Giới từ chỉ thời gian - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ phápGiới từ “on” đi kèm với thứ, ngày. 1. Giới từ “on” Giới từ “on” đi kèm với thứ, ngày. Ví dụ: on Monday (vào thứ Hai) on the first of September (vào ngày 1 tháng 9) 2. Giới từ “in” Giới từ “in” đi kèm với một số buổi trong ngày, các tháng và các mùa trong năm. Ví dụ: in the afternoon (vào buổi chiều) in July (vào tháng bảy) in the summer (vào mùa hè) 3. Giới từ “at” Giới từ “at” đi kèm với giờ cụ thể và một số buổi trong ngày. Ví dụ: at senven o’clock (vào lúc 7h) at ten (vào lúc 10h) at noon (vào buổi trưa) at night (vào buổi đêm) 4. Lưu ý: on Fridays: mọi ngày thứ 6 Ví dụ: I go to the library on Fridays. (Tôi đến thư viện vào mỗi ngày thứ 6.) in Decembers: mọi tháng 12 Ví dụ: We go skiing in Decembers. (Chúng tôi đi trượt tuyết vào mỗi tháng 12.)
|