Tiếng Anh 12 Unit 4 Lesson 1

In pairs: Look at the pictures. What are these people doing? What else can people do at university to help them succeed and get good jobs? a. Read the words and definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat. b. Use the words in the boxes to make a phrase, then say what they mean. Add any other phrases like these that you know to the box.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Let's Talk!

In pairs: Look at the pictures. What are these people doing? What else can people do at university to help them succeed and get good jobs?

(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Những người này đang làm gì? Mọi người có thể làm gì khác ở trường đại học để giúp họ thành công và có được việc làm tốt?)

Lời giải chi tiết:

They are doing experiments, studying and working in groups.

Students can do to help them succeed and get good jobs:

- Students are in a continuous process of honing their professional communication skills, both in spoken and written form.

- It's a balance between a part-time job and academic life. This experience helps students develop time management and prioritization skills. 

- Students encounter numerous challenges, experience setbacks, and grow the ability to adapt. 

- Relationships with professors, classmates, and alumni can provide valuable connections in the job market. 

- In an era of information overload, the ability to find, filter, and synthesize information is an invaluable skill. Universities teach students how to conduct research, evaluate sources, and make evidence-based decisions. This skill is highly relevant in many careers, where employees must stay informed and make informed choices.

(Họ đang làm thí nghiệm, học tập và làm việc theo nhóm.

Sinh viên có thể làm để giúp mình thành công và có được việc làm tốt:

- Học sinh đang trong quá trình liên tục trau dồi kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp của mình, cả ở dạng nói và viết.

- Đó là sự cân bằng giữa công việc bán thời gian và cuộc sống học tập. Trải nghiệm này giúp sinh viên phát triển kỹ năng quản lý thời gian và sắp xếp thứ tự ưu tiên.

- Học sinh gặp nhiều thử thách, trải nghiệm thất bại và phát triển khả năng thích ứng.

- Mối quan hệ với các giáo sư, bạn cùng lớp và cựu sinh viên có thể mang lại những kết nối có giá trị trên thị trường việc làm.

- Trong thời đại quá tải thông tin, khả năng tìm kiếm, sàng lọc, tổng hợp thông tin là một kỹ năng vô giá. Các trường đại học dạy sinh viên cách tiến hành nghiên cứu, đánh giá các nguồn và đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng. Kỹ năng này rất phù hợp trong nhiều ngành nghề, nơi nhân viên phải cập nhật thông tin và đưa ra những lựa chọn sáng suốt.)

New Words a

a. Read the words and definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat.

( Đọc các từ và định nghĩa, sau đó điền từ mới vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)

help out - help someone, often in a difficult situation

(giúp đỡ ai đó, thường trong tình huống khó khăn)

carry out - do or complete a task

(thực hiện - làm hoặc hoàn thành một nhiệm vụ)

fill out - complete a form by writing information or ticking boxes

(điền vào - điền vào biểu mẫu bằng cách viết thông tin hoặc đánh dấu vào ô)

deal with - solve a problem

(giải quyết - giải quyết một vấn đề)

get together - meet in order to do something or spend time together

(gặp nhau để làm việc gì đó hoặc dành thời gian cùng nhau)

catch up on - do something you didn't have time to do earlier

(làm điều gì đó mà trước đó bạn không có thời gian để làm)

figure out - try to understand something, understand something

(tìm ra - cố gắng hiểu điều gì đó, hiểu điều gì đó)

put on - organize an event, exhibition, or a play

(tổ chức một sự kiện, triển lãm, hoặc một vở kịch)

1. When did you figure out that you wanted to go to university?

(Khi nào bạn nhận ra rằng bạn muốn đi học đại học?)

2. Many people ___________ research when they are at university.

3. I can help you ___________  your forms if you want.

4. My school would ___________ a summer fair every year.

5. How did you ___________ stress before exams?

6. Teachers are always there to ___________.

7. I hope to ___________ some sleep this weekend. I had to stay up late to study most nights.

8. Let's ___________ this Friday and prepare for our project.

Lời giải chi tiết:

2. Many people carry out research when they are at university.

(Nhiều người thực hiện nghiên cứu khi họ đang học đại học.)

3. I can help you fill out your forms if you want.

(Tôi có thể giúp bạn điền vào các biểu mẫu nếu bạn muốn.)

4. My school would put on a summer fair every year.

(Trường tôi sẽ tổ chức hội chợ mùa hè hàng năm.)

5. How did you deal with stress before exams?

(Bạn đã giải quyết căng thẳng trước kỳ thi như thế nào?)

6. Teachers are always there to help out.

(Giáo viên luôn ở đó để giúp đỡ.)

7. I hope to catch up on some sleep this weekend. I had to stay up late to study most nights.

(Tôi hy vọng sẽ ngủ bù vào cuối tuần này. Tôi phải thức khuya để học hầu hết các đêm.)

8. Let's get together this Friday and prepare for our project.

(Chúng ta hãy cùng nhau vào thứ sáu này và chuẩn bị cho dự án của chúng ta.)

New Words b

b. Use the words in the boxes to make a phrase, then say what they mean. Add any other phrases like these that you know to the box.

(Sử dụng các từ trong hộp để tạo thành một cụm từ, sau đó cho biết ý nghĩa của chúng. Thêm bất kỳ cụm từ nào khác giống như thế này mà bạn biết vào hộp.)

hang

clean

up

after

look

out

Lời giải chi tiết:

- hang up: end a phone conversation by putting down the phone receiver or pressing the ‘end call’ button

(gác máy: kết thúc cuộc trò chuyện bằng cách đặt ống nghe điện thoại xuống hoặc nhấn nút 'kết thúc cuộc gọi')

- hang out: spend a lot of time in a place

(dành nhiều thời gian ở một nơi)

- clean up: make yourself clean, usually by washing

(dọn dẹp sạch sẽ, thường bằng cách tắm rửa)

- clean out: clean the inside of something carefully and completely

(làm sạch bên trong một vật gì đó một cách cẩn thận và hoàn toàn)

- look up: look for information in a dictionary or reference book, or by using a computer

(tra cứu: tra cứu thông tin trong từ điển, sách tham khảo hoặc bằng máy tính)

- look after: be responsible for or to take care of somebody/something/yourself

(chịu trách nhiệm hoặc chăm sóc ai/cái gì/chính mình)

- look out: warn somebody to be careful, especially when there is danger

(cảnh báo ai đó phải cẩn thận, đặc biệt khi có nguy hiểm)

New Words c

c. Use the new words to talk about yourself and your routine.

(Sử dụng những từ mới để nói về bản thân và thói quen của bạn.)

When I can't figure out something, I usually ask my sister.

(Khi tôi không thể hiểu được điều gì đó, tôi thường hỏi chị gái mình.)

Lời giải chi tiết:

I am used to dealing with all kinds of people in her job.

(Tôi đã quen với việc đối xử với đủ loại người trong công việc của mình.)

When I bought the house, my sister helped me out with a loan.

(Khi tôi mua nhà, chị tôi đã giúp tôi vay tiền.)

I have a lot of work to catch up on.

(Tôi có rất nhiều việc phải làm.)

I'm trying to get a team together for Saturday.

(Tôi đang cố gắng tập hợp một đội vào thứ Bảy.)

Listening a

a. You will hear two students discussing what they think universities should offer. Predict answers to the questions and write your predictions on the prediction line below.

(Bạn sẽ nghe hai sinh viên thảo luận về những gì họ nghĩ các trường đại học nên cung cấp. Dự đoán câu trả lời cho các câu hỏi và viết dự đoán của bạn vào dòng dự đoán bên dưới.)

Lời giải chi tiết:

I think they should put on lots of events, have a big library, have a good gym and sports facilities, offer career advice.

(Tôi nghĩ họ nên tổ chức nhiều sự kiện, có thư viện lớn, có phòng tập thể dục và cơ sở thể thao tốt, đưa ra lời khuyên về nghề nghiệp.)

Bài nghe

Peter: Mary, do you know what you're doing after graduation yet?

Mary: I want to go to university, but it's really hard to choose one.

Peter: Me too. There are too many things to think about.

Mary: Maybe we should make a list of what we think is most important and just focus on that.

Peter: That’s a really good idea.

Mary: Thanks, Peter. So what do you think a university should offer?

Peter: I think they should offer research opportunities. I want to be a scientist. So I need to carry out research while I'm at university.

Mary: Okay, what else?

Peter: I think they should put on lots of events. What kind of events like performances, cultural affairs, and especially job fairs? I think they're really important to help us find jobs after we graduate.

Mary: Great idea. I'll put that on my list as well.

Peter: And I think having a big library where students can do research for the assignments is really important. What else are you going to put on your list?

Mary: I think they should have a good gym and sports facilities. Students need to work out and relax. University is going to be really difficult and stressful.

Peter: I agree. I find doing exercise really helpful when I'm stressed.

Mary: Yeah, I think they should also offer career advice. Maybe a counselor or a teacher to help out.

Peter: Yeah, a lot of people need help figuring out what job they want after university.

Mary: Sure.

Peter: Well, thanks, Mary. I'm going to have another look at some universities.

Tạm dịch

Peter: Mary, bạn có biết mình sẽ làm gì sau khi tốt nghiệp chưa?

Mary: Tôi muốn vào đại học, nhưng thật khó để chọn một trường.

Peter: Tôi cũng vậy. Có quá nhiều điều phải suy nghĩ.

Mary: Có lẽ chúng ta nên lập danh sách những gì chúng ta cho là quan trọng nhất và chỉ tập trung vào đó.

Peter: Đó thực sự là một ý tưởng hay.

Mary: Cảm ơn, Peter. Vậy bạn nghĩ một trường đại học nên cung cấp những gì?

Peter: Tôi nghĩ họ nên tạo cơ hội nghiên cứu. Tôi muốn trở thành nhà khoa học. Vì vậy tôi cần phải thực hiện nghiên cứu khi đang học đại học.

Mary: Được rồi, còn gì nữa?

Peter: Tôi nghĩ họ nên tổ chức nhiều sự kiện. Những loại sự kiện nào như biểu diễn, văn hóa và đặc biệt là hội chợ việc làm? Tôi nghĩ chúng thực sự quan trọng trong việc giúp chúng tôi tìm được việc làm sau khi tốt nghiệp.

Mary: Ý tưởng tuyệt vời. Tôi cũng sẽ đưa nó vào danh sách của mình.

Peter: Và tôi nghĩ việc có một thư viện lớn nơi học sinh có thể nghiên cứu để làm bài tập thực sự quan trọng. Bạn còn định đưa gì nữa vào danh sách của mình?

Mary: Tôi nghĩ họ nên có một phòng tập thể dục và các cơ sở thể thao tốt. Học sinh cần phải tập thể dục và thư giãn. Đại học sẽ thực sự khó khăn và căng thẳng.

Peter: Tôi đồng ý. Tôi thấy tập thể dục thực sự hữu ích khi tôi bị căng thẳng.

Mary: Vâng, tôi nghĩ họ cũng nên đưa ra lời khuyên về nghề nghiệp. Có thể một cố vấn hoặc một giáo viên sẽ giúp đỡ.

Peter: Vâng, rất nhiều người cần được giúp đỡ để tìm ra công việc họ muốn sau khi tốt nghiệp đại học.

Mary: Chắc chắn rồi.

Peter: Vâng, cảm ơn, Mary. Tôi sẽ có cái nhìn khác về một số trường đại học.

Listening b

b. Now, listen and circle the student who gives more ideas about what universities should offer.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn học sinh nào đưa ra nhiều ý tưởng hơn về những gì các trường đại học nên cung cấp.)

Mary/Peter

Lời giải chi tiết:

Peter has 3 advices and Mary has 2.

(Peter có 3 lời khuyên và Mary có 2.)

→ Peter.

Listening c

c. Listen again and answer the questions. Write your answers on the answer line. How many answers did you predict correctly?

(Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi. Viết câu trả lời của bạn vào dòng trả lời. Bạn đã dự đoán đúng bao nhiêu câu trả lời?)

1. What are the two students going to make?

(Hai học sinh sẽ làm gì?)

Prediction:

(Dự đoán)

Answer:

(Trả lời)

2. What opportunity does Peter think universities should offer?

(Peter nghĩ các trường đại học nên mang lại cơ hội gì?)

Prediction:

(Dự đoán)

Answer:

(Trả lời)

3. What events does Peter think universities should put on?

(Peter nghĩ các trường đại học nên tổ chức những sự kiện nào?)

Prediction:

(Dự đoán)

Answer:

(Trả lời)

4. What does Mary think university is going to be like?

(Mary nghĩ trường đại học sẽ như thế nào?)

Prediction:

(Dự đoán)

Answer:

(Trả lời)

5. Who does Mary think should be helping students at university?

(Mary nghĩ ai sẽ là người giúp đỡ sinh viên ở trường đại học?)

Prediction:

(Dự đoán)

Answer:

(Trả lời)

Lời giải chi tiết:

1. They make a list of what they think is most important and just focus on that.

(Họ lập danh sách những gì họ cho là quan trọng nhất và chỉ tập trung vào đó.)

Thông tin: Maybe we should make a list of what we think is most important and just focus on that.

(Có lẽ chúng ta nên lập một danh sách những gì chúng ta cho là quan trọng nhất và chỉ tập trung vào đó.)

2. They should offer research opportunities.

(họ nên cung cấp các cơ hội nghiên cứu.)

Thông tin: I think they should offer research opportunities. I want to be a scientist. So I need to carry out research while I'm at university.

(Tôi nghĩ họ nên đưa ra những cơ hội nghiên cứu. Tôi muốn trở thành nhà khoa học. Vì vậy tôi cần phải thực hiện nghiên cứu khi đang học đại học.)

3. They are performances, cultural affairs, and especially job fairs.

(Đó là các buổi biểu diễn, các hoạt động văn hóa và đặc biệt là hội chợ việc làm.)

Thông tin: I think they should put on lots of events. What kind of events like performances, cultural affairs, and especially job fairs? I think they're really important to help us find jobs after we graduate.

(Tôi nghĩ họ nên tổ chức nhiều sự kiện. Những loại sự kiện nào như biểu diễn, văn hóa và đặc biệt là hội chợ việc làm? Tôi nghĩ chúng thực sự quan trọng trong việc giúp chúng tôi tìm được việc làm sau khi tốt nghiệp.)

4. University is going to be really difficult and stressful.

(Đại học sẽ thực sự khó khăn và căng thẳng.)

Thông tin: I think they should have a good gym and sports facilities. Students need to work out and relax. University is going to be really difficult and stressful.

(Tôi nghĩ họ nên có một phòng tập thể dục và cơ sở thể thao tốt. Học sinh cần phải tập thể dục và thư giãn. Đại học sẽ thực sự khó khăn và căng thẳng.)

5. a counselor or a teacher.

(một cố vấn hoặc một giáo viên)

Thông tin: Yeah, I think they should also offer career advice. Maybe a counselor or a teacher to help out.

(Vâng, tôi nghĩ họ cũng nên đưa ra lời khuyên nghề nghiệp. Có thể một cố vấn hoặc một giáo viên sẽ giúp đỡ.)

Conversation Skill

Signaling the end of a conversation

(Báo hiệu sự kết thúc của cuộc trò chuyện)

To signal that you are ending a conversation, say:

That was so helpful. Thank you.

You've given me a lot to think about.

Well, thanks (, Mary). I'm going to ...

(Để báo hiệu rằng bạn sắp kết thúc cuộc trò chuyện, hãy nói:

Điều đó rất hữu ích. Cảm ơn.

Bạn đã cho tôi rất nhiều điều để suy nghĩ.

Vâng, cảm ơn (, Mary). Tôi sẽ...)

Listening d

d. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat.

(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)

Listening e

e. Now, listen to the conversation again and circle the phrase(s) that you hear.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và khoanh tròn (các) cụm từ mà bạn nghe được.)

Lời giải chi tiết:

Well, thanks (, Mary). I'm going to ...

(Vâng, cảm ơn (, Mary). Tôi sẽ...)

Listening f

f. In pairs: Do you agree with Mary and Peter's ideas? Why? Which of their points do you think is most important?

(Theo cặp: Bạn có đồng ý với ý kiến của Mary và Peter không? Tại sao? Bạn nghĩ điểm nào của họ là quan trọng nhất?)

Lời giải chi tiết:

Mary and Peter's ideas for what a university should offer are reasonable and reflect common priorities for students. Peter's suggestion of having research opportunities at the university aligns with the academic aspirations of many students. Conducting research allows students to apply theoretical knowledge in practical settings and develop critical thinking and problem-solving skills, which are valuable for future careers or further academic pursuits.

(Ý tưởng của Mary và Peter về những gì một trường đại học nên cung cấp là hợp lý và phản ánh những ưu tiên chung của sinh viên. Đề xuất của Peter về việc có cơ hội nghiên cứu tại trường đại học phù hợp với nguyện vọng học tập của nhiều sinh viên. Tiến hành nghiên cứu cho phép sinh viên áp dụng kiến thức lý thuyết vào môi trường thực tế và phát triển tư duy phê phán và kỹ năng giải quyết vấn đề, có giá trị cho sự nghiệp tương lai hoặc theo đuổi học tập xa hơn.)

Grammar a

a. Read about the phrasal verbs, then fill in the blank.

(Đọc về các cụm động từ rồi điền vào chỗ trống.)

The university counselor can help people ____________ personal problems.

Phương pháp giải:

Phrasal verbs

(Cụm động từ)

A phrasal verb is a verb combined with a particie (an adverb or a preposition or both). The meaning of a phrasal verb is different from each part in it.

(Cụm động từ là động từ được kết hợp với một particie (trạng từ hoặc giới từ hoặc cả hai). Ý nghĩa của cụm động từ ở mỗi phần trong đó đều khác nhau)

You have to get along with your colleagues. (be friendly with)

(Bạn phải hòa hợp với đồng nghiệp của mình. (thân thiện).

I will bring up all my best skills when I speak to them. (to say in conversation)

(Tôi sẽ phát huy hết những kỹ năng tốt nhất của mình khi nói chuyện với họ. (nói trong hội thoại)

We really need to come up with some creative solutions. (to create or think of)

(Chúng tôi thực sự cần phải đưa ra một số giải pháp sáng tạo. (để tạo ra hoặc nghĩ ra)

Phrasal verbs are either transitive or intransitive. Transitive phrasal verbs can be either separable or inseparable.

(Cụm động từ có thể là ngoại động từ hoặc nội động từ. Động từ chuyển tiếp có thể tách rời hoặc không thể tách rời.)

• Transitive - needs an object.

(Ngoại động từ - cần một tân ngữ)

We can help you carry out your research.

(Chúng tôi có thể giúp bạn thực hiện nghiên cứu của bạn.)

• Intransitive - doesn't need an object.

(Nội động từ - không cần tân ngữ)

We didn't have a chance to get together.

(Chúng tôi không có cơ hội đến với nhau.)

• Separable - can have the object between the two parts

(Có thể tách rời - có thể có đối tượng ở giữa hai phần)

They will help you out by finding you a place to live.

(Họ sẽ giúp bạn bằng cách tìm cho bạn một nơi để sống.)

• Inseparable - can't have the object between the two parts

(Không thể tách rời - không thể có vật thể giữa hai phần)

When will you start dealing with your applications?

(Khi nào bạn sẽ bắt đầu xử lý các ứng dụng của mình?)

Lời giải chi tiết:

The university counselor can help people deal with personal problems.

(Cố vấn đại học có thể giúp mọi người giải quyết các vấn đề cá nhân.)

Grammar b

b. Listen and check. Listen again and repeat.

(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)

Grammar c

c. Fill in the blanks with the correct form of the verbs in the box.

(Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ trong khung.)

Help (giúp đỡ)            fill (điền)                     figure (tìm ra)             carry (mang)               catch (nắm lấy)

Put (đặt)                      deal (thỏa thuận)                    get (lấy)

1. Do you need help _________ out your forms?

2. I want to _________ out lots of scientific research while I'm at university.

3. I hope they _________ on a job fair this year like they did last year.

4. _________ with stress is something a lot of teenagers struggle with before graduation.

5. I was sick all last week and missed class. I really need to _________ up on my schoolwork.

6. I haven't _________ out what career I want yet.

7. My friend needs some support with his project, so I’m going to _________ him out.

Phương pháp giải:

Phrasal verbs

(Cụm động từ)

A phrasal verb is a verb combined with a particie (an adverb or a preposition or both). The meaning of a phrasal verb is different from each part in it.

(Cụm động từ là động từ được kết hợp với một particie (trạng từ hoặc giới từ hoặc cả hai). Ý nghĩa của cụm động từ ở mỗi phần trong đó đều khác nhau)

You have to get along with your colleagues. (be friendly with)

(Bạn phải hòa hợp với đồng nghiệp của mình. (thân thiện).

I will bring up all my best skills when I speak to them. (to say in conversation)

(Tôi sẽ phát huy hết những kỹ năng tốt nhất của mình khi nói chuyện với họ. (nói trong hội thoại)

We really need to come up with some creative solutions. (to create or think of)

(Chúng tôi thực sự cần phải đưa ra một số giải pháp sáng tạo. (để tạo ra hoặc nghĩ ra)

Phrasal verbs are either transitive or intransitive. Transitive phrasal verbs can be either separable or inseparable.

(Cụm động từ có thể là ngoại động từ hoặc nội động từ. Động từ chuyển tiếp có thể tách rời hoặc không thể tách rời.)

• Transitive - needs an object.

(Ngoại động từ - cần một tân ngữ)

We can help you carry out your research.

(Chúng tôi có thể giúp bạn thực hiện nghiên cứu của bạn.)

• Intransitive - doesn't need an object.

(Nội động từ - không cần tân ngữ)

We didn't have a chance to get together.

(Chúng tôi không có cơ hội đến với nhau.)

• Separable - can have the object between the two parts

(Có thể tách rời - có thể có đối tượng ở giữa hai phần)

They will help you out by finding you a place to live.

(Họ sẽ giúp bạn bằng cách tìm cho bạn một nơi để sống.)

• Inseparable - can't have the object between the two parts

(Không thể tách rời - không thể có vật thể giữa hai phần)

When will you start dealing with your applications?

(Khi nào bạn sẽ bắt đầu xử lý các ứng dụng của mình?)

Lời giải chi tiết:

1. Do you need help fill out your forms?

(Bạn có cần trợ giúp điền biểu mẫu không?)

2. I want to carry out lots of scientific research while I'm at university.

(Tôi muốn thực hiện nhiều nghiên cứu khoa học khi còn học đại học.)

3. I hope they put on a job fair this year like they did last year.

(Tôi hy vọng họ sẽ tổ chức hội chợ việc làm năm nay giống như năm ngoái.)

4. Dealing with stress is something a lot of teenagers struggle with before graduation.

(Đối phó với căng thẳng là điều mà rất nhiều thanh thiếu niên phải vật lộn trước khi tốt nghiệp.)

5. I was sick all last week and missed class. I really need to catch up on my schoolwork.

(Tuần trước tôi bị ốm và phải nghỉ học. Tôi thực sự cần phải bắt kịp bài tập ở trường của mình.)

6. I haven't figure out what career I want yet.

(Tôi vẫn chưa xác định được mình muốn làm nghề gì.)

7. My friend needs some support with his project, so I’m going to help him out.

(Bạn tôi cần hỗ trợ cho dự án của anh ấy nên tôi sẽ giúp anh ấy.)

Grammar d

d. Circle the correct phrasal verb.

(Khoanh tròn cụm động từ đúng.)

1. They want to put on/help out a job fair.

2. If I don't help out/catch up on my assignments, I think l'll be in big trouble.

3. Do you need help putting on/figuring out your forms?

4. My brother is carrying out/filling out some experiments tomorrow.

5. When should we get together/put on?

6. I'm going to help/catch you up on/out with your assignment later.

Lời giải chi tiết:

1. They want to put on a job fair.

(Họ muốn tổ chức hội chợ việc làm.)

2. If I don't catch up on my assignments, I think I’ll be in big trouble.

(Nếu tôi không làm kịp bài tập của mình, tôi nghĩ mình sẽ gặp rắc rối lớn.)

3. Do you need help putting on your forms?

(Bạn có cần trợ giúp điền biểu mẫu không?)

4. My brother is carrying out some experiments tomorrow.

(Ngày mai anh trai tôi sẽ tiến hành một số thí nghiệm.)

5. When should we get together?

(Khi nào chúng ta nên gặp nhau?)

6. I'm going to help you out with your assignment later.

(Sau này tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)

Grammar e

e. In pairs: Use phrasal verbs and the prompts to tell your partner what you're busy doing this weekend.

(Theo cặp: Sử dụng các cụm động từ và lời nhắc để cho đối phương biết bạn bận làm gì vào cuối tuần này.)

• help out (giúp đỡ)                 • my Spanish homework (bài tập về nhà bằng tiếng Tây Ban Nha của tôi)

• fill out (điền vào)                             • my mom after school (mẹ tôi sau giờ học)

• figure out (tìm hiểu)                         • which university I will attend (tôi sẽ theo học trường đại học nào)

• put on (tổ chức)                                • this form for my university application (mẫu đơn này để nộp đơn vào trường đại học của tôi)

• catch up on (bù)                                • an end-of-year party (bữa tiệc cuối năm)

I have to help out my mom after school.

(Tôi phải giúp đỡ mẹ tôi sau giờ học.)

Lời giải chi tiết:

I have to fill out this form for my university application.

(Tôi phải điền vào mẫu đơn này để đăng ký vào trường đại học của mình.)

I have to figure out which university I will attend.

(Tôi phải tìm ra trường đại học nào tôi sẽ theo học.)

I have to put on an end-of-year party.

(Tôi phải tổ chức một bữa tiệc cuối năm.)

I have to catch up on my Spanish homework.

(Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà bằng tiếng Tây Ban Nha của mình.)

Pronunciation a

a. When a word ends with /p/, /b/, /t/, /d/, /k/ or /g/, and the next word starts with the same sound, we often need to pause between the two sounds.

‘... right tie ...' cannot be pronounced /raitai/ as it would mean 'right eye'.

(Khi một từ kết thúc bằng /p/, /b/, /t/, /d/, /k/ hoặc /g/ và từ tiếp theo bắt đầu bằng âm tương tự, chúng ta thường cần tạm dừng giữa hai âm.

‘... cà vạt bên phải ...' không thể được phát âm là /raitai/ vì nó có nghĩa là 'mắt phải'.)

Pronunciation b

b. Listen. Notice the sound changes of the underlined letters.

(Nghe. Chú ý sự thay đổi âm thanh của các chữ cái được gạch chân.)

The university counselor can help people deal with personal problems.

(Cố vấn đại học có thể giúp mọi người giải quyết các vấn đề cá nhân.)

We didn't have a chance to get together.

(Chúng tôi không có cơ hội đến với nhau.)

Pronunciation c

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in Task a.

(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở bài tập a.)

We think kids should help out around schools and universities.

(Chúng tôi nghĩ rằng trẻ em nên giúp đỡ xung quanh các trường học và trường đại học.)

Counselors help people figure out their futures.

(Các nhà tư vấn giúp mọi người tìm ra tương lai của họ.)

Lời giải chi tiết:

We think kids should help out around schools and universities.

(Chúng tôi nghĩ rằng trẻ em nên giúp đỡ xung quanh các trường học và trường đại học.)

Pronunciation d

d. Practice reading the sentences with the sound changes noted in Task a to a partner.

(Luyện đọc các câu có sự thay đổi âm thanh được ghi chú trong Bài tập a cho bạn cùng lớp.) 

Practice a

a. Listen, then take turns talking about how important each thing is using the pictures and prompts.

(Nghe, sau đó lần lượt nói về tầm quan trọng của từng việc bằng cách sử dụng hình ảnh và lời nhắc.)

- I think teaching assistants helping out in classrooms would be good.

(Tôi nghĩ có trợ giảng giúp đỡ trong lớp học sẽ tốt.)

- Why?

(Tại sao?)

- Because they would help us deal with difficult assignments.

(Bởi vì họ sẽ giúp chúng ta giải quyết những bài tập khó.)

- Good point. You've given me a lot to think about.

(Ý kiến hay đấy. Bạn đã cho tôi rất nhiều điều để suy nghĩ.)

• teaching assistants helping out in

classrooms

• help us deal with difficult assignments

• having a place to work out

• do exercise and reduce stress

 

• having healthy food in cafeteria

• spend less time cooking and more time studying

• volunteer opportunities

• have good experience and look good to future employers

• having a big library

• have a place to study and catch up on work

• putting on different events

• get together or socialize and network to help get a better job

Lời giải chi tiết:

- I think having a place to work out would be good.

(Tôi nghĩ có một nơi để tập luyện thì tốt.)

- Why?

(Tại sao?)

- Because it would help us do exercise and reduce stress.

(Vì nó sẽ giúp chúng ta tập thể dục và giảm căng thẳng.)

- Good point. You've given me a lot to think about.

(Ý kiến hay đấy. Bạn đã cho tôi rất nhiều điều để suy nghĩ.)

 

- I think having healthy food in cafeteria would be good.

(Tôi nghĩ có đồ ăn lành mạnh ở căng tin sẽ tốt.)

- Why?

(Tại sao?)

- Because it would help us spend less time cooking and more time studying.

(Vì nó sẽ giúp chúng ta bớt thời gian nấu nướng và có nhiều thời gian học tập hơn.)

- Good point. You've given me a lot to think about.

(Ý kiến hay đấy. Bạn đã cho tôi rất nhiều điều để suy nghĩ.)

 

- I think volunteer opportunities would be good.

(Tôi nghĩ cơ hội tình nguyện sẽ tốt.)

- Why?

(Tại sao?)

- Because they would help us have good experience and look good to future employers.

(Bởi vì chúng sẽ giúp chúng ta có những trải nghiệm tốt và có cái nhìn tốt trong mắt nhà tuyển dụng tương lai.)

- Good point. You've given me a lot to think about.

(Ý kiến hay đấy. Bạn đã cho tôi rất nhiều điều để suy nghĩ.)

 

- I think having a big library would be good.

(Tôi nghĩ có một thư viện lớn sẽ tốt.)

- Why?

(Tại sao?)

- Because it would help us have a place to study and catch up on work.

(Vì nó sẽ giúp chúng ta có nơi học tập và bắt kịp công việc.)

- Good point. You've given me a lot to think about.

(Ý kiến hay đấy. Bạn đã cho tôi rất nhiều điều để suy nghĩ.) 

- I think putting on different events would be good.

(Tôi nghĩ việc tổ chức các sự kiện khác nhau sẽ tốt.)

- Why?

(Tại sao?)

- Because they would help us get together or socialize and network to help get a better job.

(Bởi vì chúng sẽ giúp chúng ta gặp nhau hoặc giao lưu và kết nối để giúp có được công việc tốt hơn.)

- Good point. You've given me a lot to think about.

(Ý kiến hay đấy. Bạn đã cho tôi rất nhiều điều để suy nghĩ.)

Practice b

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)

Lời giải chi tiết:

- I think working in groups would be good.

(Tôi nghĩ làm việc theo nhóm sẽ tốt.)

- Why?

(Tại sao?)

- Because they would help us have some new ideas to carry out the assignment quicker.

(Vì chúng sẽ giúp chúng ta có thêm những ý tưởng mới để thực hiện nhiệm vụ nhanh hơn..)

- Good point. You've given me a lot to think about.

(Ý kiến hay đấy. Bạn đã cho tôi rất nhiều điều để suy nghĩ.)

Speaking a

a. You're choosing a university to help prepare you for your future job. In pairs: Look at the suggestions. Discuss and choose the three most important things to you and note them below.

(Bạn đang chọn một trường đại học để giúp bạn chuẩn bị cho công việc tương lai. Theo cặp: Nhìn vào những gợi ý. Thảo luận và chọn ba điều quan trọng nhất đối với bạn và ghi chú chúng dưới đây.)

What I Think Universities Should Do and Offer

(Những gì tôi nghĩ các trường đại học nên làm và cung cấp)

• study groups to catch up on work

(học nhóm để bắt kịp công việc)

• advisors to help us fill out important forms

(cố vấn giúp chúng tôi điền các mẫu đơn quan trọng)

• sports facilities to work out in

(cơ sở thể thao để rèn luyện sức khỏe)

• put on events to socialize and network

(tổ chức các sự kiện để giao lưu và kết nối)

• study abroad opportunities

(cơ hội du học)

• counselors to help us deal with personal problems

(cố vấn giúp chúng ta giải quyết các vấn đề cá nhân)

• opportunities to carry out research

(cơ hội thực hiện nghiên cứu)

• teaching assistants to help out in classrooms

(trợ giảng để giúp đỡ trong lớp học)

• give career talks to help students figure out what to do after graduating

(tổ chức các buổi nói chuyện về nghề nghiệp để giúp sinh viên tìm ra những việc cần làm sau khi tốt nghiệp)

Lời giải chi tiết:

1. put on events to socialize and network

(tổ chức các sự kiện để giao lưu và kết nối)

2. study abroad opportunities

(cơ hội du học)

3. give career talks to help students figure out what to do after graduating

(tổ chức các buổi nói chuyện về nghề nghiệp để giúp sinh viên tìm ra những việc cần làm sau khi tốt nghiệp)

Speaking b

b. Join another pair. Discuss your ideas. What do you agree on? What don't you agree on?

(Tham gia một cặp khác. Thảo luận về ý tưởng của bạn. Bạn đồng ý về điều gì? Bạn không đồng ý về điều gì?)

We all agree that offering study abroad opportunities is very important.

(Tất cả chúng ta đều đồng ý rằng việc cung cấp các cơ hội du học là rất quan trọng.)

Lời giải chi tiết:

We all agree that putting on events to socialize and network is necessary.

(Tất cả chúng tôi đều đồng ý rằng việc tổ chức các sự kiện để giao lưu và kết nối là cần thiết.)

We all don’t agree that study abroad opportunities are not essential.

(Tất cả chúng ta đều không đồng ý rằng cơ hội học tập ở nước ngoài là không cần thiết.)

We all agree that giving career talks to help students figure out what to do after graduating is beneficial.

(Tất cả chúng tôi đều đồng ý rằng việc tổ chức các buổi nói chuyện về nghề nghiệp để giúp sinh viên tìm ra những việc cần làm sau khi tốt nghiệp là điều có lợi.)

  • Tiếng Anh 12 Unit 4 Lesson 2

    In pairs: Look at the pictures. What are some positive and negative things you can see about these jobs? What are some things people look for or avoid when choosing a job? a. Read the sentences and match the words with the definitions. Listen and repeat. b. Write down where the people with the jobs above work. Add any other jobs and workplaces you know to the box.

  • Tiếng Anh 12 Unit 4 Lesson 3

    In pairs: Look at the pictures. What are these people doing? What documents would you need if you want to apply for a job? a. Listen to a teacher talking about how to write résumés. What is it mainly about? b. Now, listen and fill in the blanks. c. In pairs: Have you ever written a résumé before? What would you include on your résumé if you applied for a job?

  • Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 12 iLearn Smart World

    Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 12 iLearn Smart World

  • Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng

    Tổng hợp từ vựng Unit 4: Graduation and Choosing a career Tiếng Anh 12 iLearn Smart World

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close