School - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng

Từ vựng chủ đề trường học và bài tập luyện tập.

Chủ đề 6: School (Trường học)

1. 

teacher /ˈtiːtʃə(r)/

(n): giáo viên

2. 

line /laɪn/

(n): đường kẻ, đường thẳng

3. 

board /bɔːd/

(n): cái bảng

4. 

alphabet /ˈælfəbet/

(n): bảng chữ cái

5. 

classroom /ˈklɑːsruːm/

(n): phòng học

6. 

class /klɑːs/

(n): lớp

7. 

floor /flɔː(r)/

(n): tầng, sàn nhà

8. 

ruler /ˈruːlə(r)/

(n): cái thước kẻ

9. 

pen /pen/

(n): bút mực

10. 

pencil /ˈpensl/

(n): bút chì

11. 

computer /kəmˈpjuːtə(r)/

(n): máy vi tính

12. 

book /bʊk/

(n): quyển sách

13. 

keyboard /ˈkiːbɔːd/

(n): bàn phím

14. 

desk /desk/

(n): bàn (dùng để học, làm việc)

15. 

mouse /maʊs/

(n): chuột máy tính

16. 

football /ˈfʊtbɔːl/

(n): bóng đá

17. 

student /ˈstjuːdnt/

(n): học sinh

18. 

hockey /ˈhɒki/

(n): khúc côn cầu

19. 

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/

(n): bóng rổ

20. 

eraser /ɪˈreɪzə(r)/

(n): cục tẩy, cục gôm

close