1. Cách dùng
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả:
- Một thói quen, một hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại.
Ví dụ:
My grandfather often reads newspapers in the morning. (Ông tôi thường đọc báo vào buổi sáng.)
- Một chân lý hoặc một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
The Earth circles around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
- Lịch trình tàu xe, thời khóa biểu.
I have English on Monday and Friday. (Tôi có môn tiếng Anh vào thứ Hai và thứ Sáu.)
2. Công thức
a. Động từ tobe
Ở thì hiện tại đơn, động từ tobe có 3 dạng: am – is – are.
Cách dùng cụ thể như sau:
Khẳng định
|
I + am
Ví dụ: I am a student. (Tôi là một học sinh.)
|
He/ She/ It/ Danh từ số ít/ 1 tên riêng + is
Ví dụ: Sue is beautiful. (Sue xinh đẹp)
|
We/ You/ They/ Danh từ số nhiều/ 2 tên riêng trở lên + are
Ví dụ: They are doctors. (Họ là những bác sĩ.)
|
Phủ định
|
I + am not
Ví dụ: I am not a student. (Tôi không phải là học sinh.)
|
He/ She/ It/ Danh từ số ít/ 1 tên riêng + is not/ isn’t
Ví dụ: Sue isn’t angry. (Sue không tức giận)
|
We/ You/ They/ Danh từ số nhiều/ 2 tên riêng trở lên + are not/ aren’t
Ví dụ: They aren’t doctors. (Họ không phải là những bác sĩ.)
|
Câu hỏi
|
Am + I ...?
Am I wrong? (Tôi có sai sót gì không?)
|
Is + He/ She/ It/ Danh từ số ít/ 1 tên riêng ...?
Is she a teacher? (Cô ấy là giáo viên phải không? )
|
Are + We/ You/ They/ Danh từ số nhiều/ 2 tên riêng trở lên ...?
Are you hungry? (Cậu đói à?)
|
Câu trả lời ngắn
|
Yes
|
I am.
He/ She/ It + is
We/ You/ They + are.
|
No
|
I am not.
He/ She/ It + isn’t.
We/ You/ They + aren’t.
|
b. Động từ thường
Khẳng định
|
I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều/ 2 tên riêng trở lên + động từ nguyên thể
Ví dụ: They play football after school. (Họ chơi bóng đá sau giờ học.)
|
He/ She/ It/ Danh từ số ít/ 1 tên riêng + động từ đuôi e/es
Ví dụ: Grace loves her two cats. (Grace yêu hai chú mèo của cô ấy.)
|
Phủ định
|
I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều/ 2 tên riêng trở lên + don’t + động từ nguyên thể
Ví dụ: They don’t play football after school. (Họ không chơi bóng đá sau giờ học.)
|
He/ She/ It/ Danh từ số ít/ 1 tên riêng + doesn’t + động từ nguyên thể
Ví dụ: Grace doesn’t have two cats. (Grace có hai chú mèo.)
|
Câu hỏi
|
Do + I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều/ 2 tên riêng trở lên + động từ nguyên thể
Ví dụ: Do they cook fish for dinner? (Họ có nấu cá cho bữa tối không?)
|
Does + He/ She/ It/ Danh từ số ít/ 1 tên riêng + động từ nguyên thể
Ví dụ: Does he drink tea? (Anh ấy có uống trà không?)
|
Câu trả lời ngắn
|
Yes
|
I/ We/ You/ They + do.
He/ She/ It + does.
|
No
|
I/ We/ You/ They + don’t.
He/ She/ It + doesn’t.
|