smell - smelt - smelt
/smel/
(v): ngửi
V1 của smell
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của smell
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của smell
(past participle – quá khứ phân từ)
smell
Ex: What does the perfume smell like?
(Nước hoa có mùi như thế nào?)
smelt
Ex: His breath smelt of garlic.
(Hơi thở của anh ta có mùi tỏi.)
Ex: When he did come home, he had smelled of alcohol.
(Về đến nhà, người anh nồng nặc mùi rượu.)
Bài tiếp theo
smite - smote - smitten
sneak - snuck/ sneaked - snuck/ sneak
speak - spoke - spoken
speed - sped / speeded - sped / speeded
spell - spelt - spelt
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: