai tôi muốn trở thành một doanh nhân.)

Reading a

a. Read the email from Lizzy to Jess and choose the subject line of Jess's original email.

(Đọc email từ Lizzy gửi cho Jess và chọn dòng chủ đề cho email gốc của Jess.)

1. My new school

(Ngôi trường mới của tôi)

2. I need some advice

(Tôi cần một lời khuyên)

3. What career do you want?

(Bạn muốn làm nghề gì?)

New message

To: [email protected]

Subject: RE: ___________

Hi Jess,

It's nice to hear from you. I'm so happy that you're doing well and enjoying your new home in Canada.

I'd be happy to give you some advice on your career. I've been looking at what to do myself, and it's been pretty difficult. It's great that you narrowed it down to being either an interior designer or a banker. I have to say, they are two very different jobs.

Anyway, you could definitely be a great interior designer. You're so creative and artistic. You'd really enjoy choosing furniture and colors for different rooms. I think you could even work from home for some businesses. I know how much you love your sofa. However, as an interior designer, you could have some really difficult clients who don't know what they want or find it hard to keep up with the newest trends and popular styles. I think if you did lots of research and learned how to talk to clients, you could avoid those problems.

Being a banker is also an interesting career choice. I never really saw you as a banker, but I know you could be great at it. They make lots of money and work as part of a big team. You'd enjoy that. You could even work with some rich and famous people. However, I think you might have to work a lot. Bankers work all the time. You might not get much time to be creative. I know you're really hard-working, but I think if you find a good work-life balance, you could enjoy being a banker, though.

I hope this helped. Let me know what you decide to do. I think we should meet up over the holidays. When are you free?

Speak soon,

Lizzy

Tạm dịch

Tin nhắn mới

Tới: [email protected]

Chủ đề: RE: ___________

Chào Jess,

Thật vui khi được nghe từ bạn. Tôi rất vui vì bạn đang sống tốt và tận hưởng ngôi nhà mới ở Canada.

Tôi rất vui được cung cấp cho bạn một số lời khuyên về sự nghiệp của bạn. Tôi đang suy nghĩ xem mình phải làm gì và việc đó khá khó khăn. Thật tuyệt khi bạn thu hẹp phạm vi trở thành nhà thiết kế nội thất hoặc nhân viên ngân hàng. Tôi phải nói rằng, đó là hai công việc rất khác nhau.

Dù sao đi nữa, bạn chắc chắn có thể trở thành một nhà thiết kế nội thất giỏi. Bạn thật sáng tạo và nghệ thuật. Bạn thực sự thích lựa chọn đồ nội thất và màu sắc cho các phòng khác nhau. Tôi nghĩ bạn thậm chí có thể làm việc tại nhà cho một số doanh nghiệp. Tôi biết bạn yêu chiếc ghế sofa của mình đến mức nào. Tuy nhiên, với tư cách là một nhà thiết kế nội thất, bạn có thể có một số khách hàng thực sự khó tính, những người không biết họ muốn gì hoặc khó theo kịp các xu hướng mới nhất và phong cách phổ biến. Tôi nghĩ nếu bạn nghiên cứu nhiều và học cách nói chuyện với khách hàng, bạn có thể tránh được những vấn đề đó.

Làm nhân viên ngân hàng cũng là một lựa chọn nghề nghiệp thú vị. Tôi chưa bao giờ thực sự coi bạn là một nhân viên ngân hàng, nhưng tôi biết bạn có thể làm rất tốt việc đó. Họ kiếm được rất nhiều tiền và làm việc như một phần của một đội lớn. Bạn sẽ thích điều đó. Bạn thậm chí có thể làm việc với một số người giàu có và nổi tiếng. Tuy nhiên, tôi nghĩ bạn có thể phải làm việc rất nhiều. Nhân viên ngân hàng làm việc mọi lúc. Bạn có thể không có nhiều thời gian để sáng tạo. Tuy nhiên, tôi biết bạn thực sự làm việc chăm chỉ, nhưng tôi nghĩ nếu bạn tìm được sự cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống, bạn có thể thích làm nhân viên ngân hàng.

Tôi hy vọng điều này đã giúp. Hãy cho tôi biết bạn quyết định làm gì. Tôi nghĩ chúng ta nên gặp nhau vào dịp nghỉ lễ. Khi nào bạn rảnh?

Nói sớm đi

Lizzy

Lời giải chi tiết:

3. What career do you want?

(Bạn muốn làm nghề gì?)

Reading b

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. What country has Jess moved to?

(Jess đã chuyển đến sống ở nước nào?)

2. The word saw in paragraph 4 is closest in meaning to _______________.

(Từ saw ở đoạn 4 có nghĩa gần nhất với)

A. watched

(đã xem)

B. imagined

(tưởng tượng)

C. cut

(cắt)

3. According to the email, all of the following are true EXCEPT____________.

(Theo email, tất cả những điều sau đây đều đúng NGOẠI TRỪ)

A. Lizzy knows what career she wants

(Lizzy biết cô ấy muốn nghề nghiệp gì)

B. Jess has thought about what career she wants

(Jess đã nghĩ về nghề nghiệp mà cô ấy muốn)

C. Lizzy thinks Jess is artistic

(Lizzy nghĩ Jess có khiếu nghệ thuật)

4. What three descriptions does Lizzy use for Jess?

(Lizzy sử dụng ba mô tả nào cho Jess?)

5. Which of the following can be inferred from the email?

(Điều nào sau đây có thể được suy ra từ email?)

A. Lizzy thinks Jess would enjoy being a banker more than an interior designer.

(Lizzy nghĩ Jess sẽ thích làm nhân viên ngân hàng hơn là nhà thiết kế nội thất.)

B. Lizzy thinks Jess would enjoy being an interior designer more than a banker.

(Lizzy nghĩ Jess sẽ thích làm nhà thiết kế nội thất hơn là nhân viên ngân hàng.)

C. Lizzy thinks Jess would enjoy having both careers equally.

(Lizzy nghĩ Jess sẽ thích có cả hai sự nghiệp như nhau.)

Lời giải chi tiết:

1. Canada.

Thông tin: I'm so happy that you're doing well and enjoying your new home in Canada.

(Tôi rất vui vì bạn đang sống tốt và tận hưởng ngôi nhà mới ở Canada.)

2. B. imagined

(tưởng tượng)

Thông tin: I never really saw you as a banker, but I know you could be great at it.

(Tôi chưa bao giờ thực sự coi bạn là một nhân viên ngân hàng, nhưng tôi biết bạn có thể làm rất tốt việc đó.)

3. A. Lizzy knows what career she wants

(Lizzy biết cô ấy muốn nghề nghiệp gì)

Thông tin: I'd be happy to give you some advice on your career. I've been looking at what to do myself, and it's been pretty difficult. It's great that you narrowed it down to being either an interior designer or a banker. I have to say, they are two very different jobs.

(Tôi rất vui được cung cấp cho bạn một số lời khuyên về sự nghiệp của bạn. Tôi đang suy nghĩ xem mình phải làm gì và việc đó khá khó khăn. Thật tuyệt khi bạn thu hẹp phạm vi trở thành nhà thiết kế nội thất hoặc nhân viên ngân hàng. Tôi phải nói rằng, đó là hai công việc rất khác nhau.)

4. creative, artistic, and hard-working.

Thông tin: You're so creative and artistic.

(Bạn thật sáng tạo và nghệ thuật.)

I know you're really hard-working, but I think if you find a good work-life balance, you could enjoy being a banker, though.

(Tuy nhiên, tôi biết bạn thực sự làm việc chăm chỉ, nhưng tôi nghĩ nếu bạn tìm được sự cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống, bạn có thể thích làm nhân viên ngân hàng.)

5. C. Lizzy thinks Jess would enjoy having both careers equally.

(Lizzy nghĩ Jess sẽ thích có cả hai sự nghiệp như nhau.)

Thông tin: I hope this helped. Let me know what you decide to do.

(Tôi hy vọng điều này đã giúp. Hãy cho tôi biết bạn quyết định làm gì.)

Reading c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Reading d

d. In pairs: What other positives and negatives can you think of for each career? Which career would you prefer to have? Why?

(Theo cặp: Bạn có thể nghĩ ra những mặt tích cực và tiêu cực nào khác cho mỗi nghề nghiệp? Bạn muốn có nghề nghiệp nào hơn? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

- It’s immensely fulfilling for interior designers to breathe new life into lackluster interiors. Seeing a once-empty room blossom into a beautiful living environment through their design skills is a magical feeling. However, juggling client demands under tight deadlines can make interior design a high-pressure job.

- It is easy to maintain a relationship and have a family when you work in a bank. The hours allow you to have plenty of time to be at home. Nevertheless, if you make a single mistake, it could be an expensive one. Whether you give someone the wrong amount of money or you make a counting error elsewhere, it can lead to big problems – and you may not only lose your job over it but also have a criminal investigator look into what happened.

- I would prefer to be a banker because most banks are closed by 5 or 6 pm and they are also closed on the weekends. This means that I get to work normal hours.

(- Việc các nhà thiết kế nội thất vô cùng mãn nguyện khi thổi sức sống mới vào những nội thất mờ nhạt. Nhìn thấy một căn phòng trống rỗng trở thành một môi trường sống tuyệt đẹp thông qua kỹ năng thiết kế của họ là một cảm giác kỳ diệu. Tuy nhiên, việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong thời hạn chặt chẽ có thể khiến thiết kế nội thất trở thành một công việc áp lực cao.

- Dễ dàng duy trì mối quan hệ và có gia đình khi làm việc trong ngân hàng. Giờ giấc cho phép bạn có nhiều thời gian ở nhà. Tuy nhiên, nếu bạn mắc phải một sai lầm duy nhất, nó có thể phải trả giá đắt. Cho dù bạn đưa sai số tiền cho ai đó hay bạn mắc lỗi đếm ở nơi khác, điều đó có thể dẫn đến những vấn đề lớn - và bạn không chỉ có thể mất việc vì điều đó mà còn phải nhờ một điều tra viên hình sự xem xét chuyện gì đã xảy ra.

- Tôi thích làm nhân viên ngân hàng hơn vì hầu hết các ngân hàng đều đóng cửa lúc 5 hoặc 6 giờ chiều và họ cũng đóng cửa vào cuối tuần. Điều này có nghĩa là tôi có thể làm việc theo giờ bình thường.)

Grammar a

a. Read about could, then fill in the blank.

(Đọc về could, sau đó điền vào chỗ trống.)

You _____________ a lot of money as a banker.

You’re right.

Phương pháp giải:

- Khẳng định:
S + could + V
- Phủ định:
S + could not (couldn't) + V
- Nghi vấn:
Câu hỏi: Could + S + V?
Câu trả lời: Yes, S + could. &  No, S + couldn't.

Lời giải chi tiết:

You could make a lot of money as a banker.

(Bạn có thể kiếm được rất nhiều tiền khi làm nhân viên ngân hàng.)

You’re right.

(Bạn nói đúng.)

Grammar b

b. Listen and check. Listen again and repeat.

(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)

Grammar c

c. Underline the two words that should switch positions.

(Gạch dưới hai từ cần đổi vị trí.)

1. If I get good grades, could I get into a great university.

2. You work potentially could with some difficult people as a beautician.

3. I think you could not make lots of money, but you might have a lot of fun.

4. You could help me apply for these jobs?

5. We could meet after school and start applying for universities?

6. I couldn't good get grades when I was in school.

Phương pháp giải:

Could dùng để nói về khả năng ở quá khứ tức ai biết làm gì hoặc có khả năng làm gì ở quá khứ.

- Khẳng định:
S + could + V
- Phủ định:
S + could not (couldn't) + V
- Nghi vấn:
Câu hỏi: Could + S + V?
Câu trả lời: Yes, S + could. &  No, S + couldn't.

Lời giải chi tiết:

1. If I get good grades, could I get into a great university.

🡪 If I get good grades, I could get into a great university.

(Nếu tôi đạt điểm cao, tôi có thể vào được một trường đại học danh tiếng.)                                                                                        

2. You work potentially could with some difficult people as a beautician.

🡪 You could potentially work with some difficult people as a beautician.

(Bạn có thể làm việc với một số người khó tính với tư cách là một chuyên gia thẩm mỹ.)

3. I think you could not make lots of money, but you might have a lot of fun.

🡪 I think you might not make lots of money, but you could have a lot of fun.

(Tôi nghĩ bạn có thể không kiếm được nhiều tiền nhưng bạn có thể có rất nhiều niềm vui.)

4. You could help me apply for these jobs?

🡪 Could you help me apply for these jobs?

(Bạn có thể giúp tôi nộp đơn xin những công việc này được không?)

5. We could meet after school and start applying for universities?

🡪 Could we meet after school and start applying for universities?

(Chúng ta có thể gặp nhau sau giờ học và bắt đầu nộp đơn vào các trường đại học không?)

6. I couldn't good get grades when I was in school.

🡪 I couldn't get good grades when I was in school.

(Tôi không thể đạt được điểm cao khi còn đi học.)

Grammar d

d. Write sentences using the prompts and could with the use stated in brackets.

(Viết câu sử dụng gợi ý và could với cách sử dụng nêu trong ngoặc.)

1. I/be/good/banker? - (possibility)

2. you/help me/homework? - (request)

3. if/she/work/hard/be/editor - (possibility)

4. I/not/good grades/when/I/child - (past ability)

5. she/get/tutor /to improve/grades - (suggestion)

6. people/you /work with/be/nice - (possibility)

Phương pháp giải:

Could dùng để nói về khả năng ở quá khứ tức ai biết làm gì hoặc có khả năng làm gì ở quá khứ.

- Khẳng định:
S + could + V
- Phủ định:
S + could not (couldn't) + V
- Nghi vấn:
Câu hỏi: Could + S + V?
Câu trả lời: Yes, S + could. &  No, S + couldn't.

Lời giải chi tiết:

1. Do you think I could be a good banker?

(Bạn có nghĩ tôi có thể trở thành một nhân viên ngân hàng giỏi không?)

2. Could you help me with my homework?

(Bạn có thể giúp tôi làm bài tập về nhà được không?)

3. If she works hard, I think she could be an editor.

(Nếu cô ấy làm việc chăm chỉ, tôi nghĩ cô ấy có thể trở thành biên tập viên.)

4. I could not get good grades when I was a child.

(Tôi không thể đạt điểm cao khi còn nhỏ.)

5. She could get a tutor to improve her grades.

(Cô ấy có thể nhờ một gia sư để cải thiện điểm số của mình.)

6. I think people you work with could be nice.

(Tôi nghĩ những người làm việc cùng bạn có thể rất tốt.)

Grammar e

e. In pairs: Use the jobs and prompts below to talk about careers you and your classmate could have in the future and why.

(Theo cặp: Sử dụng các công việc và gợi ý bên dưới để nói về nghề nghiệp mà bạn và bạn cùng lớp có thể có trong tương lai và lý do.)

- I think you could be an interior designer because you're really stylish.

(Tôi nghĩ bạn có thể trở thành nhà thiết kế nội thất vì bạn thực sự rất phong cách.)

Jobs (công việc)

• interior designer (nhà thiết kế nội thất)

• physical therapist (nhà vật lý trị liệu)

• editor (biên tập viên)

• banker (nhân viên ngân hàng)

• fitness instructor (huấn luyện viên thể hình)

• influencer (người có ảnh hưởng)

Reasons (lý do)

• really stylish (rất phong cách)

• love helping people (thích giúp đỡ mọi người)

• good at math (giỏi toán)

• know a lot about health (biết nhiều về sức khỏe)

• very popular and cool (rất nổi tiếng và ngầu)

• a great writer (một nhà văn vĩ đại)

Lời giải chi tiết:

I think you could be a banker because you’re good at math.

(Tôi nghĩ bạn có thể trở thành nhân viên ngân hàng vì bạn giỏi toán.)

I think you could be a fitness instructor because you know a lot about heath.

(Tôi nghĩ bạn có thể trở thành một huấn luyện viên thể dục vì bạn biết rất nhiều về sức khỏe.)

Pronunciation a

a. When we want to sound more certain about a suggestion using 'could', we can put extra stress on 'could'.

(Khi muốn nghe có vẻ chắc chắn hơn về một gợi ý sử dụng 'could', chúng ta có thể nhấn mạnh thêm vào 'could'.)

You could get a job while completing your studies.

(Bạn có thể có được một công việc trong khi hoàn thành việc học của bạn.)

Pronunciation b

b. Listen. Notice the stress of the underlined words.

(Nghe. Chú ý sự nhấn mạnh của các từ được gạch chân.)

You could definitely be a great interior designer.

(Bạn chắc chắn có thể là một nhà thiết kế nội thất tuyệt vời.)

You could have some really difficult clients.

(Bạn có thể có một số khách hàng thực sự khó tính.)

Pronunciation c

c. Listen and cross out the sentence that doesn’t follow the note in Task a.

(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở Bài tập a.)

You could work from home if it’s easier.

(Bạn có thể làm việc tại nhà nếu điều đó dễ dàng hơn.)

We could get some advice from a careers center.

(Chúng ta có thể nhận được một số lời khuyên từ một trung tâm nghề nghiệp.)

Lời giải chi tiết:

We could get some advice from a careers center.

(Chúng ta có thể nhận được một số lời khuyên từ một trung tâm nghề nghiệp.)

Pronunciation d

d. Practice reading the sentences with the sentence stress noted in Task a to a partner.

(Luyện đọc các câu với trọng âm được ghi chú trong Bài tập a cho bạn cùng lớp.)

Practice a

a. Listen, then take turns talking about what could be good or bad in each job, then ask what could be done to make each job more enjoyable.

(Hãy lắng nghe, sau đó lần lượt nói về điều gì có thể tốt hoặc xấu trong mỗi công việc, sau đó hỏi xem có thể làm gì để khiến mỗi công việc trở nên thú vị hơn.)

- You could make a lot of money as a banker.

(Bạn có thể kiếm được rất nhiều tiền khi làm nhân viên ngân hàng.)

- Yes, but you could also have some rude clients.

(Đúng, nhưng bạn cũng có thể có một số khách hàng thô lỗ.)

- What could you do to make it better?

(Bạn có thể làm gì để cải thiện nó?)

- You could make sure you have a good work-life balance.

(Bạn có thể đảm bảo rằng mình có sự cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống.)

Banker (nhân viên ngân hàng)

• make a lot of money

(kiếm nhiều tiền)

• have a stable job

(có công việc ổn định)

• have some rude clients

(có một số khách hàng thô lỗ)

• work alone a lot

(làm việc một mình nhiều)

• make sure to have a good work-life balance

(đảm bảo có sự cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống)

• take regular vacations

(đi nghỉ thường xuyên)

interior designer (nhà thiết kế nội thất)

• use your creative skills

(sử dụng kỹ năng sáng tạo của bạn)

• work from home

(làm ở nhà)

• have difficult clients

(có những khách hàng khó tính)

• find it tough to keep up with the latest trends

(cảm thấy khó theo kịp các xu hướng mới nhất)

• learn how to talk with your clients

(học cách nói chuyện với khách hàng của bạn)

• do research to avoid problems

(nghiên cứu để tránh vấn đề)

Editor (biên tập viên)

• work as part of a team

(làm việc như một phần của nhóm)

• work with some creative people

(làm việc với một số người sáng tạo)

• find it boring

(thấy nhàm chán)

• have problems from sitting at a desk

(gặp khó khăn khi ngồi vào bàn làm việc)

• take regular breaks

(nghỉ ngơi đều đặn)

• stand up and stretch

(đứng lên và duỗi người)

Beautician (chuyên viên thẩm mỹ)

• feel a lot of personal pride

(cảm thấy rất tự hào cá nhân)

• have flexible working hours

(có giờ làm việc linh hoạt)

• find it stressful

(thấy căng thẳng)

• have to work extra hours

(phải làm thêm giờ)

• do exercise to reduce stress

(tập thể dục để giảm căng thẳng)

• plan your schedule carefully

(lên kế hoạch lịch trình của bạn một cách cẩn thận)

 

Lời giải chi tiết:

2.

- You could work from home as an interior designer.

(Bạn có thể làm việc tại nhà với tư cách là nhà thiết kế nội thất.)

Yes, but you could also find it tough to keep up with the latest trends.

(Có, nhưng bạn cũng có thể thấy khó theo kịp các xu hướng mới nhất.)

- What could you do to make it better?

(Bạn có thể làm gì để cải thiện nó?)

You could make sure you do research to avoid problems.

(Bạn có thể chắc chắn rằng bạn thực hiện nghiên cứu để tránh các vấn đề.)

3.

- You could work as part of a team as an editor.

(Bạn có thể làm việc theo nhóm với tư cách là biên tập viên.)

Yes, but you could also find it boring.

(Có, nhưng bạn cũng có thể thấy nó nhàm chán.)

- What could you do to make it better?

(Bạn có thể làm gì để cải thiện nó?)

You could make sure you take regular breaks.

(Bạn có thể đảm bảo rằng bạn nghỉ giải lao thường xuyên.)

4.

- You could have flexible working hours.

(Bạn có thể có thời gian làm việc linh hoạt.)

Yes, but you could also have to work extra hours.

(Có, nhưng bạn cũng có thể phải làm thêm giờ.)

- What could you do to make it better?

(Bạn có thể làm gì để cải thiện nó?)

You could make sure you plan your schedule carefully.

(Bạn có thể chắc chắn rằng bạn lập kế hoạch lịch trình của mình một cách cẩn thận.)

Practice b

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)

Lời giải chi tiết:

- You could use your creative skills as an architect.

(Bạn có thể sử dụng kỹ năng sáng tạo của mình như một kiến trúc sư.)

- Yes, but you could also have some difficult clients.

(Đúng, nhưng bạn cũng có thể có một số khách hàng khó tính.)

- What could you do to make it better?

(Bạn có thể làm gì để cải thiện nó?)

- You could make sure you learn how to talk with your clients.

(Bạn có thể đảm bảo rằng bạn học cách nói chuyện với khách hàng của mình.)

Speaking a

a. You're discussing future careers with your friend. In pairs: Look at the jobs below. What are some aspects that could be good or bad for each job? How could you make some of the negative things positive?

(Bạn đang thảo luận về nghề nghiệp tương lai với bạn của mình. Làm theo cặp: Hãy nhìn vào các công việc dưới đây. Một số khía cạnh có thể tốt hoặc xấu cho mỗi công việc là gì? Làm thế nào bạn có thể biến một số điều tiêu cực thành tích cực?)

- You could meet some really nice people as a physical therapist.

(Bạn có thể gặp một số người thực sự tốt với tư cách là một nhà trị liệu vật lý.)

- I think learning ways to make training more fun could make patients try harder.

(Tôi nghĩ việc học cách khiến việc tập luyện trở nên thú vị hơn có thể khiến bệnh nhân cố gắng hơn.)

physical therapist

(nhà trị liệu vật lý)

Influencer

(người có ảnh hưởng)

yoga instructor

(huấn luyện viên yoga)

Entrepreneur

(doanh nhân)

Lời giải chi tiết:

- You could make millions dola as an influencer.

(Bạn có thể kiếm được hàng triệu đô la với tư cách là người có ảnh hưởng.)

I think always creating work contracts could earn a regular paycheck.

(Tôi nghĩ rằng luôn tạo ra các hợp đồng làm việc có thể kiếm được tiền lương đều đặn.)

- You could stay in shape and live a healthier lifestyle as a yoga instructor.

(Bạn có thể giữ dáng và sống một lối sống lành mạnh hơn với tư cách là một huấn luyện viên yoga.)

I think working independently could be more fun if you take regular breaks.

(Tôi nghĩ làm việc độc lập có thể thú vị hơn nếu bạn nghỉ ngơi thường xuyên.)

- You could develop a variety of skills like leadership or time management as an entrepreneur.

(Bạn có thể phát triển nhiều kỹ năng khác nhau như lãnh đạo hoặc quản lý thời gian với tư cách là một doanh nhân.)

I think managing your money effectively is crucial during the early stages of business.

(Tôi nghĩ việc quản lý tiền của bạn một cách hiệu quả là rất quan trọng trong giai đoạn đầu kinh doanh.)

Speaking b

b. What career do you want in the future? Discuss the positives and negatives as well as ways to make some of the negative things positive.

(Bạn mong muốn nghề nghiệp gì trong tương lai? Thảo luận về những mặt tích cực và tiêu cực cũng như cách biến một số điều tiêu cực thành tích cực.)

Lời giải chi tiết:

-You could undergo regular training sessions, ensuring you are equipped with the latest techniques and knowledge to handle various situations effectively.

(Bạn có thể tham gia các buổi đào tạo thường xuyên, đảm bảo bạn được trang bị những kỹ thuật và kiến thức mới nhất để xử lý các tình huống khác nhau một cách hiệu quả.)

I think dealing with high- pressure situations might not be stress if you take regular vacations.

(Tôi nghĩ việc giải quyết các tình huống áp lực cao có thể không gây căng thẳng nếu bạn đi nghỉ thường xuyên.)

Speaking c

c. Join another pair. Discuss your ideas. Do you agree? What other advice do you have?

(Tham gia một cặp khác. Thảo luận về ý tưởng của bạn. Bạn có đồng ý không? Bạn có lời khuyên nào khác?)

  • Tiếng Anh 12 Unit 4 Lesson 3

    In pairs: Look at the pictures. What are these people doing? What documents would you need if you want to apply for a job? a. Listen to a teacher talking about how to write résumés. What is it mainly about? b. Now, listen and fill in the blanks. c. In pairs: Have you ever written a résumé before? What would you include on your résumé if you applied for a job?

  • Tiếng Anh 12 Unit 4 Lesson 1

    In pairs: Look at the pictures. What are these people doing? What else can people do at university to help them succeed and get good jobs? a. Read the words and definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat. b. Use the words in the boxes to make a phrase, then say what they mean. Add any other phrases like these that you know to the box.

  • Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 12 iLearn Smart World

    Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 12 iLearn Smart World

  • Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng

    Tổng hợp từ vựng Unit 4: Graduation and Choosing a career Tiếng Anh 12 iLearn Smart World

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close