Tiếng Anh 12 Unit 2 Lesson 2

In pairs: Look at the pictures. Where do you think the man is? Why is he visiting there? a. Read the words and definitions, then fill in the blanks to complete the signs and notices. Listen and repeat. b. Add the new words to the table and add other things or services you know that hotels have or offer.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Let's Talk!

Video hướng dẫn giải

In pairs: Look at the pictures. Where do you think the man is? Why is he visiting there?

(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Bạn nghĩ người đàn ông đó ở đâu? Tại sao anh ấy lại đến đó?)

Lời giải chi tiết:

I think the man is in Maldives, one of the well-known beaches in Southeast Asia.

(Tôi nghĩ người đàn ông đó đang ở Maldives, một trong những bãi biển nổi tiếng ở Đông Nam Á.)

He go to the beach to refresh himself, explore the new place, relax after hard-working days or have honeymoon with his wife.

(Anh ra biển để nghỉ ngơi, khám phá vùng đất mới, thư giãn sau những ngày làm việc vất vả hoặc hưởng tuần trăng mật cùng vợ.)

New Words a

Video hướng dẫn giải

a. Read the words and definitions, then fill in the blanks to complete the signs and notices. Listen and repeat.

(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống để hoàn thành các biển báo và thông báo. Lắng nghe và lặp lại.)


lowercase - not written as capital letters

(chữ thường - không được viết dưới dạng chữ in hoa)

uppercase - written in all capital letters

(chữ hoa - viết bằng tất cả các chữ in hoa)

complimentary - given for free

(miễn phí - được cung cấp miễn phí)

iron - a device for making clothes flat and smooth

(bàn ủi - thiết bị làm phẳng và phẳng quần áo)

remote control - a device that you hold and use to control a machine from a distance

(điều khiển từ xa - một thiết bị mà bạn cầm và sử dụng để điều khiển máy từ xa)

dry cleaning - cleaning special clothes (e.g. a suit) using chemicals, not using water

(giặt khô - giặt quần áo đặc biệt (ví dụ: bộ vest) bằng hóa chất, không dùng nước)

swipe - pass a card through/over a machine to read information on it

(vuốt - đưa thẻ qua/qua máy để đọc thông tin trên đó)

operate - control equipment or a machine

(vận hành - điều khiển thiết bị hoặc máy móc)

Laundry Service

Please call housekeeping on 001 for laundry or dry cleaning (1) services

Dear Guest, this drinking water is (2)__________.

Please return this (3)__________ to housekeeping after use.

Gym for hotel guests only

Please (4) __________ your room key card on the card reader to enter the gym.

Wi-Fi password: ABCDefgh

(5) (A-D all _____________ and e-h all ___________ (6)

To (7) _________ the AC, please use the (8) _____________.

Lời giải chi tiết:

Laundry Service

(Dịch vụ giặt ủi)

Please call housekeeping on 001 for laundry or dry cleaning (1) services

(Vui lòng gọi dịch vụ dọn phòng theo số 001 để yêu cầu dịch vụ giặt thường hoặc giặt khô)

Dear Guest, this drinking water is (2) complimentary.

(Thưa quý khách, nước uống này là miễn phí.)

Please return this (3) iron to housekeeping after use.

(Vui lòng trả lại bàn ủi này cho bộ phận dọn phòng sau khi sử dụng.)

Gym for hotel guests only

(Phòng tập thể dục chỉ dành cho khách của khách sạn)

Please (4) swipe your room key card on the card reader to enter the gym.

(Vui lòng quẹt thẻ chìa khóa phòng trên đầu đọc thẻ để vào phòng tập.)

Wi-Fi password: ABCDefgh

(Mật khẩu Wi-Fi: ABCDefgh)

(5) (A-D all uppercase and e-h all lowercase (6))

(A-D toàn chữ hoa và e-h toàn chữ thường)

To (7) operate the AC, please use the (8) remote control.

(Để vận hành điều hòa, vui lòng sử dụng điều khiển từ xa.)

New Words b

Video hướng dẫn giải

b. Add the new words to the table and add other things or services you know that hotels have or offer.

(Thêm các từ mới vào bảng và thêm những thứ hoặc dịch vụ khác mà bạn biết rằng các khách sạn có hoặc cung cấp.)

Things hotels have:

(Những điều khách sạn có)

Services hotels offer:

(Các dịch vụ khách sạn cung cấp)

Lời giải chi tiết:

Things hotels have:

(Những thứ khách sạn có)

City map, bottle of water, extra pillows in room, hair dryer, bed, high chair, shaving kit

(Bản đồ thành phố, chai nước, gối phụ trong phòng, máy sấy tóc, giường, ghế ăn, bộ cạo râu)

Services hotels offer:

(Các dịch vụ khách sạn cung cấp)

Breakfast, parking, love box, flowers, bottle of champagne, restaurant, spa, private bus, room with private view

(Ăn sáng, bãi đậu xe, hộp tình yêu, hoa, chai sâm panh, nhà hàng, spa, xe buýt riêng, phòng có view riêng)

New Words c

Video hướng dẫn giải

c. In pairs: Use the new words to talk about the things or services you've used at a hotel.

(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những đồ vật hoặc dịch vụ bạn đã sử dụng ở khách sạn.)

- I swam in the hotel pool.

(Tôi bơi ở hồ bơi khách sạn.)

- I used room service to order snacks.

(Tôi đã sử dụng dịch vụ phòng để gọi đồ ăn nhẹ.)

Lời giải chi tiết:

- I read the city map to go to the museum.

(Tôi đọc bản đồ thành phố để đi đến bảo tàng.)

- My father used the hair dryer after taking a bath.

(Bố tôi dùng máy sấy tóc sau khi tắm.)

- We used the private bus service after arriving the airport.

(Chúng tôi sử dụng dịch vụ xe buýt tư nhân sau khi đến sân bay.)

Listening a

Video hướng dẫn giải

a. You will hear a guest asking a hotel employee for some items and information. What do you think the guest will ask for? Add two more items.

(Bạn sẽ nghe thấy một vị khách hỏi nhân viên khách sạn một số đồ vật và thông tin. Bạn nghĩ khách sẽ yêu cầu gì? Thêm hai món nữa.)

1. Wi-Fi password (Mật khẩu Wi-Fi)

2. dry cleaning services (Dịch vụ giặt khô)

3. __________

4. __________

Lời giải chi tiết:

3. how to operate a remote control (cách vận hành điều khiển từ xa)

4. an iron (bàn là/ rủi)

Listening b

Video hướng dẫn giải

b. Now, listen and circle the things above that the guest asks about. How many did you guess correctly?

(Bây giờ, hãy nghe và khoanh tròn những điều phía trên mà khách hỏi. Bạn đã đoán đúng bao nhiêu?)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

M: Excuse me.

W: Yes, sir, can I help you?

M: Could you tell me what the Wi-Fi password is?

W: Sure. It's "have-a-great-trip", all one word, all lowercase.

M: Thanks, "have-a-great-trip", all uppercase.

W: Not uppercase, sir, lowercase.

M: Oh, thanks. Also, do you know if the drinks in the room are complimentary?

W: Well, the small bottles of water are included in the room charge, but the drinks in the fridge aren't. There's a price list in the information folder in your room.

M: OK. Thanks. Umm... And I can't get the AC to work. Could you tell me how to operate the remote control?

W: Please have a look at the instructions in the folder. It should be clear, but let me know if you're still having problems.

M: Great! And could you tell me if you have a thing for pressing a shirt?

W: You mean an iron, right? Of course, I'll ask housekeeping to bring one to your room right away.

M: Thanks. I'm checking out tomorrow. Do you know if I can pay by cash, not the credit card I used for the booking?

W: Sure, we swiped your card when you checked in, but we haven't actually charged it yet. Cash is fine.

M: That's great. Finally, could you tell me if you can arrange a taxi to take me to the airport tomorrow at 2 p.m.?

W: Certainly, sir. I'll book one for you now.

M: Thank you for your help.

W: You’re welcome.

Tạm dịch:

M: Xin lỗi.

W: Vâng, thưa ông, tôi có thể giúp gì cho ông?

M: Tôi có thể cho tôi biết mật khẩu Wi-Fi là gì không?

W: Chắc chắn rồi. Đó là "have-a-great-trip", toàn bộ là một từ, toàn chữ thường.

M: Cảm ơn, "have-a-great-trip", toàn chữ hoa.

W: Không phải chữ hoa, thưa ông, toàn chữ thường ạ.

M: Ồ, cảm ơn. Ngoài ra, cô có biết đồ uống trong phòng có miễn phí không?

W: Vâng, các chai nước nhỏ đã bao gồm trong phí phòng, nhưng đồ uống trong tủ lạnh thì không. Có một bảng giá trong thư mục thông tin trong phòng của ông.

M: Vâng. Cảm ơn. Ừm... Và tôi không thể bật máy lạnh. Cô có thể cho tôi biết cách sử dụng điều khiển từ xa không?

W: Vui lòng xem hướng dẫn trong thư mục. Nó sẽ rõ ràng, nhưng hãy cho tôi biết nếu ông vẫn gặp sự cố.

M: Tuyệt vời! Và cô có thể cho tôi biết liệu tôi có thể là áo sơ mi không?

W: Ý ông là bàn là đúng không ạ? Tất nhiên, tôi sẽ yêu cầu nhân viên dọn phòng mang một cái đến phòng ông ngay.

M: Cảm ơn. Tôi sẽ trả phòng vào ngày mai. Cô có biết tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt không, không phải bằng thẻ tín dụng tôi đã dùng để đặt phòng?

W: Chắc chắn rồi, chúng tôi đã quẹt thẻ của ông khi anh nhận phòng, nhưng chúng tôi vẫn chưa thực sự tính tiền. Tiền mặt vẫn được chấp nhận.

M: Tuyệt vời. Cuối cùng, cô có thể cho tôi biết cô có thể sắp xếp một chiếc taxi đưa tôi đến sân bay vào ngày mai lúc 2 giờ chiều không?

W: Chắc chắn rồi, thưa ông. Tôi sẽ đặt một chiếc cho ông ngay bây giờ.

M: Cảm ơn sự giúp đỡ của cô.

W: Không có gì ạ.

Lời giải chi tiết:

Đáp án: Wi-Fi password (mật khẩu wifi)

Listening c

Video hướng dẫn giải

c. Listen again and circle the correct answer.

(Nghe lại và khoanh tròn câu trả lời đúng.)

1. The Wi-Fi password is ___________.

(Mật khẩu Wi-Fi là)

A. HAVEAGREATTRIP

B. Have a Great Trip

(Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ)

C. have a great trip

(Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ)

D. haveagreattrip

2. The room charge includes ___________.

(Tiền phòng bao gồm)

A. drinks in the fridge

(đồ uống trong tủ lạnh)

B. small bottles of water

(chai nước nhỏ)

C. all drinks

(tất cả đồ uống)

D. no drinks

(không có đồ uống)

3. The guest can't operate the _____________.

(Khách không thể vận hành)

A. safe

(két sắt)

B. TV remote control

(Điều khiển từ xa của TV)

C. AC remote control

(Điều khiển từ xa AC)

D. key card

(thẻ chìa khóa)

4. The guest wants to pay the bill by __________.

(Khách muốn thanh toán hóa đơn bằng)

A. credit card

(thẻ tín dụng)

B. cash

 (tiền mặt)

C. bank transfer

(chuyển khoản ngân hàng)

D. check

(kiểm tra)

5. What DOESN'T the guest ask the hotel employee about?

(Khách KHÔNG hỏi nhân viên khách sạn về điều gì?)

A. flowers

(hoa)

B. a taxi

(taxi)

C. payment methods

(phương thức thanh toán)

D. an iron

(một cái bàn là)

Lời giải chi tiết:

1. D

The Wi-Fi password is ___________.

(Mật khẩu Wi-Fi là)

A. HAVEAGREATTRIP

B. Have a Great Trip

(Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ)

C. have a great trip

(Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ)

D. haveagreattrip

Thông tin: Sure. It's "have-a-great-trip", all one word, all lowercase.

(Chắc chắn rồi.Đó là "have-a-great-trip", chỉ một từ, toàn chữ thường.)

2. B

The room charge includes ___________.

(Tiền phòng bao gồm__________.)

A. drinks in the fridge

(đồ uống trong tủ lạnh)

B. small bottles of water

(chai nước nhỏ)

C. all drinks

(tất cả đồ uống)

D. no drinks

(không có đồ uống)

Thông tin: Well, the small bottles of water are included in the room charge, but the drinks in the fridge aren't.

(Vâng, những chai nước nhỏ đã được bao gồm trong phí phòng, nhưng đồ uống trong tủ lạnh thì không.)

3. C

The guest can't operate the _____________.

(Khách không thể vận hành)

A. safe

(két sắt)

B. TV remote control

(Điều khiển từ xa của TV)

C. AC remote control

(Điều khiển từ xa AC)

D. key card

(thẻ chìa khóa)

Thông tin: OK. Thanks. Umm... And I can't get the AC to work. Could you tell me how to operate the remote control?

(Được thôi.Cảm ơn.Ừm... Và tôi không thể bật được máy lạnh.Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng điều khiển từ xa không?)

4. B

The guest wants to pay the bill by __________.

(Khách muốn thanh toán hóa đơn bằng_________.)

A. credit card

(thẻ tín dụng)

B. cash

 (tiền mặt)

C. bank transfer

(chuyển khoản ngân hàng)

D. check

(giấy ghi tiền trả)

Thông tin: Thanks. I'm checking out tomorrow. Do you know if I can pay by cash, not the credit card I used for the booking?

(Cảm ơn. Tôi sẽ trả phòng vào ngày mai. Bạn có biết tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt không, không phải bằng thẻ tín dụng mà tôi đã dùng để đặt phòng?)

5. A

What DOESN'T the guest ask the hotel employee about?

(Khách KHÔNG hỏi nhân viên khách sạn về điều gì?)

A. flowers

(hoa)

B. a taxi

(taxi)

C. payment methods

(phương thức thanh toán)

D. an iron

(một cái bàn là)

Listening d

Video hướng dẫn giải

d. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat.

(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)


 

Conversation Skill

 

Describing things if you don't know the word

(Mô tả sự vật nếu bạn không biết từ đó)

 

To describe things if you don't know the word, say:

(Để mô tả sự vật nếu bạn không biết từ đó, hãy nói)

 

A place to (exercise) ...

(Một nơi để (tập thể dục) ...)

 

A thing for (pressing a shirt)…

 

(Một thứ để (nhấn áo)…)

Listening e

Video hướng dẫn giải

e. Now, listen to the conversation again and tick the phrase(s) your hear.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh dấu vào (các) cụm từ mà bạn nghe được.)

Lời giải chi tiết:

Đáp án: A thing for (pressing a shirt)…

(Một thứ để (nhấn áo)…)

Listening f

Video hướng dẫn giải

f. In pairs: What problems have you had on vacation? How did you solve them?

(Theo cặp: Bạn gặp vấn đề gì trong kỳ nghỉ? Bạn đã giải quyết chúng như thế nào?)

Lời giải chi tiết:

I got travel sickness when traveling. The smell of the engine and the rocking motion would cause me to hold my breath. Looking out the window at the passing buildings made me worse, so I would focus on the chair in front and focus on my breathing. I got access to fresh air and a drink of water then I can calm the feeling and focus on other happier thoughts.

(Tôi bị say xe khi đi du lịch. Mùi động cơ và chuyển động lắc lư khiến tôi phải nín thở. Nhìn ra ngoài cửa sổ nhìn những tòa nhà đi qua khiến tôi càng tệ hơn nên tôi tập trung vào chiếc ghế phía trước và tập trung vào hơi thở của mình. Tôi được hít thở không khí trong lành và uống nước, tôi có thể xoa dịu cảm giác và tập trung vào những suy nghĩ hạnh phúc hơn.)

Grammar a

Video hướng dẫn giải

a. Read about polite indirect questions, then fill in the blank.

(Đọc về các câu hỏi gián tiếp lịch sự, sau đó điền vào chỗ trống.)

Phương pháp giải:

Polite indirect questions

(Câu hỏi gián tiếp lịch sự)

We can use these to be more polite when askdng questlons. They are introduced with different phrases:

(Chúng ta có thể sử dụng những từ này để lịch sự hơn khi hỏi các nhiệm vụ. Chúng được giới thiệu với các cụm từ khác nhau)

• Could you tell me ...?

(Bạn có thể nói cho tôi biết ...?)

Could you tell me when the pool closes?

(Bạn có thể cho tôi biết khi nào hồ bơi đóng cửa?)

Could you tell me if you have free Wi-Fi?

(Bạn có thể cho tôi biết bạn có Wi-Fi miễn phí không?)

• I was wondering ....

(Tôi đang tự hỏi ....)

I was wondering what restaurants are nearby.

(Tôi đang tự hỏi những nhà hàng nào ở gần đây.)

I was wondering whether the restaurant is open.

(Tôi đang tự hỏi liệu nhà hàng có mở cửa không.)

• Would you mind telling me ..?

(Bạn có phiền nếu nói cho tôi biết không..?)

Would you mind telling me where the bathroom is?

(Bạn có phiền cho tôi biết phòng tắm ở đâu không?)

Would you mind telling me if my room has been cleaned?

(Bạn có phiền cho tôi biết phòng của tôi đã được dọn dẹp chưa?)

• Do you know ...?

(Bạn có biết ...?)

Do you know where I can get some lunch?

(Bạn có biết nơi nào tôi có thể ăn trưa không?)

Do you know if I can pay with cash?

(Bạn có biết liệu tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt không?)

Polite indirect questions

(Câu hỏi gián tiếp lịch sự)

In indirect questions, the verb goes after the subject (the same as a normal positive statement).

(Trong câu hỏi gián tiếp, động từ đứng sau chủ ngữ (giống như một câu khẳng định thông thường).)

Direct (Trực tiếp)

Indirect (Gián tiếp)

Wh-questions

Introductory phrase + wh-word + S + V?

(Câu giới thiệu + wh-word + S + V?)

When does the café close?

(Khi nào quán cà phê đóng cửa?)

How much is a taxi?

(Một chiếc taxi giá bao nhiêu?)

Where is the movie theater?

(Rạp chiếu phim ở đâu?)

Could you tell me when the café closes?

(Bạn có thể cho tôi biết khi nào quán cà phê đóng cửa không?)

I was wondering how much a taxi is.

(Tôi đang thắc mắc một chiếc taxi giá bao nhiêu.)

Would you mind telling me where the movie theater is?

(Bạn có phiền cho tôi biết rạp chiếu phim ở đâu không?)

Yes/No questions          

(Câu hỏi Có/Không)

Introductory phrase + if/whether + S + V?

(Cụm từ giới thiệu + if/whether + S + V?)

Do you have a pool?

(bạn có bể bơi không?)

Is there a store near here?

(Có cửa hàng nào gần đây không?)

Does the hotel still offer room service?

(Khách sạn còn cung cấp dịch vụ phòng không?)

Is my room ready?

(Phòng của tôi đã sẵn sàng chưa?)

Could you tell me if you have a pool?

(Bạn có thể cho tôi biết bạn có hồ bơi không?)

I was wondering whether there is a store near here.

(Tôi tự hỏi liệu có cửa hàng nào gần đây không.)

Do you know if the hotel still offers room service?

(Bạn có biết khách sạn còn cung cấp dịch vụ phòng không?)

 

Would you mind telling me if my room is ready?

(Bạn có phiền cho tôi biết phòng của tôi đã sẵn sàng chưa?)

We don't use ‘Do you know if’ followed by "you", we use Could you tell me if/l was wondering whether/ Would you mind telling me if.

(Chúng ta không sử dụng 'Do you known if' theo sau là "you", chúng ta sử dụng Could you tell me if/l was wondering whether/ Would you mind telling me if.)

Do you know if you have a pool?

(Bạn có biết bạn có hồ bơi không?)

Could you tell me if you have a pool?

(Bạn có thể cho tôi biết bạn có hồ bơi không?)

Lời giải chi tiết:

Could you tell me where the mailbox is?

(Bạn có thể cho tôi biết hộp thư ở đâu không?)

Grammar b

Video hướng dẫn giải

b. Listen and check. Listen again and repeat.

(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)


Lời giải chi tiết:

Could you tell me where the mailbox is?

(Bạn có thể cho tôi biết hộp thư ở đâu không?)

Grammar c

Video hướng dẫn giải

c. Circle the correct words.

(Khoanh tròn những từ đúng.)

Questions to hotel staff:

(Câu hỏi dành cho nhân viên khách sạn)

1. Do you know/ Could you tell me if you accept credit cards?

2. I was wondering how do you operate/ how to operate the coffee machine.

3. Could you tell me if you have/ have you a dry cleaning service?

4. Do you know if there's/is there a good Indian restaurant near the hotel?

5. Would you mind telling me/me if there is a pool in the hotel?

6. Could you tell me where is the nearest subway/where the nearest subway is?

7. Do you know if / have to/you have to swipe my key card to use the elevator?

Phương pháp giải:

Polite indirect questions

(Câu hỏi gián tiếp lịch sự)

We can use these to be more polite when askdng questlons. They are introduced with different phrases:

(Chúng ta có thể sử dụng những từ này để lịch sự hơn khi hỏi các nhiệm vụ. Chúng được giới thiệu với các cụm từ khác nhau)

• Could you tell me ...?

(Bạn có thể nói cho tôi biết ...?)

Could you tell me when the pool closes?

(Bạn có thể cho tôi biết khi nào hồ bơi đóng cửa?)

Could you tell me if you have free Wi-Fi?

(Bạn có thể cho tôi biết bạn có Wi-Fi miễn phí không?)

• I was wondering ....

(Tôi đang tự hỏi ....)

I was wondering what restaurants are nearby.

(Tôi đang tự hỏi những nhà hàng nào ở gần đây.)

I was wondering whether the restaurant is open.

(Tôi đang tự hỏi liệu nhà hàng có mở cửa không.)

• Would you mind telling me ..?

(Bạn có phiền nếu nói cho tôi biết không..?)

Would you mind telling me where the bathroom is?

(Bạn có phiền cho tôi biết phòng tắm ở đâu không?)

Would you mind telling me if my room has been cleaned?

(Bạn có phiền cho tôi biết phòng của tôi đã được dọn dẹp chưa?)

• Do you know ...?

(Bạn có biết ...?)

Do you know where I can get some lunch?

(Bạn có biết nơi nào tôi có thể ăn trưa không?)

Do you know if I can pay with cash?

(Bạn có biết liệu tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt không?)

Polite indirect questions

(Câu hỏi gián tiếp lịch sự)

In indirect questions, the verb goes after the subject (the same as a normal positive statement).

(Trong câu hỏi gián tiếp, động từ đứng sau chủ ngữ (giống như một câu khẳng định thông thường).)

Direct (Trực tiếp)

Indirect (Gián tiếp)

Wh-questions

Introductory phrase + wh-word + S + V?

(Câu giới thiệu + wh-word + S + V?)

When does the café close?

(Khi nào quán cà phê đóng cửa?)

How much is a taxi?

(Một chiếc taxi giá bao nhiêu?)

Where is the movie theater?

(Rạp chiếu phim ở đâu?)

Could you tell me when the café closes?

(Bạn có thể cho tôi biết khi nào quán cà phê đóng cửa không?)

I was wondering how much a taxi is.

(Tôi đang thắc mắc một chiếc taxi giá bao nhiêu.)

Would you mind telling me where the movie theater is?

(Bạn có phiền cho tôi biết rạp chiếu phim ở đâu không?)

Yes/No questions          

(Câu hỏi Có/Không)

Introductory phrase + if/whether + S + V?

(Cụm từ giới thiệu + if/whether + S + V?)

Do you have a pool?

(bạn có bể bơi không?)

Is there a store near here?

(Có cửa hàng nào gần đây không?)

Does the hotel still offer room service?

(Khách sạn còn cung cấp dịch vụ phòng không?)

Is my room ready?

(Phòng của tôi đã sẵn sàng chưa?)

Could you tell me if you have a pool?

(Bạn có thể cho tôi biết bạn có hồ bơi không?)

I was wondering whether there is a store near here.

(Tôi tự hỏi liệu có cửa hàng nào gần đây không.)

Do you know if the hotel still offers room service?

(Bạn có biết khách sạn còn cung cấp dịch vụ phòng không?)

 

Would you mind telling me if my room is ready?

(Bạn có phiền cho tôi biết phòng của tôi đã sẵn sàng chưa?)

We don't use ‘Do you know if’ followed by "you", we use Could you tell me if/l was wondering whether/ Would you mind telling me if.

(Chúng ta không sử dụng 'Do you known if' theo sau là "you", chúng ta sử dụng Could you tell me if/l was wondering whether/ Would you mind telling me if.)

Do you know if you have a pool?

(Bạn có biết bạn có hồ bơi không?)

Could you tell me if you have a pool?

(Bạn có thể cho tôi biết bạn có hồ bơi không?)

Lời giải chi tiết:

1. Could you tell me if you accept credit cards?

(Bạn có thể cho tôi biết bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)

2. I was wondering how to operate the coffee machine.

(Tôi đang thắc mắc về cách vận hành máy pha cà phê.)

3. Could you tell me if you have a dry cleaning service?

(Bạn có thể cho tôi biết bạn có dịch vụ giặt khô không?)

4. Do you know if there's a good Indian restaurant near the hotel?

(Bạn có biết gần khách sạn có nhà hàng Ấn Độ nào ngon không?)

5. Would you mind telling me if there is a pool in the hotel?

(Bạn có phiền cho tôi biết liệu có hồ bơi trong khách sạn không?)

6. Could you tell me where the nearest subway is?

(Bạn có thể cho tôi biết ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu không?)

7. Do you know if I have to swipe my key card to use the elevator?

(Bạn có biết tôi phải quẹt thẻ chìa khóa để sử dụng thang máy không?)

Grammar d

Video hướng dẫn giải

d. Complete the indirect questions below.

(Hoàn thành các câu hỏi gián tiếp dưới đây.)

1. Where's the remote control for the AC?

(Điều khiển từ xa của điều hòa ở đâu?)

I was _________

2. Is the Wi-Fi password all lowercase or uppercase?

(Mật khẩu Wi-Fi toàn là chữ thường hay chữ hoa?)

Could___________

3. Are the drinks complimentary?

(Đồ uống có miễn phí không?)

Do __________

4. Who's the manager?

(Ai là người quản lý?)

Could________

5. Do you have a taxi service to the airport?

(Bạn có dịch vụ taxi đến sân bay không?)

Would __________

6. Where can I find an iron?

(Tôi có thể tìm bàn ủi ở đâu?)

I was ____________

Phương pháp giải:

Polite indirect questions

(Câu hỏi gián tiếp lịch sự)

We can use these to be more polite when askdng questlons. They are introduced with different phrases:

(Chúng ta có thể sử dụng những từ này để lịch sự hơn khi hỏi các nhiệm vụ. Chúng được giới thiệu với các cụm từ khác nhau)

• Could you tell me ...?

(Bạn có thể nói cho tôi biết ...?)

Could you tell me when the pool closes?

(Bạn có thể cho tôi biết khi nào hồ bơi đóng cửa?)

Could you tell me if you have free Wi-Fi?

(Bạn có thể cho tôi biết bạn có Wi-Fi miễn phí không?)

• I was wondering ....

(Tôi đang tự hỏi ....)

I was wondering what restaurants are nearby.

(Tôi đang tự hỏi những nhà hàng nào ở gần đây.)

I was wondering whether the restaurant is open.

(Tôi đang tự hỏi liệu nhà hàng có mở cửa không.)

• Would you mind telling me ..?

(Bạn có phiền nếu nói cho tôi biết không..?)

Would you mind telling me where the bathroom is?

(Bạn có phiền cho tôi biết phòng tắm ở đâu không?)

Would you mind telling me if my room has been cleaned?

(Bạn có phiền cho tôi biết phòng của tôi đã được dọn dẹp chưa?)

• Do you know ...?

(Bạn có biết ...?)

Do you know where I can get some lunch?

(Bạn có biết nơi nào tôi có thể ăn trưa không?)

Do you know if I can pay with cash?

(Bạn có biết liệu tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt không?)

Polite indirect questions

(Câu hỏi gián tiếp lịch sự)

In indirect questions, the verb goes after the subject (the same as a normal positive statement).

(Trong câu hỏi gián tiếp, động từ đứng sau chủ ngữ (giống như một câu khẳng định thông thường).)

Direct (Trực tiếp)

Indirect (Gián tiếp)

Wh-questions

Introductory phrase + wh-word + S + V?

(Câu giới thiệu + wh-word + S + V?)

When does the café close?

(Khi nào quán cà phê đóng cửa?)

How much is a taxi?

(Một chiếc taxi giá bao nhiêu?)

Where is the movie theater?

(Rạp chiếu phim ở đâu?)

Could you tell me when the café closes?

(Bạn có thể cho tôi biết khi nào quán cà phê đóng cửa không?)

I was wondering how much a taxi is.

(Tôi đang thắc mắc một chiếc taxi giá bao nhiêu.)

Would you mind telling me where the movie theater is?

(Bạn có phiền cho tôi biết rạp chiếu phim ở đâu không?)

Yes/No questions          

(Câu hỏi Có/Không)

Introductory phrase + if/whether + S + V?

(Cụm từ giới thiệu + if/whether + S + V?)

Do you have a pool?

(bạn có bể bơi không?)

Is there a store near here?

(Có cửa hàng nào gần đây không?)

Does the hotel still offer room service?

(Khách sạn còn cung cấp dịch vụ phòng không?)

Is my room ready?

(Phòng của tôi đã sẵn sàng chưa?)

Could you tell me if you have a pool?

(Bạn có thể cho tôi biết bạn có hồ bơi không?)

I was wondering whether there is a store near here.

(Tôi tự hỏi liệu có cửa hàng nào gần đây không.)

Do you know if the hotel still offers room service?

(Bạn có biết khách sạn còn cung cấp dịch vụ phòng không?)

 

Would you mind telling me if my room is ready?

(Bạn có phiền cho tôi biết phòng của tôi đã sẵn sàng chưa?)

We don't use ‘Do you know if’ followed by "you", we use Could you tell me if/l was wondering whether/ Would you mind telling me if.

(Chúng ta không sử dụng 'Do you known if' theo sau là "you", chúng ta sử dụng Could you tell me if/l was wondering whether/ Would you mind telling me if.)

Do you know if you have a pool?

(Bạn có biết bạn có hồ bơi không?)

Could you tell me if you have a pool?

(Bạn có thể cho tôi biết bạn có hồ bơi không?)

Lời giải chi tiết:

1. I was wondering where the remote control for the AC is.

(Tôi đang thắc mắc điều khiển từ xa của điều hòa ở đâu.)

2. Could you tell me if the Wi-Fi password is all lowercase or uppercase?

(Bạn có thể cho tôi biết mật khẩu Wi-Fi toàn là chữ thường hay chữ hoa không?)

3.  Do you know if the drinks are complimentary?

(Bạn có biết đồ uống có miễn phí không?)

4. Could you tell me who the manager is?

(Bạn có thể cho tôi biết người quản lý là ai không?)

5. Would you mind telling me if you have a taxi service to the airport?

(Bạn có phiền cho tôi biết nếu bạn có dịch vụ taxi đến sân bay không?)

6. I was wondering where I can find an iron.

(Tôi đang tự hỏi không biết có thể tìm bàn ủi ở đâu.)

Grammar e

Video hướng dẫn giải

e. In pairs: Ask and answer indirect questions using the prompts.

(Theo cặp: Hỏi và trả lời các câu hỏi gián tiếp sử dụng gợi ý.)

• what time it is

(mấy giờ rồi)

• when the café opens

(khi nào quán cà phê mở cửa)

• which floor the pool is on

(hồ bơi ở tầng mấy)

• if it rains a lot this time of year

(trời mưa nhiều vào thời điểm này trong năm)

• where the subway station is

(ga tàu điện ngầm ở đâu)

• if the hotel still offers room service

(khách sạn vẫn cung cấp dịch vụ phòng)

A: Could you tell me what time it is?

(Bạn có thể cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?)

B: Sure. It's 2:30 p.m.

(Chắc chắn. Bây giờ là 2 giờ 30 chiều.)

Lời giải chi tiết:

A: I was wondering when the café opens.

(Tôi đang tự hỏi khi nào quán cà phê mở cửa.)

B: About 8 o’clock.

(Khoảng 8 giờ.)

A: Would you mind telling me which floor the pool is on?

(Bạn có phiền cho tôi biết hồ bơi ở tầng mấy được không?)

B: On the 5th floor.

(Trên tầng 5)

A: Do you know if it rains a lot this time of year?

(Bạn có biết thời điểm này trong năm trời có mưa nhiều không?)

B: Sorry. I don’t know.

(Xin lỗi. Tôi không biết.)

A: Could you tell me where the subway station is?

(Bạn có thể cho tôi biết ga tàu điện ngầm ở đâu không?)

B: Next to the post office.

(Bên cạnh Bưu điên.)

A: I was wondering if the hotel still offers room service.

(Tôi đang thắc mắc liệu khách sạn còn cung cấp dịch vụ phòng không.)

B: Sure. Wait a minute.

(Chắc chắn rồi. Đợi một chút.)

Pronunciation a

Video hướng dẫn giải

a. We often stress words, or parts of words, when we want to show there is a difference from what someone is saying.

(Chúng ta thường nhấn mạnh các từ hoặc các phần của từ khi chúng ta muốn thể hiện sự khác biệt so với những gì ai đó đang nói.)

A: Is the station 10 km from the airport?

(Nhà ga có cách sân bay 10 km không?)

B: No, it's 12 km from the airport.

(Không, nó cách sân bay 12 km.)

Pronunciation b

Video hướng dẫn giải

b. Listen. Notice the extra stress on the underlined words.

(Nghe. Chú ý nhấn mạnh thêm vào các từ được gạch chân.)


A: Thanks, "have-a-great-trip", all uppercase.

(Cảm ơn, "có một chuyến đi tuyệt vời", tất cả đều viết hoa.)

B: Not uppercase, Sir, lowercase.

(Không phải chữ hoa, thưa ông, chữ thường.)

A: Another thing, do you know if there's a place to get my suit washed near here?

(Một điều nữa, bạn có biết có nơi nào giặt bộ đồ của tôi gần đây không?)

B: You mean you want your suit dry cleaned, right?

(Ý bạn là bạn muốn bộ đồ của mình được giặt khô phải không?)

Pronunciation c

Video hướng dẫn giải

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in Task a.

(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở bài tập a.)


Your room number is 1407, not 1408.

(Số phòng của bạn là 1407, không phải 1408.)

The bus leaves at 12:15. It's the train that leaves at 12:30.

(Xe buýt khởi hành lúc 12:15. Đó là chuyến tàu khởi hành lúc 12:30.)

Lời giải chi tiết:

Your room number is 1407, not 1408.

(Số phòng của bạn là 1407, không phải 1408.)

Pronunciation d

Video hướng dẫn giải

d. Practice reading the sentences with the sentence stress noted in Task a to a partner.

(Luyện đọc các câu với trọng âm được ghi chú trong Bài tập a cho bạn cùng lớp.)

Practice a

Video hướng dẫn giải

a. Listen, then take turns asking and answering using the prompts and indirect questions. Remember to describe the things and places that you don't know the word for.

(Nghe, sau đó lần lượt hỏi và trả lời bằng các gợi ý và câu hỏi gián tiếp. Hãy nhớ mô tả những sự vật và địa điểm mà bạn không biết dùng từ để chỉ.)


A: Could you tell me how to use the thing to open the door?

(Bạn có thể chỉ cho tôi cách dùng thứ đó để mở cửa được không?)

B: Sure. Just swipe your card slowly.

(Chắc chắn. Chỉ cần quẹt thẻ từ từ.)

A: Thank you. Could you tell me if I can get a second card?

(Cảm ơn. Bạn có thể cho tôi biết liệu tôi có thể nhận được thẻ thứ hai không?)

B: Yes, but a second card costs extra.

(Có, nhưng thẻ thứ hai sẽ tốn thêm phí.)

A: how/use (...)?

B: Just swipe your card slowly.

A: could/if I can get a second card?

B: Yes, but a second card costs extra.

A: how/operate (..)?

B: The instructions are in the desk.

A: do/if it goes below 18°C?

B: Sorry. That's the lowest.

 

A: where/get some (..)?

B: You can go to our café.

A: do/if they are complimentary?

B: Your first drink is free.

 

A: what/Wi-Fi (...) is?

B: It's ABCDWXYZ.

A: could/if all lowercase?

B: It's all uppercase.

A: if/you have (..)?

B: We do dry cleaning daily.

A: do/where the form is?

B: It's in the closet.

A: if/there's (...) in the room?

B: Irons cost extra.

A: do/how much/an iron costs?

B: It's $5.00 per day.

 

Lời giải chi tiết:

1.

A: Could you tell me how to operate the air conditioner?

(Bạn có thể cho tôi biết cách vận hành máy điều hòa không khí không?)

B: The instructions are in the desk.

(Các hướng dẫn ở trên bàn.)

A: Thank you. Do you know if it goes below 18°C?

(Cảm ơn bạn. Bạn có biết liệu nhiệt độ có xuống dưới 18°C không?)

B: Sorry. That's the lowest.

(Xin lỗi. Đó là mức thấp nhất.)

2.

A: Would you mind telling me where I can get some tea?

(Bạn có phiền cho tôi biết nơi tôi có thể mua trà được không?)

B: You can go to our café.

(Bạn có thể đến quán cà phê của chúng tôi.)

A: Do you know if they are complimentary?

(Bạn có biết liệu chúng có miễn phí không?)

B: Your first drink is free.

(Đồ uống đầu tiên của bạn là miễn phí.)

3.

A: I was wondering what your Wi-Fi password is.

(Tôi đang thắc mắc mật khẩu Wi-Fi của bạn là gì.)

B: It's ABCDWXYZ.

(Đó là ABCDWXYZ.)

A: Could you tell me if it is all lowercase?

(Bạn có thể cho tôi biết liệu nó có phải là chữ thường không?)

B: It's all uppercase.

(Tất cả đều là chữ hoa.)

4.

A: Could you tell me if you have dry cleaning service?

(Bạn có thể cho tôi biết bạn có dịch vụ giặt khô không?)

B: We do dry cleaning daily.

(Chúng tôi giặt khô hàng ngày.)

A: do you know where the form is?

(bạn có biết mẫu ở đâu không?)

B: It's in the closet.

(Nó ở trong tủ quần áo.)

5.

A: Would you mind telling me if there's an iron in the room?

(Bạn có phiền cho tôi biết trong phòng có bàn ủi không?)

B: Irons cost extra.

(Bàn là có giá cao hơn.)

A: Do you know how much an iron costs?

(Bạn có biết một chiếc bàn ủi giá bao nhiêu không?)

B: It's $5.00 per day.

(Đó là $5,00 mỗi ngày.)

Practice b

Video hướng dẫn giải

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)

Lời giải chi tiết:

A: Would you mind telling me if there's a roll of toilet paper in the rest room?

(Bạn có phiền cho tôi biết liệu có một cuộn giấy vệ sinh trong phòng vệ sinh không?)

B: Sure. It’s free.

(Chắc chắn rồi. Nó miễn phí.)

A: Do you know how many the room has?

(Bạn có biết phòng có bao nhiêu không?)

B: About 5 rolls.

(Khoảng 5 cuộn.)

Speaking a

Video hướng dẫn giải

a. You're a guest at a hotel. Make a list of six things you want to ask about. Use as many of the new words as you can. In pairs: Student A, you're the guest. Politely ask the hotel employee about each item on your list. Student B, you're the hotel employee. Answer the questions. Swap roles and repeat.

(Bạn là khách ở một khách sạn. Lập danh sách sáu điều bạn muốn hỏi. Hãy sử dụng càng nhiều từ mới càng tốt. Theo cặp: Học sinh A, bạn là khách mời. Lịch sự hỏi nhân viên khách sạn về từng mục trong danh sách của bạn. Sinh viên B, bạn là nhân viên khách sạn. Trả lời các câu hỏi. Đổi vai và lặp lại.)

THINGS TO ASK

1.

2.

3.

4.

5.

6.

A: Excuse me.

(Xin lỗi cho tôi hỏi.)

B: Yes, can I help you?

(Vâng tôi có thể giúp bạn?)

A: Could you tell me what the Wi-Fi password is?

(Bạn có thể cho tôi biết mật khẩu Wi-Fi là gì không?)

B: Sure. It's GOODVIBES. One word, all uppercase.

(Chắc chắn. Đó là GOODVIBES. Một từ, tất cả đều viết hoa.)

Lời giải chi tiết:

THINGS TO ASK

 

1. a city map

(bản đồ thành phố)

A: Excuse me.

(Xin lỗi cho tôi hỏi.)

B: Yes, can I help you?

(Vâng tôi có thể giúp bạn?)

A: Could you tell me if you have a city map?

(Bạn có thể cho tôi biết bạn có bản đồ thành phố không?)

B: Sure. It's free.

(Chắc chắn rồi. Nó miễn phí.)

2. a hair dryer

(máy sấy tóc)

A: Excuse me.

(Xin lỗi cho tôi hỏi.)

B: Yes, can I help you?

(Vâng tôi có thể giúp bạn?)

A: Could you tell me if the room has a hair dryer?

(Bạn có thể cho tôi biết phòng có máy sấy tóc không?)

B: Sure. It's in the bathroom.

(Tất nhiên rồi. Nó ở trong phòng tắm.)

3. a shaving kit

(bộ dao cạo râu)

A: Excuse me.

(Xin lỗi cho tôi hỏi.)

B: Yes, can I help you?

(Vâng tôi có thể giúp bạn?)

A: Could you tell me if the room has a shaving kit?

(Bạn có thể cho tôi biết phòng có bộ cạo râu không?)

B: Sure. It's in the bathroom.

(Tất nhiên rồi. Nó ở trong phòng tắm.)

4. a swimming pool

(bể bơi)

A: Excuse me.

(Xin lỗi cho tôi hỏi.)

B: Yes, can I help you?

(Vâng tôi có thể giúp bạn?)

A: Could you tell me if the hotel has a swimming pool?

(Bạn có thể cho tôi biết khách sạn có hồ bơi không?)

B: Yes. It’s on the top floor.

(Dạ vâng. Nó ở trên tầng cao nhất.)

5. mud-bath service

(dịch vụ tắm bùn)

A: Excuse me.

(Xin lỗi cho tôi hỏi.)

B: Yes, can I help you?

(Vâng tôi có thể giúp bạn?)

A: Could you tell me if the hotel has mud- bath service?

(Bạn có thể cho tôi biết khách sạn có dịch vụ tắm bùn không?)

B: Sorry. Our hotel doesn’t supply this service.

(Rất tiếc. Khách sạn của chúng tôi không cung cấp dịch vụ này.)

6. motorbike retal service

(dịch vụ cho thuê xe máy)

A: Excuse me.

(Xin lỗi cho tôi hỏi.)

B: Yes, can I help you?

(Vâng tôi có thể giúp bạn?)

A: Could you tell me if the hotel has motorbike rental service?

(Bạn có thể cho tôi biết khách sạn có dịch vụ cho thuê xe máy không?)

B: Yes. How many motorbikes do you need?

(Vâng. Bạn cần bao nhiêu xe máy?)

We need 2.

(Chúng tôi cần 2.)

Speaking b

Video hướng dẫn giải

b. What are other things people might ask a hotel employee about? What answer might they give?

(Những điều khác mà mọi người có thể hỏi nhân viên khách sạn là gì? Họ có thể đưa ra câu trả lời gì?)

Lời giải chi tiết:

A: Excuse me.

(Xin lỗi cho tôi hỏi.)

B: Yes, can I help you?

(Vâng tôi có thể giúp bạn?)

A: Could you tell me if the hotel has hair washing service service?

(Cho em hỏi khách sạn có dịch vụ gội đầu không ạ?)

B: Sorry. We don’t have.

(Lấy làm tiếc. Chúng tôi không có.)

A: Would you mind telling me if you have birthday party service?

(bạn có phiền cho tôi biết liệu bạn có dịch vụ tổ chức tiệc sinh nhật không?)

B: Yes. When do you want to celebrate?

(Có. Khi nào bạn muốn ăn mừng?)

A: On the 30th September.

(Ngày 30 tháng 9.)

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close